Câu hỏi:
24/03/2025 1,477Read the following passage about murals and mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Historically, murals have served as a significant medium for artistic expression, often used to narrate stories, communicate messages, or commemorate historical events. These vibrant artworks, whether adorning public buildings, streets, or private venues, captivate audiences and elicit a spectrum of emotions. While certain murals are meticulously crafted and thoughtfully planned, others emerge spontaneously, showcasing the artist's creativity and the character of their surroundings.
The positioning of a mural significantly shapes its influence and interpretation. Some artists strategically select sites of cultural or political relevance, allowing the mural to engage with the local community. Conversely, others may opt for secluded or remote locales, where their works, though potentially less visible, convey profound and intimate messages.
Moreover, the artistic style employed in a mural plays a crucial role in its reception. Some artists adopt a realistic technique that captures events or figures with meticulous accuracy, while others explore abstract or symbolic aesthetics that invite varied interpretations. This stylistic dichotomy can be pronounced, as certain murals aim to document reality, while others seek to inspire reflection and challenge established viewpoints.
Lastly, the mural creation process typically involves collaboration and active engagement with the local populace. Artists frequently collaborate with community members or organizations to ensure their work resonates with those who will encounter it. If artists choose to work with the community, the mural often reflects shared values and local identity. However, some artists prefer a solitary approach, maintaining a private creative process and allowing the mural to communicate independently.
(Adapted from Huffpost)
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Tranh tường từ lâu đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện nghệ thuật, thường được sử dụng để kể những câu chuyện, truyền tải thông điệp hoặc tưởng nhớ những sự kiện lịch sử. Những tác phẩm nghệ thuật sống động này, dù được vẽ trên các tòa nhà công cộng, đường phố hay trong không gian riêng tư, đều thu hút sự chú ý và gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau. Một số bức tranh tường được thực hiện rất tỉ mỉ và có kế hoạch rõ ràng, trong khi những bức khác lại ra đời một cách tự phát, thể hiện sự sáng tạo của nghệ sĩ và đặc điểm của môi trường xung quanh.
Vị trí của một bức tranh tường có ảnh hưởng lớn đến cách nó được tiếp nhận và hiểu. Một số nghệ sĩ chọn những địa điểm có ý nghĩa văn hóa hoặc chính trị để tác phẩm có thể tương tác với cộng đồng địa phương. Ngược lại, những nghệ sĩ khác lại chọn những nơi hẻo lánh, nơi tác phẩm mặc dù ít được chú ý nhưng lại truyền tải những thông điệp sâu sắc và riêng tư.
Phong cách nghệ thuật được sử dụng trong tranh tường cũng đóng vai trò quan trọng trong cách người xem đón nhận. Một số nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật hiện thực để tái hiện các sự kiện hoặc nhân vật một cách chính xác, trong khi những nghệ sĩ khác lại theo đuổi phong cách trừu tượng hoặc tượng trưng, tạo cơ hội cho nhiều cách hiểu khác nhau. Sự phân chia này thường rất rõ rệt, bởi vì có những bức tranh tường nhằm mục đích ghi lại hiện thực, trong khi những bức khác muốn khơi gợi suy ngẫm và thách thức các quan điểm vốn có.
Cuối cùng, quá trình sáng tạo tranh tường thường liên quan đến sự hợp tác và gắn kết với cộng đồng địa phương. Các nghệ sĩ thường làm việc cùng những thành viên trong cộng đồng hoặc các tổ chức để đảm bảo tác phẩm của họ phù hợp và có ý nghĩa với những người sẽ tiếp xúc với nó. Nếu nghệ sĩ chọn cộng tác với cộng đồng, bức tranh tường sẽ phản ánh những giá trị chung và bản sắc địa phương. Tuy nhiên, cũng có những nghệ sĩ thích sáng tác một mình, giữ quá trình sáng tạo riêng tư và để cho tác phẩm tự nó truyền tải thông điệp.
Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một mục đích của các bức tranh tường?
A. Kể lại câu chuyện.
B. Thể hiện các tập tục truyền thống.
C. Kỷ niệm các sự kiện lịch sử.
D. Truyền đạt thông điệp.
Căn cứ vào thông tin: Historically, murals have served as a significant medium for artistic expression, often used to narrate stories, communicate messages, or commemorate historical events. (Tranh tường từ lâu đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện nghệ thuật, thường được sử dụng để kể những câu chuyện, truyền tải thông điệp hoặc tưởng nhớ những sự kiện lịch sử.)
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Từ "elicit" trong đoạn 1 trái nghĩa với ______
A. repress /rɪprɛs/ (v): kiềm chế, đàn áp
B. trigger /'trɪgər/ (v): gây ra, kích thích
C. infer /ɪn'fɜ:r/ (v): suy ra, rút ra kết luận
D. provoke /prə'vəʊk/ (v): kích động, khiêu khích, kích thích
Căn cứ vào thông tin: These vibrant artworks, whether adorning public buildings, streets, or private venues, captivate audiences and elicit a spectrum of emotions. (Những tác phẩm nghệ thuật sống động này, dủ được vẽ trên các tòa nhà công cộng, đường phố hay trong không gian riêng tư, đ̛ều thu hút sự chú ý và gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau.)
→ elicit >< repress
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "employed" trong đoạn 3 được thay thế tốt nhất bởi ______
A. diminished - diminish /dɪmɪnɪʃ/ (v): giảm bớt, làm giảm đi về kích thước, số lượng, tầm quan trọng hoặc mức độ
B. covered - cover /'kʌvər/ (v): bao phủ, che phủ
C. fixed -fix /fɪks/ (v): sửa chữa, điều chỉnh; gắn hoặc đặt cố định
D. used -use /ju:z/ (v): sử dụng
Căn cứ vào thông tin: Moreover, the artistic style employed in a mural plays a crucial role in its reception.(Hơn nữa, phong cách nghệ thuật được sử dụng trong tranh tường cũng đóng vai trò quan trọng trong cách người xem đón nhận.)
→ employed ~ used
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Từ "their" trong đoạn 4 đề cập đến _.
A. established viewpoints: các quan điểm vốn có
B. murals: tranh tường
C. artists: nghệ sĩ
D. organizations: các tổ chức
Căn cứ vào thông tin: Artists frequently collaborate with community members or organizations to ensure their work resonates with those who will encounter it. (Các nghệ sĩ thường làm việc cùng những thành viên trong cộng đồng hoặc các tổ chức để đảm bảo tác phẩm của họ phù hợp và có ý nghĩa với những người sẽ tiếp xúc với nó.)
→ their ~ artists
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 3 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 3: This stylistic dichotomy can be pronounced, as certain murals aim to document reality, while others seek to inspire reflection and challenge established viewpoints. (Sự phân chia này thường rất rõ rệt, bởi vì có những bức tranh tường nhằm mục đích ghi lại hiện thực, trong khi những bức khác muốn khơi gợi suy ngẫm và thách thức các quan điểm vốn có.)
A. While some murals document events faithfully, others use abstract techniques to illustrate similar stories without challenging traditional perspectives: Trong khi một số bức tranh tường ghi lại các sự kiện một cách chân thực, thì những bức khác sử dụng kỹ thuật trừu tượng để minh họa những câu chuyện tương tự mà không thách thức những quan điểm truyền thống.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
B. The difference in mural styles is subtle, as most murals attempt to portray reality in a way that challenges common perceptions without encouraging personal reflection: Sự khác biệt trong phong cách tranh tường khá tinh tế, vì hầu hết các bức tranh tường đều cố gắng khắc họa thực tế theo cách thách thức những nhận thức phổ biến mà không khuyến khích suy ngẫm cá nhân.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
C. Mural styles are generally unified, blending realism with abstract elements to convey a single, harmonious message to their audiences: Các phong cách tranh tường nhìn chung là thống nhất, kết hợp giữa chủ nghĩa hiện thực và các yếu tố trừu tượng để truyền đạt một thông điệp duy nhất, hài hòa đến khán giả.
→ Không sát nghĩa với câu gốc.
D. The difference in artistic styles of murals can be quite noticeable, with some focusing on depicting real-life events or figures in detail, while others are designed to provoke thought and question traditional ideas: Sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật của các bức tranh tường có thể khá dể nhận thấy, với một số bức tập trung vào việc miêu tả các sự kiện hay nhân vật thực tế một cách chi tiết, trong khi những bức khác được thiết kế để kích thích tư duy và đặt câu hỏi về những quan niệm truyền thống.
→ Sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các bức tranh tường hiếm khi bị ảnh hưởng bởi vị trí hoặc môi trường xung quanh của chúng.
B. Các bức tranh tường ở những nơi riêng tư thường bị khán giả bỏ qua.
C. Vị trí của một bức tranh tường có ảnh hưởng lớn đến tác động và cách giải thích của nó.
D. Các bức tranh tường hiện thực thường có tác động mạnh mẽ hơn so với các bức tranh tường trừu tượng.
Căn cứ vào thông tin:
- The positioning of a mural significantly shapes its influence and interpretation. (Vị trí của một bức tranh tường có ảnh hưởng lớn đến cách nó được tiếp nhận và hiểu.)
→ Đáp án A sai, C đúng
- These vibrant artworks, whether adorning public buildings, streets, or private venues, captivate audiences and elicit a spectrum of emotions. (Những tác phẩm nghệ thuật sống động này, dù được vẽ trên các tòa nhà công cộng, đường phố hay trong không gian riêng tư, đều thu hút sự chú ý và gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau)
→ Đáp án B sai
- Some artists adopt a realistic technique that captures events or figures with meticulous accuracy, while others explore abstract or symbolic aesthetics that invite varied interpretations. This stylistic dichotomy can be pronounced, as certain murals aim to document reality, while others seek to inspire reflection and challenge established viewpoints. (Một số nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật hiện thực đế tái hiện các sự kiện hoặc nhân vật một cách chính xác, trong khi những nghệ sĩ khác lại theo đuổi phong cách trừu tượng hoặc tượng trưng, tạo cơ hội cho nhiều cách hiểu khác nhau. Sự phân chia này thường rất rõ rệt, bởi vì có những bức tranh tường nhằm mục đích ghi lại hiện thực, trong khi những bức khác muốn khơi gợi suy ngẫm và thách thức các quan điểm vốn có.)
→ Đáp án D không được đề cập
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả nhắc đến một mối quan hệ có điều kiện?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoan 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: If artists choose to work with the community, the mural often reflects shared values and local identity. However, some artists prefer a solitary approach, maintaining a private creative process and allowing the mural to communicate independently. (Nếu nghệ sĩ chọn cộng tác với cộng đồng, bức tranh tường sẽ phản ánh những giá trị chung và bản sắc địa phương. Tuy nhiên, cũng có những nghệ sĩ thích sáng tác một mình, giữ quá trình sáng tạo riêng tư và để cho tác phẩm tự nó truyền tải thông điệp.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào tác giả khám phá sự khác biệt về phong cách trong tranh tường?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Some artists adopt a realistic technique that captures events or figures with meticulous accuracy, while others explore abstract or symbolic aesthetics that invite varied interpretations. This stylistic dichotomy can be pronounced, as certain murals aim to document reality, while others seek to inspire reflection and challenge established viewpoints. (Một số nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật hiện thực để tái hiện các sự kiện hoặc nhân vật một cách chính xác, trong khi những nghệ sĩ khác lại theo đuổi phong cách trừu tượng hoặc tượng trưng, tạo cơ hội cho nhiều cách hiểu khác nhau. Sự phân chia này thường rất rõ rệt, bởi vì có những bức tranh tường nhằm mục đích ghi lại hiện thực, trong khi những bức khác muốn khơi gợi suy ngẫm và thách thức các quan điểm vốn có.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
DỊCH
KHÁM PHÁ CNN: NGUỒN TIN CẬY CHO TIN TỨC CỦA BẠN
Cập nhật thông tin cùng CNN - nguồn tin đáng tin cậy mang đến cái nhìn toàn diện về mọi vấn đề quan trọng. Dù bạn quan tâm đến chính trị quốc tế, công nghệ đột phá hay các xu hướng văn hóa, CNN luôn giúp bạn nắm bắt tình hình với chất lượng báo chí từng đạt giải thưởng.
Với báo cáo điều tra làm cốt lõi, CNN mang đến sự rõ ràng cho những vấn đề phức tạp, khám phá sự thật đằng sau các tiêu đề. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các cập nhật trực tiếp, phân tích sâu sắc và những buổi phỏng vấn độc quyền - tất cả được chọn lọc dành riêng cho khán giả toàn cầu.
Ưu tiên độ chính xác trong từng bản tin, CNN cung cấp cho bạn những công cụ và góc nhìn cần thiết để định hướng hiệu quả trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay. Hãy chọn CNN ngay hôm nay để khởi đầu hành trình đọc tin tức và luôn duy trì nó!
Question 1:
Kiến thức về trật tự các từ trong câu:
Sau giới từ "for" đi với danh từ/cụm danh từ → Vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ
- comprehensive /.kɒm.prɪ'hen.sɪv/ (adj): toàn diện, bao quát
- news /nju:z/ (n): tin túc
- coverage /'kʌv.ər.ɪdӡ/ (n): mức độ bao phủ hoặc phạm vi (một vấn đề, sự kiện); sự đưa tin, tường thuật (trên báo chí, truyền hình)
Trong câu này, news đóng vai trò bổ nghĩa cho coverage làm rõ ràng đây là một tin tức được tường thuật.
Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ
→ Tính từ comprehensive phải đứng trước cụm danh từ news coverage
→ Trật tự đúng: comprehensive news coverage
Tạm dịch: Stay informed with CNN, your trusted source for (1) ______ on everything that matters. (Cập nhật thông tin cùng CNN - nguồn tin đáng tin cậy mang đến cái nhìn toàn diện về mọi vấn đề quan trọng.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Lời giải
DỊCH
[I] Việc săn hàng giảm giá đã trở thành một thú vui phổ biến đối với nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế hiện nay, khi mà mọi người ngày càng chú ý đến thói quen chi tiêu của mình. Đối với một số người, việc tìm kiếm những giao dịch tuyệt vời không chỉ đơn thuần là tiêu dùng, mà còn trở thành một hình thức chữa lành thông qua mua sắm. Cảm giác phấn khích khi mua được một món đồ với mức giá giảm đáng kể - cho dù là quần áo, thiết bị điện tử hay đồ gia dụng - có thể mang lại một trải nghiệm hấp dẫn. Tuy nhiên, đối với một số người khác, việc săn giảm giá liên tục có thể trở thành một vòng xoáy không hồi kết. Dù nhiều nhà bán lẻ đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhưng không ít chương trình lại đi kèm những điều kiện khó đáp ứng, chẳng hạn như yêu cầu mua tối thiểu hoặc các khoản phí thành viên. Điều này khiến việc tiết kiệm đôi khi chỉ là chiêu trò tiếp thị hơn là cơ hội thực sự để cải thiện tài chính. [II]
Hơn nữa, sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến mang đến một loạt thách thức riêng cho những người săn giảm giá. Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không được công bố rõ ràng. Ngoài ra, còn có rủi ro mua phải hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ ban đầu trông như món hời nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng. [III]
Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn này, việc săn hàng giảm giá vẫn có sức hút mạnh mẽ đối với những người yêu thích cảm giác tìm được những món đồ "giá trị tiềm ẩn." Bằng cách áp dụng các chiến lược hiệu quả, như tập trung vào các sự kiện giảm giá và sử dụng các ứng dụng theo dõi ưu đãi, người mua sắm có thể tăng cơ hội tìm được những món đồ chất lượng cao với giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc. [IV]
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?
As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals.
Dịch nghĩa: Kết quả là, người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là sẽ phải bó thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị.
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Câu này nói rằng người tiêu dùng sẽ phải bỏ thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], nơi nói về những người yêu thích săn hàng giảm giá và các chiến lược có thể sử dụng, liên quan đến việc người tiêu dùng cần phải tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm cẩn thận, một khía cạnh được đề cập trong đoạn [III].
Tạm dịch: Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals. (Hơn nữa, sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến mang đến một loạt thách thức riêng cho những người săn giảm giá. Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không được công bố rô ràng. Ngoài ra, còn có rủi ro mua phải hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ ban đầu trông như món hời nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng. Kết quả là, người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là sẽ phải bó thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)