CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. d

2. f

3. a

4. e

5. c

6. b

Hướng dẫn dịch:

mother: mẹ

sister: chị/em gái

grandfather: ông nội

grandmother: bà nội

brother: anh/em trai

father: bố

grandmother: bà nội

Lời giải

- She is watching TV. – Sister!

Hướng dẫn dịch:

- Anh ấy đang làm bánh. – Bố!

- Cô ấy đang xem phim! – Chị/em gái!