Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: B
Giải thích:
Kiến thức: Từ vựng – Từ đồng nghĩa
delay (v): hoãn
Xét các đáp án:
A. get through something: dùng hết cái gì, hoàn thành cái gì, vượt qua
B. put off something: hoãn, lùi lịch
C. keep up with something: nắm bắt tin tức, sự kiện, tiếp tục chi trả cái gì đều đặn
D. go over something: kiểm tra cái gì cẩn thận
=> delay = put off
Dịch: Họ phải hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
Đã bán 1,5k
Đã bán 1,1k
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 3:
For calculating a calendar, it is convenient to use the tropical solar year.
Câu 4:
He was ostracize by his colleagues for refusing to support the strike.
Câu 5:
The service station at Shiel Bridge has a good range of groceries.
Bộ câu hỏi: [TEST] Từ loại (Buổi 1) (Có đáp án)
Bài tập chức năng giao tiếp (Có đáp án)
500 bài Đọc điền ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 1)
Bộ câu hỏi: Các dạng thức của động từ (to v - v-ing) (Có đáp án)
15000 bài tập tách từ đề thi thử môn Tiếng Anh có đáp án (Phần 1)
500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 21)
Bộ câu hỏi: Thì và sự phối thì (Phần 2) (Có đáp án)
Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Tìm từ được gạch chân phát âm khác - Mức độ nhận biết có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận