Câu hỏi:

21/03/2025 5,044 Lưu

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Save Our Forests

Let's protect nature for future generations

     ÝFacts and figures

     Every year, the world loses vast areas of forests, with nearly 15 billion trees being (7) _______ annually. Forests, which cover 31% of the Earth's land area, are crucial for maintaining biodiversity and regulating the climate. The deforestation rate in tropical regions, particularly in countries like Brazil and Indonesia, is dangerously high. This rapid forest loss accelerates global warming and the extinction of (8)_______ species.

     ÝWhat we can do

     • Reducing demand for products linked to deforestation, like palm oil and unsustainable paper, can help. Consumers can choose (9) _______ sustainable products to reduce their ecological footprint.

     • Governments must pass stricter regulations to protect forests, such as enforcing land-use (10)_______ and penalizing illegal logging. Holding corporations accountable for environmental damage is crucial, (11) _______ it directly influences corporate behavior.

     • Local communities should be given the tools and knowledge to protect their forests. Supporting indigenous groups and forest conservation (12) ________ is essential for long-term sustainability.

Every year, the world loses vast areas of forests, with nearly 15 billion trees being (7) _______ annually.

A. thrown away                      

B. cut down                       
C. run out                                          
D. pulled down

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

DỊCH

BẢO VỆ RỪNG CỦA CHÚNG TA

Hãy bảo vệ thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.

  Số liệu thực tế Mỗi năm, thế giới mất đi những khu vực rừng rộng lớn, với gần 15 tỷ cây bị chặt hạ hàng năm. Rừng chiếm 31% diện tích đất của Trái Đất, nó rất quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và điều hòa khí hậu. Tỷ lệ phá rừng ở các vùng nhiệt đới, đặc biệt tại các quốc gia như Brazil và Indonesia, đang ở mức báo động. Sự mất rừng nhanh chóng này làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu và sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật.

Những việc chúng ta có thể làm

- Giảm nhu cầu sử dụng các sản phẩm liên quan đến phá rừng, như dầu cọ và giấy không bền vững, có thể giúp ích. Người tiêu dùng có thể chọn các sản phẩm bền vững đã được chứng nhận để giảm dấu chân sinh thái của mình.

- Các chính phủ cần ban hành những quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ rừng, chẳng hạn như thực thi các chính sách sử dụng đất và trừng phạt nạn khai thác gỗ bất hợp pháp. Việc buộc các công ty chịu trách nhiệm về những tổn hại môi trường là điều rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của họ.

- Các cộng đồng địa phương cần được cung cấp công cụ và kiến thức để bảo vệ rừng của mình. Việc hỗ trợ các nhóm bản địa và các sáng kiến bảo tồn rừng là điều cần thiết để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Kiến thức về cụm động từ:

A. thrown away - throw away: vứt cái gì không cần nữa; lãng phí một kĩ năng hay cơ hội

B. cut down: cắt giảm, giảm (cái gì đó); chặt cây; giết ai đó; làm cho ai bớt ảo tưởng về bản thân, làm bẽ mặt ai

C. run out: dùng hết sạch, cạn kiệt

D. pulled down - pull down: phá hủy; kiếm tiền

Tạm dịch: Every year, the world loses vast areas of forests, with nearly 15 billion trees being (7) ______ annually. (Mỗi năm, thế giới mất đi những khu vực rừng rộng lớn, với gần 15 tỷ cây bị chặt hạ hàng năm.) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

This rapid forest loss accelerates global warming and the extinction of (8)_______ species.

A. each                              
B. much                             
C. many                                  
D. little

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về lượng từ:

Xét các đáp án:

A. Each + N đếm được số ít: Mỗi

B. Much + N không đếm được: Nhiều

C. Many +N đếm được số nhiều: Nhiều

D. Little +N không đếm được: Rất ít, hầu như không có

Căn cứ vào danh từ đếm được số nhiều "species" đằng sau vị trí chỗ trống → loại A, B, D.

 Tạm dịch: This rapid forest loss accelerates global warming and the extinction of (8) ______ species. (Sự mất rừng nhanh chóng này làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu và sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật.) Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 3:

Consumers can choose (9) _______ sustainable products to reduce their ecological footprint.

A. certified                             

B. qualified                       
C. identified                                
D. verified

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ cùng trường nghĩa:

Xét các đáp án:

A. certified - certify /'sз:tɪfaɪ/ (v): chứng nhận; cấp giấy chứng nhận (sự công nhận chính thức từ tổ chức/cơ quan.)

B. qualified /'kwɒlɪfaɪd/ (adj): đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện; đạt tiêu chuẩn (mô tả một người có đủ trình độ, kỹ năng, hoặc phẩm chất để thực hiện một công việc nào đó.)

C. identified - identify /aɪ'dentɪfaɪ/ (v): được nhận dạng, xác định; được phát hiện ra

D. verified - verify /'verɪfaɪ/ (v): được xác minh, thẩm tra, kiểm lại (mô tả quá trình kiểm tra không chính thức, không rõ ràng như "certify")

Tạm dịch: Consumers can choose (9) ______ sustainable products to reduce their ecological footprint. (Người tiêu dùng có thể chọn các sản phẩm bền vững đã được chứng nhận để giảm dấu chân sinh thái của minh.)

Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án chính xác.

Câu 4:

Governments must pass stricter regulations to protect forests, such as enforcing land-use (10)_______ and penalizing illegal logging.

A. properties                          

B. penalties                       
C. incentives                               
D. policies

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

Xét các đáp án:

A. properties - property /'prɒpəti/(n): tài sản, của cải; đất đai, bất động sản

B. Penalties - penalty /'penəlti/(n): hình phạt; cú phạt đền (bóng đá)

C. incentives - incentive /ɪn'sentɪv/ (n): sự khuyến khích, sự khích lệ

D. policies - policy /'pɒləsi/ (n): chính sách

 Tạm dịch: Governments must pass stricter regulations to protect forests, such as enforcing land-use (10) ______ and penalizing illegal logging. (Chính phủ phải thông qua các quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ rừng, chẳng hạn như thi hành các chính sách về sử dụng đất và xử phạt việc khai thác gỗ trái phép.)

Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Holding corporations accountable for environmental damage is crucial, (11) _______ it directly influences corporate behavior.

A. for fear that                        

B. given that                      
C. regardless of 
D. instead of

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về liên từ:

Xét các đáp án:

A. For fear that: vì sợ rằng

B. Given that: vì, xét rằng

C. Regardless of: bất chấp, bất kể điều gì

D. Instead of: thay vì

 Tạm dịch: Holding corporations accountable for environmental damage is crucial, (11) ______ it directly influences corporate behavior. (Việc buộc các tập đoàn phái chịu trách nhiệm về thiệt hại môi trường là rất quan trọng, vi điều đó trực tiếp ảnh hưởng đến hành vi của các công ty.)

Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Supporting indigenous groups and forest conservation (12) ________ is essential for long-term sustainability.

A. initiatives   
B. intimacies   
C. imitations   
D. indications

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ:

Xét các đáp án:

A. initiatives - initiative /ɪ'nɪʃətɪv/ (n): sáng kiến

B. intimacies - intimacy /'ɪntɪməsi/ (n): sự thân mật, sự gần gũi

C. imitations - imitation /,ɪmɪ'teɪʃn/ (n): sự bắt chước

D. indications - indication /,ɪndɪ'keɪʃn /(n): dấu hiệu; sự biểu thị

 Tạm dịch: Supporting indigenous groups and forest conservation (12) ______ is essential for long-term sustainability. (Hỗ trợ các nhóm cộng đồng bán địa và các sáng kiến bảo tồn rừng là rất quan trọng cho sự bền vững lâu dài.)

Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. covers over 5.5 million square kilometers
B. which covers over 5.5 million square kilometers
C. covering over 5.5 million square kilometers
D. from which the total area is 5.5 million square kilometers

Lời giải

DỊCH

  Rừng mưa Amazon, một khu rừng nhiệt đới rộng lớn nằm ở Nam Mỹ, bao phủ diện tích hơn 5,5 triệu km². Đây là nơi sinh sống của một sự đa dạng đáng kinh ngạc về các loài động thực vật, nhiều loài trong số đó vẫn chưa được khám phá. Khu rừng này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của Trái đất và duy trì sự đa dạng sinh học. Du khách đến tham quan Amazon có thể khám phá hệ sinh thái độc đáo của nó qua các tour du lịch có hướng dẫn.

  Rừng mưa Amazon nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, bao gồm nhiều loài động vật, thực vật và côn trùng. Khu vực tự nhiên rộng lớn này cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khí hậu toàn cầu, sản xuất 20 % lượng oxy của thế giới. Nó là một phần thiết yếu trong sức khỏe và sự sống còn của hành tinh chúng ta.

  Nhiều du khách đến tham quan Amazon để trải nghiệm hệ động thực vật hoang dã độc đáo và những cảnh quan xanh tươi của nó. Các hoạt động như đi bộ đường dài, ngắm chim và những chuyến tham quan trên sông mang lại cái nhìn cận cảnh về hệ sinh thái tuyệt vời này. Ngoài ra, các cộng đồng bản địa sống trong khu rừng cũng đóng góp vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái của khu vực. Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ khu rừng khỏi nạn phá rừng và các mối đe dọa môi trường.

  Được hàng nghìn du khách sinh thái đến tham quan mỗi năm, rừng mưa Amazon tiếp tục là một điểm đến quan trọng đối với những người yêu thiên nhiên. Tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe môi trường toàn cầu đã thúc đẩy nhiều tổ chức quốc tế hỗ trợ việc bảo tồn rừng. Khu vực độc đáo này không chỉ thu hút du khách mà còn các nhà khoa học nghiên cứu hệ sinh thái phức tạp của nó. Những nỗ lực thúc đẩy du lịch bền vững ở Amazon đang giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng này cho các thế hệ tương lai.

Kiến thức về cấu trúc câu:

- Ta có cấu trúc của một mệnh đề độc lập: S+V+…

- Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta thấy câu có chủ ngữ là "The Amazon Rainforest" và chưa có động từ chính → ta cần một động từ chính chia theo chủ ngữ "The Amazon Rainforest" để tạo thành câu hoàn chỉnh → loại B, D (không dùng mệnh đề quan hệ); loại C (không dùng rút gọn động từ về dạng V-ing trong MĐQH).

 Tạm dịch: The Amazon Rainforest, a vast tropical rainforest located in South America, (18) ______ . (Rừng mưa nhiệt đới Amazon, một khu rừng nhiệt đới rộng lớn nằm ở Nam Mỹ, bao phủ diện tích hơn 5,5 triệu km².)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 2

A. urbanization                                                            
B. infrastructure     
C. industrial development                                            
D. climate change

Lời giải

DỊCH

  Tình trạng thiếu nước đang trở thành vấn đề ngày càng nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Việc thiếu nguồn nước ngọt để đáp ứng nhu cầu của người dân đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là ở các vùng khô hạn và bán khô hạn. Với quá trình đô thị hóa, nông nghiệp và phát triển công nghiệp ngày càng tăng, nhu cầu về nước đã đạt đến mức chưa từng có, gây áp lực lớn lên các nguồn cung hiện có. Vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu, làm thay đổi các mô hình lượng mưa và gây ra hạn hán tại những khu vực vốn đã dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu nước.

  Ở nhiều quốc gia, tình trạng thiếu nước không chỉ là vấn đề tự nhiên mà còn là kết quả của việc quản lý tài nguyên kém hiệu quả. Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm, ô nhiễm và hệ thống tưới tiêu không hiệu quả cũng góp phần làm cạn kiệt nguồn cung cấp nước. Ví dụ, ở một số vùng của Ấn Độ, lượng nước ngầm bị khai thác quá nhanh so với khả năng tái tạo, dẫn đến mực nước giảm mạnh. Ngoài ra, các nguồn nước bị ô nhiễm khiến nước trở nên không an toàn để sử dụng, điều này càng hạn chế khả năng tiếp cận nước sạch của hàng triệu người.

  Tình trạng thiếu nước không chỉ ảnh hưởng đến nước uống; nó còn tác động đáng kể đến nông nghiệp, lĩnh vực phụ thuộc rất nhiều vào nước để tưới tiêu. Việc không thể tưới tiêu đúng cách cho cây trồng có thể dẫn đến giảm sản lượng lương thực, điều này có thể làm tăng giá lương thực và gây ra nạn đói. Nếu các quốc gia không thực hiện các biện pháp quản lý nước tốt hơn, chẳng hạn như cải thiện hiệu quả việc tưới tiêu và giảm lãng phí, tình hình sẽ tiếp tục xấu đi, khiến việc cung cấp đủ lương thực cho dân số ngày càng tăng trở nên khó khăn hơn.

  Để giải quyết vấn đề khan hiếm nước, các quốc gia và cộng đồng cần phải áp dụng các biện pháp quản lý nước bền vững. Điều này bao gồm đầu tư vào các công nghệ bảo tồn nước, cải thiện hệ thống lưu trữ nước và giải quyết tình trạng ô nhiễm nguồn nước. Hợp tác quốc tế và các chiến dịch nâng cao nhận thức là điều cần thiết để đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận nguồn tài nguyên thiết yếu này.

Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập là yếu tố góp phần gây ra tình trạng thiếu nước?

A. đô thị hóa

B. cơ sở hạ tầng

C. phát triển công nghiệp

D. biến đổi khí hậu

 Căn cứ vào thông tin:

With growing urbanization, agriculture, and industrial development, the demand for water has reached unprecedented levels, placing a strain on available supplies. The problem is exacerbated by climate change, which affects rainfall patterns and causes droughts in areas already vulnerable to water shortages. (Với quá trình đô thị hóa, nông nghiệp và phát triển công nghiệp ngày càng tăng, nhu cầu về nước đã đạt đến mức chưa từng có, gây áp lực lớn lên các nguồn cung hiện có. Vấn đề trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu, làm thay đổi các mô hình lượng mưa và gây ra hạn hán tại những khu vực vốn đã dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu nước.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 3

A. judge          
B. judgment    
C. judgemental           
D. judged

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. [I]                                  
B. [II]                                 
C. [III]                                         
D. [IV]

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A.c-a-b                               
B. b-c-a                              
C. c-b-a   
D. a-c-b

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. making                               

B. which make                  
C. made                                       
D. makes

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP