Câu hỏi:

24/03/2025 125

Read the following passage about bargain hunting and mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

     [I] Bargain hunting has emerged as a popular pastime for many shoppers, particularly in today's economic climate where individuals are increasingly mindful of their spending habits. For some, the pursuit of exceptional deals transcends mere consumerism, evolving into a form of retail therapy. The exhilaration of acquiring an item at a considerably reduced price - whether it is clothing, electronics, or home goods can be a captivating experience.

     However, for others, this relentless quest for discounts can feel like an unending cycle. While certain retailers promote enticing offers, many of these discounts hinge on conditions that may not be feasible for everyone, such as hefty minimum purchase requirements or membership fees. Consequently, the notion of saving money can often seem more like a marketing strategy than a genuine opportunity for financial gain. [II]

     Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. [III]

     Despite these hurdles, bargain hunting continues to captivate those who relish the thrill of discovering hidden treasures. By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. [IV]

(Adapted from Insight)

Where in this passage [] does the following sentence best fit?

"As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals."

Đáp án chính xác

Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).

Đề toán-lý-hóa Đề văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

DỊCH

  [I] Việc săn hàng giảm giá đã trở thành một thú vui phổ biến đối với nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế hiện nay, khi mà mọi người ngày càng chú ý đến thói quen chi tiêu của mình. Đối với một số người, việc tìm kiếm những giao dịch tuyệt vời không chỉ đơn thuần là tiêu dùng, mà còn trở thành một hình thức chữa lành thông qua mua sắm. Cảm giác phấn khích khi mua được một món đồ với mức giá giảm đáng kể - cho dù là quần áo, thiết bị điện tử hay đồ gia dụng - có thể mang lại một trải nghiệm hấp dẫn. Tuy nhiên, đối với một số người khác, việc săn giảm giá liên tục có thể trở thành một vòng xoáy không hồi kết. Dù nhiều nhà bán lẻ đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhưng không ít chương trình lại đi kèm những điều kiện khó đáp ứng, chẳng hạn như yêu cầu mua tối thiểu hoặc các khoản phí thành viên. Điều này khiến việc tiết kiệm đôi khi chỉ là chiêu trò tiếp thị hơn là cơ hội thực sự để cải thiện tài chính. [II]

  Hơn nữa, sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến mang đến một loạt thách thức riêng cho những người săn giảm giá. Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không được công bố rõ ràng. Ngoài ra, còn có rủi ro mua phải hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ ban đầu trông như món hời nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng. [III]

  Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn này, việc săn hàng giảm giá vẫn có sức hút mạnh mẽ đối với những người yêu thích cảm giác tìm được những món đồ "giá trị tiềm ẩn." Bằng cách áp dụng các chiến lược hiệu quả, như tập trung vào các sự kiện giảm giá và sử dụng các ứng dụng theo dõi ưu đãi, người mua sắm có thể tăng cơ hội tìm được những món đồ chất lượng cao với giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc. [IV]

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?

As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals.

Dịch nghĩa: Kết quả là, người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là sẽ phải bó thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Câu này nói rằng người tiêu dùng sẽ phải bỏ thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], nơi nói về những người yêu thích săn hàng giảm giá và các chiến lược có thể sử dụng, liên quan đến việc người tiêu dùng cần phải tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm cẩn thận, một khía cạnh được đề cập trong đoạn [III].

 Tạm dịch: Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. As a result, consumers often face the daunting task of investing additional time in research to truly uncover worthwhile deals. (Hơn nữa, sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến mang đến một loạt thách thức riêng cho những người săn giảm giá. Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không được công bố rô ràng. Ngoài ra, còn có rủi ro mua phải hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ ban đầu trông như món hời nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng. Kết quả là, người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là sẽ phải bó thêm thời gian nghiên cứu để tìm ra những giao dịch thực sự có giá trị.)

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The phrase "retail therapy" in paragraph 1 could be best replaced by _______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Cụm từ "retail therapy" trong đoạn 1 được thay thế tốt nhất bởi ______ .

A. Spend thrifty: Chi tiêu tiết kiệm

B. Shop for excitement and fulfillment: Mua sắm để tìm kiếm sự hứng thú và thỏa mãn

C. Consume mindfully: Tiêu dùng có ý thức

D. Purchase practically: Mua sắm một cách thực tế 

Căn cứ vào thông tin: For some, the pursuit of exceptional deals transcends mere consumerism, evolving into a form of retail therapy. (Với một số người, việc tìm kiếm những ưu đãi hấp dẫn không chỉ dừng lại ở nhu cầu mua sắm, mà còn trở thành một hình thức "trị liệu tinh thần.".)

→ retail therapy ~ shop for excitement and fulfillment

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 3:

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned as a challenge of online bargain hunting?     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn 3, cái nào dưới đây KHÔNG được đề cập là một thách thức của săn hàng giảm giá trực tuyến?

A. Sản phẩm kém chất lượng

B. Thuế áp dụng không rõ ràng

C. Dịch vụ khách hàng

D. Phí vận chuyển ẩn

Căn cứ vào thông tin: While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. (Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ấn hoặc thuế không được công bố rỗ ràng. Ngoài ra, còn có rủi ro mua phải hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ ban đầu trông như món hời nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận hàng.)

→ Dịch vụ khách hàng không được đề cập

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 4:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 3 một cách tốt nhất?

Xét câu gạch chân trong đoạn 3: Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. (Một thách thức khác là vấn đề hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ có thể trông như một món hời lúc đầu, nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng khi nhận hàng.)

A. Shoppers always come across deals that seem to be authentic, which can lead to issues with delivery service and unsatisfactory return processes: Người mua sắm luôn gặp phải những giao dịch có vẻ hợp lệ, điều này có thể dẫn đến vấn đề với dịch vụ giao hàng và quy trình hoàn trả không thỏa đáng.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

B. Bargain hunters often find that the items they want are out of stock when shopping online: Những người săn hàng giảm giá thường phát hiện ra rằng các món đồ họ muốn mua đã hết hàng khi mua sắm trực tuyến.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

C. One of the main challenges in bargain hunting is locating affordable items that consistently meet high-quality standards: Một trong những thách thức chính khi săn hàng giảm giá là tìm được những món đồ giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao.

→ Không sát nghĩa với câu gốc.

D. Some bargains may involve counterfeit or low-quality items that appear appealing at first but ultimately fail to meet expectations once received: Một số món hời có thể là hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, ban đầu trông rất hấp dẫn nhưng cuối cùng lại không đáp ứng được kỳ vọng khi nhận được.

→ Sát nghĩa với câu gốc.

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 5:

The word "relentless" in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "relentless" trong đoạn 3 trái nghĩa với ______ -.

A. persistent / pə'sɪstənt/ (adj): kiên trì, bền bí

B. sporadic /spə'rædɪk/ (adj): thỉnh thoảng, không liên tục

C. unyielding /ʌn'ji:ldɪη/ (adj): không nhượng bộ, không dễ bị thay đổi hoặc khuất phục

D. enduring /ɪn'djʊərɪη/ (adj): kéo dài, bền vững

 Căn cứ vào thông tin: However, for others, this relentless quest for discounts can feel like an unending cycle. (Tuy nhiên, đối với một số người khác, việc săn giảm giá liên tục có thể trở thành một vòng xoáy không hồi kết.)

→ relentless >< sporadic

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3 ?

A. Mua sắm trực tuyến đã đơn giản hóa việc so sánh giá, nhưng các chi phí ẩn và vấn đề chất lượng sản phẩm vẩn là những thách thức lớn đối với những người săn hàng giảm giá.

B. Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến vượt xa những rủi ro từ phí ẩn và sản phẩm giả đối với tất cả những người săn hàng giảm giá.

C. Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã loại bỏ những thách thức liên quan đến việc tìm kiếm hàng giảm giá, khiến việc tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao với giá thấp trở nên dễ dàng hơn.

D. Việc săn hàng giảm giá trực tuyến là không có rủi ro, với người mua sắm luôn nhận được lợi ích từ giá thấp và các lựa chọn giao hàng thuận tiện.

 Căn cứ vào thông tin: Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. Another challenge is the issue of counterfeit or substandard products, which may appear to be great deals at first glance but fall short of quality expectations upon delivery. (Hơn nữa, sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã đưa ra một bộ thách thức riêng đối với những người săn hàng giảm giá. Mặc dù việc so sánh giá giữa các trang web khác nhau trở nên thuận tiện hơn, nhưng một số món hàng có thể cuối cùng lại tốn kém hơn nhiều so với dự tính ban đầu do phí vận chuyển ẩn hoặc thuế áp dụng mà không được hiển thị rõ ràng. Một thách thức khác là vấn đề hàng giả hoặc sản phẩm kém chất lượng, những món đồ có thể trông như một món hời lúc đầu, nhưng lại không đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng khi giao hàng.)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 7:

The word "their" in paragraph 4 refers to _______.     

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ "their" trong đoạn 4 đề cập đến ______

A. strategies: chiến lược

B. individuals: cá nhân

C. items: món đồ

D. shoppers: người mua sắm

 Căn cứ vào thông tin: By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. (Bằng cách áp dụng các chiến lược hiệu quả, như tập trung vào các sự kiện giảm giá và sử dụng các ứng dụng theo dõi ưu đãi, người mua sắm có thể tăng cơ hội tìm được những món đồ chất lượng cao với giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc.)

→ their ~ shoppers

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 8:

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Sự phát triển của mua sắm trực tuyến đã làm việc săn hàng giảm giá trở nên dễ dàng hơn bằng cách loại bỏ các khoản phí ẩn.

B. Mặc dù săn hàng giảm giá là một hoạt động phổ biến, nhưng nó thường chỉ giới hạn trong việc mua sắm tại cửa hàng.

C. Khái niệm tiết kiệm tiền đôi khi có thể giống như một chiến lược tiếp thị hơn là một cơ hội thực sự để đạt được lợi nhuận tài chính.

D. Người mua sắm thường có thể tìm thấy những giao dịch tốt nhất bằng cách mua hàng số lượng lớn hoặc thông qua các chương trình hội viên. 

Căn cứ vào thông tin: Consequently, the notion of saving money can often seem more like a marketing strategy than a genuine opportunity for financial gain. (Do đó, khái niệm tiết kiệm tiền đôi khi có thể chỉ là một chiến lược tiếp thị hơn là cơ hội thực sự đế có lợi về tài chính.)

→ Đáp án C đúng

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Câu 9:

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?

A. Săn giảm giá ngày càng ít phổ biến khi người tiêu dùng chọn chi tiêu nhiều hơn để đổi lấy sự tiện lợi thay vì tìm kiếm các ưu đãi giảm giá.

B. Mặc dù săn giảm giá gặp phải nhiều thử thách, người mua vẫn có thể tìm cách tận hưởng trải nghiệm này, đặc biệt là với những công cụ hiện đại như ứng dụng theo dõi giảm giá.

C. Những người săn giảm giá thường cẩn trọng với việc mua sắm trực tuyến và thích các giao dịch trực tiếp để tránh phí vận chuyển.

D. Mua sắm trực tuyến đã làm cho việc săn giảm giá trở nên khó khăn, chủ yếu do các ưu đãi giảm giá không hấp dẫn.

 Căn cứ vào thông tin: Despite these hurdles, bargain hunting continues to captivate those who relish the thrill of discovering hidden treasures. By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. (Mặc dù có những trở ngại này, việc săn hàng giảm giá vẫn tiếp tục thu hút những người yêu thích cảm giác khám phá những món đồ giá trị ẩn giấu. Bằng cách áp dụng các chiến lược hiệu quả, như tập trung vào các sự kiện giảm giá và sử dụng các ứng dụng theo dõi ưu đãi, người mua sắm có thể tăng cơ hội tìm được những món đồ chất lượng cao với giá chỉ bằng một phần nhỏ so với giá gốc.)

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 10:

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án chính xác

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Mặc dù có những thách thức, việc săn hàng giảm giá vẫn là một hoạt động yêu thích của nhiều người, với sự chú trọng quá mức vào công nghệ để khám phá các ưu đãi và giảm giá. B. Những người mua chữa lành thông qua mua sắm thường tìm kiếm sự hứng thú, nhưng họ phải đối mặt với các trở ngại như phí vận chuyển và chi phí thành viên.

C. Săn hàng giảm giá là một hoạt động đầy thách thức, được làm phức tạp thêm bởi mua sắm trực tuyến, các chiến lược tiếp thị và chi phí ẩn.

D. Mặc dù việc săn hàng giảm giá có thể mang lại phần thưởng, nhưng nó luôn đi kèm với những thách thức bất ngờ, như hàng giả và các chiến thuật tiếp thị lừa đảo.

Căn cứ vào thông tin:

- Đoạn 2: The notion of saving money can often seem more like a marketing strategy than a genuine opportunity for financial gain. (Điều này khiến việc tiết kiệm đôi khi chỉ là chiêu trò tiếp thị hơn là cơ hội thực sự để cải thiện tài chính.)

→ Việc săn hàng giảm giá có thể chỉ là một chiến lược tiếp thị, thay vì là cơ hội thực sự để tiết kiệm tiền. Đây là một trong những yếu tố làm phức tạp việc săn giảm giá.

- Đoạn 3: Moreover, the rise of online shopping has introduced its own set of challenges for bargain hunters. While it is more convenient to compare prices across different websites, some items can end up costing significantly more than anticipated due to hidden shipping fees or applicable taxes that aren't immediately evident. (Hơn nữa, sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến mang đến một loạt thách thức riêng cho những người săn giảm giá. Dù việc so sánh giá trên các trang web trở nên tiện lợi hơn, một số món hàng lại có thể đội giá do các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không được công bố rô ràng.)

→ Mua sắm trực tuyến đã làm cho việc săn giảm giá trở nên phức tạp hơn, với các khoản phí vận chuyển ẩn hoặc thuế không rõ ràng, làm cho giá trị thực sự của sản phẩm bị che khuất.

- Đoạn 4: Despite these hurdles, bargain hunting continues to captivate those who relish the thrill of discovering hidden treasures. By employing effective strategies, such as concentrating on sales events and utilizing apps designed to track discounts, shoppers can enhance their chances of uncovering high-quality items at a fraction of the original price. (Mặc dù phải đối mặt với những khó khăn này, việc săn hàng giảm giá vẫn có sức hút mạnh mẽ đối với những người yêu thích cảm giác tìm được những món đồ "giá trị tiềm ẩn." Bằng cách áp dụng các chiến lược thông minh, chẳng hạn như tập trung vào các sự kiện giảm giá lớn và sử dụng ứng dụng theo dõi ưu đãi, người mua sắm có thể gia tăng cơ hội sở hữu những sản phẩm chất lượng với mức giá cực kỳ hấp dẫn.)

→ Mặc dù có nhiều thử thách, người tiêu dùng vẫn tiếp tục săn giảm giá, và có thể sử dụng các chiến lược hiệu quả để tìm được những món đồ giảm giá chất lượng

→ Đoạn văn chủ yếu đề cập đến những thử thách mà người tiêu dùng gặp phải khi săn hàng giảm giá, đặc biệt là khi mua sắm trực tuyến. Những yếu tố này bao gồm chiến lược tiếp thị của các nhà bán lẻ, phí vận chuyển ấn, thuế không rõ ràng, và các sản phẩm giả hoặc kém chất lượng.

Do đó, C là đáp án phù hợp.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Stay informed with CNN, your trusted source for (1)_______ on everything that matters.

Xem đáp án » 23/03/2025 118

Câu 2:

Which of the following is NOT mentioned as a purpose of murals?      

Xem đáp án » 24/03/2025 79

Câu 3:

a. Mia: That's so fascinating! I'd love to visit a space museum with you sometime.

b. Mia: Hi, Leon! Did you watch the new documentary about the Mars rover mission?

c. Leon: Yes, I did, and it was mind-blowing!

Xem đáp án » 23/03/2025 78

Câu 4:

AI offers a(n) (7) _______ approach, analyzing resumes, applications, and social media to match candidates with roles, ensuring no detail is missed.

Xem đáp án » 23/03/2025 58

Câu 5:

The Olympia Competition, an academic event, (18)_______.

Xem đáp án » 24/03/2025 53

Câu 6:

Whether you're passionate about international (2) _______ groundbreaking technology, or cultural trends, CNN keeps you updated with its award-winning journalism.

Xem đáp án » 23/03/2025 0