Câu hỏi:

21/03/2025 333

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     The global decline of animal species has raised concerns about biodiversity loss and its impact on ecosystems. Many species, from majestic tigers to delicate amphibians, are now classified as endangered. This is largely due to habitat destruction, climate change, and poaching. Zoos have increasingly positioned themselves as important players in the fight to protect these animals. While traditionally viewed as places of entertainment, modern zoos now focus heavily on conservation and education, aiming to raise public awareness about the plight of endangered species.

     [I] One of the most significant contributions of zoos is their breeding programs, which are essential for preserving species on the brink of extinction. [II] For instance, the giant panda, once critically endangered, has seen a population revival thanks to coordinated breeding efforts in zoos across the world. [III] By creating safe and controlled environments, zoos help maintain animal populations while scientists work to address broader conservation challenges in natural habitats. [IV]

     In addition to breeding programs, zoos also act as research hubs where scientists study animal behavior, health, and reproduction. These insights often prove invaluable for designing effective conservation strategies. For example, zoos have contributed to understanding the effects of climate change on animal migration and mating patterns. Furthermore, they collaborate with wildlife organizations and governments to reintroduce species into the wild. This has been demonstrated through successful efforts to return the Arabian oryx to its native desert habitats.

     However, not everyone agrees with the role of zoos in conservation. Critics argue that keeping animals in captivity, even for noble reasons, can lead to stress and behavioral issues. They emphasize the need for in-situ conservation efforts, where species are protected within their natural ecosystems. Despite these concerns, many conservationists believe zoos offer a vital lifeline for species that might otherwise disappear forever.

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?

Such programs ensure genetic diversity and often serve as a last resort for species that no longer have viable populations in the wild

Đáp án chính xác

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  Sự suy giảm toàn cầu của các loài động vật đã làm dấy lên lo ngại về mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng của nó đến các hệ sinh thái. Nhiều loài, từ hổ oai hùng đến những loài lưỡng cư mỏng manh, hiện nay được xếp vào nhóm nguy cấp. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự phá hủy môi trường sống, biến đổi khí hậu và nạn săn bắt trái phép. Trong bối cảnh đó, các sở thú ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài động vật này. Từ chỗ chỉ được coi là nơi giải trí, các sở thú hiện đại đã chuyển hướng tập trung vào bảo tồn và giáo dục, với mục tiêu nâng cao nhận thức cộng đồng về tình trạng nguy cấp của các loài động vật.

  [I] Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các sở thú là chương trình nhân giống, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn các loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. [II] Chẳng hạn, gấu trúc khổng lồ, từng được coi là cực kỳ nguy cấp, đã chứng kiến sự phục hồi số lượng nhờ vào các nỗ lực nhân giống phối hợp tại các sở thú trên toàn thế giới. [III] Bằng cách tạo ra môi trường an toàn và có kiểm soát, các sở thú không chỉ giúp duy trì quần thể động vật mà còn hỗ trợ các nhà khoa học giải quyết các thách thức bảo tồn rộng lớn hơn trong môi trường tự nhiên. [IV]

  Ngoài các chương trình nhân giống, sở thú còn là trung tâm nghiên cứu, nơi các nhà khoa học tìm hiểu hành vỉ, sức khỏe và khả năng sinh sản của động vật. Những hiểu biết này thường rất quý giá trong việc xây dựng các chiến lược bảo tồn hiệu quả. Ví dụ, các sở thú đã đóng góp vào việc hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu đến các mô hình di cư và giao phối của động vật. Hơn nữa, họ hợp tác với các tổ chức bảo tồn và chính phủ để tái thả các loài về tự nhiên. Điều này đã được chứng minh qua thành công trong việc đưa linh dương sừng thẳng Ả Rập trở lại môi trường sa mạc bản địa của chúng.

  Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng tình với vai trò của các sở thú trong công cuộc bảo tồn. Các nhà phê bình cho rằng việc giữ động vật trong điều kiện nuôi nhốt, dù với mục đích cao cả, có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về hành vi. Họ nhấn mạnh sự cần thiết của các nỗ lực bảo tồn tại chỗ (in-situ), nơi các loài được bảo vệ trong chính hệ sinh thái tự nhiên của mình. Dẫu vậy, nhiều nhà bảo tồn tin rằng sở thú mang đến một cơ hội sống còn cho những loài có nguy cơ biến mất mãi mãi.

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?

Such programs ensure genetic diversity and often serve as a last resort for species that no longer have viable populations in the wild. Dịch nghĩa: Các chương trình như vậy đảm bảo sự đa dạng di truyền và thường đóng vai trò là biện pháp cuối cùng cho những loài không còn quần thể tồn tại được trong tự nhiên.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này đề cập đến vai trò của các chương trình trong việc đảm bảo sự đa dạng di truyền và cứu các loài không còn quần thể tồn tại được trong tự nhiên. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], nơi ở ngay câu trước đề cập đến "coordinated breeding efforts", và câu cần chèn nói vè̀ "such programs" để giải thích rõ hơn vè̀ lợi ích mà các nỗ lực nhân giống phối hợp tại các sở thú mang lại.

Tạm dịch: [I] One of the most significant contributions of zoos is their breeding programs, which are essential for preserving species on the brink of extinction. [II] For instance, the giant panda, once critically endangered, has seen a population revival thanks to coordinated breeding efforts in zoos across the world. Such programs ensure genetic diversity and often serve as a last resort for species that no longer have viable populations in the wild. By creating safe and controlled environments, zoos help maintain animal populations while scientists work to address broader conservation challenges in natural habitats. [IV] (Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các sở thú là chương trình nhân giống, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn các loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Chẳng hạn, gấu trúc khổng lồ, từng được coi là cực kỳ nguy cấp, đã chứng kiến sự phục hồi số lượng nhờ vào các nỗ lực nhân giống phối hợp tại các sở thú trên toàn thế giới. Các chương trình như vậy đảm bảo sự đa dạng di truyền và thường đóng vai trò là biện pháp cuối cùng cho những loài không còn quần thể tồn tại được trong tự nhiên. Bằng cách tạo ra môi trường an toàn và có kiểm soát, các sở thú không chỉ giúp duy trì quần thể động vật mà còn hỗ trợ các nhà khoa học giải quyết các thách thức báo tồn rộng lớn hơn trong môi trường tự nhiên.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word majestic in paragraph 1 could be best replaced by_______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "majestic" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bởi ______

A. splendid /'splendɪd/ (adj): tuyệt vời, lộng lẫy, huy hoàng

B. plentiful /'plentɪfl/ (adj): phong phú, dồi dào

C. unattractive /,ʌnə'træktɪv/ (adj): không hấp dẫn, không thu hút

D. aggressive /ə'gresɪv/ (adj): hung hăng, quyết đoán, công kích

 Căn cứ vào thông tin: Many species, from majestic tigers to delicate amphibians, are now classified as endangered. (Nhiều loài, từ hố oai hùng đến những loài lưỡng cư móng manh, hiện nay được xếp vào nhóm nguy cấp.)

Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp.

Câu 3:

The word they in paragraph 3 refers to_______?    

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "they" trong đoạn 3 đề cập đến ______

A. effects: các tác động

B. zoos: sở thú

C. patterns: kiểu mẫu

D. strategies: các chiến lược

 Căn cứ vào thông tin: For example, zoos have contributed to understanding the effects of climate change on animal migration and mating patterns. Furthermore, they collaborate with wildlife organizations and governments to reintroduce species into the wild. (Ví dụ, các sở thú đã đóng góp vào việc hiếu rõ tác động của biến đổi khí hậu đến các mô hình di cư và giao phối của động vật. Hơn nữa, họ hợp tác với các tổ chức bảo tồn và chính phủ để tái thả các loài về tự nhiên.)

→ they ~ zoos

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 4:

According to paragraph 1, which of the following is NOT listed as a main threat to endangered species?     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một mối nguy chính đối với các loài nguy cấp?

A. Biến đổi khí hậu.

B. Săn bắt trái phép.

C. Phá hủy môi trường sống.

D. Thảm họa thiên nhiên.

 Căn cứ vào thông tin: Many species, from majestic tigers to delicate amphibians, are now classified as endangered. This is largely due to habitat destruction, climate change, and poaching. (Nhiều loài, từ hổ oai hùng đến những loài lưỡng cư móng manh, hiện nay được xếp vào nhóm nguy cấp. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự phá hủy môi trường sống, biến đổi khí hậu và nạn săn bắt trái phép.)

→ Thảm họa thiên nhiên không được đề cập

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?

A. Các sở thú đã giúp khám phá tác động của biến đổi khí hậu đến hành vi di cư và giao phối của động vật.

B. Các sở thú hợp tác với các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã và chính phủ để đưa các loài trở về môi trường sống tự nhiên của chúng.

C. Các sở thú cung cấp những hiểu biết nghiên cứu và phối hợp để tái thả các loài vè̀ môi trường sống tự nhiên.

D. Các sở thú đóng vai trò như những trung tâm nghiên cứu, nơi các nhà khoa học tìm hiểu về hành vi, sức khỏe và sinh sản của động vật.

 Căn cứ vào thông tin: In addition to breeding programs, zoos also act as research hubs where scientists study animal behavior, health, and reproduction. These insights often prove invaluable for designing effective conservation strategies. For example, zoos have contributed to understanding the effects of climate change on animal migration and mating patterns. Furthermore, they collaborate with wildlife organizations and governments to reintroduce species into the wild. This has been demonstrated through successful efforts to return the Arabian oryx to its native desert habitats. (Ngoài các chương trình nhân giống, sở thú còn là trung tâm nghiên cứu, nơi các nhà khoa học tìm hiểu hành vi, sức khỏe và khả năng sinh sản của động vật. Những hiểu biết này thường rất quý giá trong việc xây dựng các chiến lược bảo tồn hiệu quả. Ví dụ, các sở thú đã đóng góp vào việc hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu đến các mô hình di cư và giao phối của động vật. Hơn nữa, chúng hợp tác với các tổ chức bảo tồn và chính phủ để tái thả các loài về tự nhiên. Điều này đã được chứng minh qua thành công trong việc đưa linh dương sừng thẳng Ả Rập trở lại môi trường sa mạc bản địa của chúng.)

→ Đoạn 3 tập trung vào vai trò nghiên cứu và hợp tác của các sở thú để tháo các loài về tự nhiên.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

The word captivity in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to _______.    

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "captivity " trong đoạn 4 trái nghĩa với ______

A. restriction /rɪ'strɪkʃn/ (n): sự hạn chế, sự giới hạn

B. enclosure /ɪn'kləʊzə(r)/(n): khu vực rào kín, sự bao vây

C. protection /prə'tekʃn/ (n): sự bảo vệ, sự che chở

D. freedom /'fri:dəm/ (n): sự tự do

 Căn cứ vào thông tin: Critics argue that keeping animals in captivity, even for noble reasons, can lead to stress and behavioral issues. (Các nhà phê bình cho rằng việc giữ động vật trong điều kiện nuôi nhốt, dù với mục đích cao cả, có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về hành vi.)

→ captivity >< freedom

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 7:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Các sở thú hiện đại ngày nay chú trọng nhiều hơn đến giải trí thay vì nỗ lực bảo tồn.

B. Linh dương sừng thẳng Ả Rập đã được tái thả về môi trường sống nhờ vào những nỗ lực hợp tác.

C. Sự phá hủy môi trường sống không còn là mối đe dọa chính đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

D. Các nhà phê bình hoàn toàn đồng ý với vai trò của các sở thú trong việc giải quyết vấn đề mất đa dạng sinh học.

 Căn cứ vào thông tin: Furthermore, they collaborate with wildlife organizations and governments to reintroduce species into the wild. This has been demonstrated through successful efforts to return the Arabian oryx to its native desert habitats. (Hơn nữa, họ hợp tác với các tổ chức bảo tồn và chính phủ để tái thả các loài về tự nhiên. Điều này đã được chứng minh qua thành công trong việc đưa linh dương sừng thẳng Ả Rập trở lại môi trường sa mạc bản địa của chúng.)

→ Đáp án B đúng.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?

Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Despite these concerns, many conservationists believe zoos offer a vital lifeline for species that might otherwise disappear forever. (Dẫu vậy, nhiều nhà bảo tồn tin rằng sở thú mang đến một cơ hội sống còn cho những loài có nguy cơ biến mất mãi mãi.)

A. Even with the criticism, many conservationists view zoos as crucial for saving endangered species: Mặc dù bị chỉ trích, nhiều nhà bảo tồn xem sở thú là yếu tố quan trọng trong việc cứu các loài nguy cấp khỏi tuyệt chủng.

→ Sát nghĩa với câu gốc.

B. Many conservationists argue that zoos are unnecessary since species can survive without human intervention: Nhiều nhà bảo tồn lập luận rằng sở thú là không cần thiết vì các loài có thể sống sót mà không cần sự can thiệp của con người.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

C. Zoos are considered by some conservationists as the main cause of stress and behavioral issues in animals: Một số nhà bảo tồn cho rằng sở thú là nguyên nhân chính gây căng thẳng và các vấn đề hành vi ở động vật.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

D. Critics agree that zoos are ineffective in preventing species from going extinct despite receiving approval: Các nhà phê bình đồng ý rằng sở thú không hiệu quả trong việc ngăn chặn các loài tuyệt chủng, mặc dù nhận được sự chấp thuận.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Các sở thú chỉ dựa vào các chương trình nhân giống như phương pháp chính để giải quyết vấn đề mất đa dạng sinh học.

B. Giáo dục cộng đồng là một trọng tâm quan trọng của các sở thú để nâng cao nhận thức vè̀ các loài nguy cấp.

C. Các nỗ lực bảo tồn của sở thú hiện đại hoàn toàn được tất cả các tổ chức bảo vệ môi trường ủng hộ.

D. Những tiến bộ công nghệ đã giảm bớt tầm quan trọng của sở thú trong công tác bảo tồn.

 Căn cứ vào thông tin: While traditionally viewed as places of entertainment, modern zoos now focus heavily on conservation and education, aiming to raise public awareness about the plight of endangered species. (Từ chỗ chỉ được coi là nơi giải trí, các sở thú hiện đại đã chuyển hướng tập trung vào bảo tồn và giáo dục, với mục tiêu nâng cao nhận thức cộng đồng về tình trạng nguy cấp của các loài động vật.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Mặc dù sở thú đóng góp vào giáo dục và bảo tồn, nhưng các nhà phê bình cho rằng nỗ lực của chúng không giải quyết được các nguyên nhân gốc rễ của sự mất đa dạng sinh học.

B. Sở thú chủ yếu tập trung vào việc giải trí cho khách tham quan, nhưng cũng tham gia vào các chương trình nghiên cứu và nhân giống nhằm hỗ trợ bảo tồn các loài động vật nguy cấp.

C. Sở thú là cần thiết cho việc bảo tồn các loài, nhưng nỗ lực của họ thường bị làm suy yếu bởi sự thiếu nhận thức của công chúng và thiếu hụt tài trợ từ chính phủ.

D. Sở thú đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài nguy cấp thông qua các chương trình nhân giống, nghiên cứu, hợp tác và giáo dục công cộng, mặc dù vẫn phải đối mặt với sự chỉ trích.

 Căn cứ vào thông tin:

- Đoạn 1: While traditionally viewed as places of entertainment, modern zoos now focus heavily on conservation and education, aiming to raise public awareness about the plight of endangered species. (Từ chỗ chỉ được coi là nơi giải trí, các sở thú hiện đại đã chuyển hướng tập trung vào bảo tồn và giáo dục, với mục tiêu nâng cao nhận thức cộng đồng về tình trạng nguy cấp của các loài động vật.)

→ Bài viết mở đầu bằng việc chỉ ra rằng các loài động vật nguy cấp đang bị đe dọa. Các sở thú được nhắc đến như một yếu tố quan trọng trong bảo tồn và giáo dục cộng đồng về các loài nguy cấp.

- Đoạn 2: One of the most significant contributions of zoos is their breeding programs, which are essential for preserving species on the brink of extinction. (Một trong những đóng góp quan trọng nhất của các sở thú là chương trình nhân giống, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn các loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)

→ Lợi ích của các chương trình nhân giống ở sở thú để duy trì đa dạng sinh học.

- Đoạn 3: Zoos also act as research hubs where scientists study animal behavior, health, and reproduction. These insights often prove invaluable for designing effective conservation strategies. (Ngoài các chương trình nhân giống, sở thú còn là trung tâm nghiên cứu, nơi các nhà khoa học tìm hiểu hành vi, sức khỏe và khả năng sinh sản của động vật.)

→ Sở thú cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu động vật và hợp tác.

- Đoạn 4: Critics argue that keeping animals in captivity, even for noble reasons, can lead to stress and behavioral issues. (Các nhà phê bình cho rằng việc giữ động vật trong điều kiện nuôi nhốt, dủ với mục đích cao cả, có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về hành vi.)

→ Mặc dù các sở thú đóng góp quan trọng trong bảo tồn, những có những phê bình phản đối hành vi này.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

The Mid-Autumn Festival is a traditional celebration (1) _______ on the 15th day of the eighth lunar month.

Xem đáp án » 21/03/2025 375

Câu 2:

Which of the following is NOT mentioned as one of the examples of where robots or automation are being utilized?     

Xem đáp án » 21/03/2025 280

Câu 3:

Currently, many households and businesses are wasting too (7)_______ electricity.

Xem đáp án » 21/03/2025 267

Câu 4:

In 2003, engineers Martin Eberhard and Marc Tarpenning (18)_______.

Xem đáp án » 21/03/2025 212

Câu 5:

a. Diep: Yes, I have. It seems harder than previous years because it emphasizes vocabulary and reading comprehension skills.

b. Lan: I agree. We need to focus on studying vocabulary and doing more reading comprehension exercises to improve.

c. Lan: Have you had a chance to review the new university entrance exam?

Xem đáp án » 21/03/2025 200

Câu 6:

In Vietnam, it is a (2) _______ occasion for families to gather, and for children to enjoy various activities.

Xem đáp án » 21/03/2025 0