Câu hỏi:
22/03/2025 163Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
The Remarkable Journey of Nikola Tesla
Nikola Tesla, a name synonymous with innovation and ingenuity, embarked on a journey that would change the world. His life story is one of perseverance, brilliance, and an unwavering dedication to his vision.
Early Life and Education
Born in 1856 in Smiljan, Croatia, Tesla exhibited a (7) _______ intellect and curiosity from a young age. He pursued studies in physics and engineering, laying the foundation for his future inventions.
Path to Greatness
After moving to the United States in 1884, Tesla began working for Thomas Edison. However, he soon decided to (8) _______ on his own, driven by his unique vision for electrical power.
Innovations and Challenges
Tesla's work, including the development of alternating current (AC), (9) _______ the scientific community. However, his relentless pursuit of innovation also led him to face numerous obstacles.
Legacy and Impact
(10) _______ the intense rivalry with Edison, Tesla's inventions laid the groundwork for modern electrical systems. His contributions to science and technology continue to(11) _______ in numerous ways.
Reflections
Tesla's life is a testament to the power of creativity and resilience. By embracing his story, we can (12)_______the importance of perseverance and innovation in our own lives.
(Adapted from The Fusioneer)
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Hành trình đáng chú ý của Nikola Tesla
Nikola Tesla, cái tên đồng nghĩa với sự đổi mới và sáng tạo, đã bắt đầu một hành trình làm thay đổi thế giới. Câu chuyện cuộc đời của ông là một câu chuyện về sự kiên trì, thông minh và sự cống hiến không ngừng nghỉ cho tầm nhìn của mình.
Cuộc sống và giáo dục thời thơ ấu
Sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia, Tesla đã thể hiện trí tuệ vượt trội và sự tò mò từ khi còn nhỏ. Ông theo học các ngành vật lý và kỹ thuật, đặt nền móng cho những phát minh trong tương lai của mình.
Con đường đến với sự vĩ đại
Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1884, Tesla bắt đầu làm việc cho Thomas Edison. Tuy nhiên, ông sớm quyết định tự mình khởi nghiệp, được thúc đẩy bởi tầm nhìn độc đáo của mình về năng lượng điện.
Những đổi mới và thách thức
Công trình của Tesla, bao gồm cả sự phát triển của dòng điện xoay chiều (AC), đã làm kinh ngạc cộng đồng khoa học. Tuy nhiên, việc theo đuổi sự đổi mới không ngừng nghỉ của ông cũng khiến ông phải đối mặt với vô số trở ngại.
Di sản và tác động
Trước sự cạnh tranh gay gắt với Edison, những phát minh của Tesla đã đặt nền móng cho các hệ thống điện hiện đại. Những đóng góp của ông cho khoa học và công nghệ vẫn tiếp tục tồn tại theo nhiều cách.
Suy ngẫm
Cuộc đời của Tesla là minh chứng cho sức mạnh của sự sáng tạo và khả năng phục hồi. Bằng cách đón nhận câu chuyện của ông, chúng ta có thể thấm nhuần tầm quan trọng của sự kiên trì và đổi mới trong cuộc sống của chính mình.
Kiến thức về lượng từ
* Xét các đáp án:
A . a number of +N (đếm được số nhiều) +V (số nhiều): nhiều
B. a quantity of +N (đếm được/không đếm được): một lượng (dùng để chỉ các vật chất có thể đo lường được)
C. a great deal of +N (không đếm được): nhiều
D. a negligible amount of: một lượng không đáng kể
Căn cứ vào danh từ không đếm được "intellect and curiosity" đằng sau vị trí chỗ trống → loại A
Tạm dịch: Born in 1856 in Smiljan, Croatia, Tesla exhibited a (7) ______ intellect and curiosity from a young age. He pursued studies in physics and engineering, laying the foundation for his future inventions. (Sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia, Tesla đã thể hiện trí tuệ vượt trội và sự tò mò từ khi còn nhỏ. Ông theo học các ngành vật lý và kỹ thuật, đặt nền móng cho những phát minh trong tương lai của minh.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
However, he soon decided to (8) _______ on his own, driven by his unique vision for electrical power.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về cụm động từ
* Xét các đáp án:
A. break away: trốn thoát, thoát khỏi
B. set out: bắt đầu (chuyến đi)
C. branch off: tách ra, phân nhánh
D. strike out: bắt đầu làm gì đó mới, khác biệt
Tạm dịch: After moving to the United States in 1884, Tesla began working for Thomas Edison. However, he soon decided to (8) ______ on his own, driven by his unique vision for electrical power.
(Sau khi chuyến đến Hoa Kỳ vào năm 1884, Tesla bắt đầu làm việc cho Thomas Edison. Tuy nhiên, ông sớm quyết định tự minh khởi nghiệp, được thúc đẩy bởi tầm nhìn độc đáo của minh về năng lượng điện.) Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
* Xét các đáp án:
A. astound /ə'staʊnd/ (v): làm kinh ngạc (gây ra sự ngạc nhiên lớn, khiến người nghe thấy sửng sốt hoặc khó tin)
B. perplex /pər'pleks/ (v): làm bối rối (gây bối rối do phức tạp, khó hiểu)
C. confound /kən'faʊnd/ (v): làm bối rối (gây ngạc nhiên hoặc bối rối vì điều gì đó trái với mong đợi)
D. bewilder /bɪ'wɪldər/ (v): làm bối rối (làm mất phương hướng, hoàn toàn lạc lối do choáng ngợp)
Tạm dịch: Tesla's work, including the development of alternating current (AC), (9) ______ the scientific community. However, his relentless pursuit of innovation also led him to face numerous obstacles.
(Công trình của Tesla, bao gồm cả sự phát triển của dòng điện xoay chiều (AC), đã làm kinh ngạc cộng đồng khoa học. Tuy nhiên, việc theo đuổi sự đổi mới không ngừng nghỉ của ông cũng khiến ông phải đối mặt với vô số trở ngại.)
Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về liên từ
*Xét các đáp án:
A. In the wake of: sau khi, theo sau
B. By virtue of: nhờ vào, do, bởi vì
C. In the face of: trong hoàn cảnh, trước tình huống
D. On the brink of: sắp sửa, trên bờ vực của
Tạm dịch: (10) ______ the intense rivalry with Edison, Tesla's inventions laid the groundwork for modern electrical systems.
(Trước sự cạnh tranh gay gắt với Edison, những phát minh của Tesla đã đặt nền móng cho các hệ thống điện hiện đại.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
His contributions to science and technology continue to(11) _______ in numerous ways.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
* Xét các đáp án:
A. experience /ɪk'spɪriəns/ (v): trải qua (nhấn mạnh sự học hỏi hoặc cảm xúc.)
B. endure /ɪn'dʊr/ (v): chịu đựng; tồn tại
C. undergo /,ʌndər'gəʊ/ (v): trải qua (trải qua một quá trình hoặc thay đổi, đặc biệt là điều gì đó cần can thiệp hoặc có sự thay đổi lớn)
D. encounter /ɪn'kaʊntər/ (v): gặp phải một tình huống hoặc sự kiện, thường là ngẫu nhiên hoặc không mong đợi
Tạm dịch: His contributions to science and technology continue to (11) ______ in numerous ways.
(Những đóng góp của ông cho khoa học và công nghệ vẫn tiếp tục tồn tại theo nhiều cách.)
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.
Câu 6:
By embracing his story, we can (12)_______the importance of perseverance and innovation in our own lives.
Lời giải của GV VietJack
Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
* Xét các đáp án:
A. distill /dɪ'stɪl/ (v): chưng cất; làm cô đọng
B. epitomize /ɪ'pɪtəmaɪz/ (v): là hiện thân
C. delineate /dɪ'lɪnieɪt/ (v): phân định; phác thảo; mô tả chi tiết
D. internalize /ɪn'tз:rnəlaɪz/ (v): tiếp thu; thấm nhuần
Tạm dịch: By embracing his story, we can (12) ______ the importance of perseverance and innovation in our own lives.
(Bằng cách đón nhận câu chuyện của ông, chúng ta có thể thấm nhuần tầm quan trọng của sự kiên trì và đối mới trong cuộc sống của chính minh.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Where in the text does the following phrase best fit?
This shift from simple observation to systematic measurement transformed how sailors understood their place on the seas.
Câu 2:
Câu 3:
With our (1)_______ dolor, he's hitting personal records he never thought possible.
Câu 4:
Câu 5:
a. Peter: No way! What's so special about it?\
b. Jack: Man, it's like living in the future - everything runs on voice commands!
c. Jack: Dude, check this out! My smart home system is totally mind-blowing!
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận