Câu hỏi:
24/03/2025 115Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Studying abroad has become an increasingly popular choice for students worldwide. With globalization shaping the modern world, many young people view studying in another country as a stepping stone to better career prospects and personal development. Universities in countries like the US, UK, Canada, and Australia are seeing rising numbers of international students every year. This trend reflects the growing ambition of students to gain exposure to diverse cultures and advanced education systems.
One of the greatest benefits of studying abroad is the access to high-quality education and world-class facilities. Students often have the opportunity to learn from leading experts in their fields and experience innovative teaching methods. Additionally, studying abroad fosters cultural awareness and personal growth, as students interact with people from different backgrounds. Living in a foreign country also helps students develop independence, adaptability, and resilience, which are essential skills in today's globalized job market.
Despite its many advantages, studying abroad is not without its challenges. One major drawback is the high cost of tuition and living expenses, which can create financial burdens for students and their families. Cultural differences and language barriers can also make it difficult for some students to adjust to their new environment. Homesickness and loneliness are common issues faced by international students, especially in the early stages of their journey.
To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. Universities should also provide strong support systems, such as mentorship programs and counseling services, to help students adapt. If these obstacles are addressed effectively, studying abroad becomes an enriching experience that offers not only academic excellence but also invaluable life skills and cultural insight. It is truly a journey that can shape a brighter future.
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
DỊCH
Du học ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến đối với sinh viên trên toàn thế giới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa định hình thế giới hiện đại, nhiều bạn trẻ xem việc học tập tại nước ngoài như một bước đệm quan trọng để mở ra triển vọng nghề nghiệp tốt hơn và phát triển bản thân. Các trường đại học ở những quốc gia như Mỹ, Anh, Canada và Úc đang đón nhận ngày càng nhiều sinh viên quốc tế mỗi năm, phản ánh khát vọng vươn xa của sinh viên trong việc tiếp cận các nền văn hóa đa dạng và hệ thống giáo dục tiên tiến. Một trong những lợi ích lớn nhất của du học là cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao và cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới. Sinh viên thường được học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình và trải nghiệm những phương pháp giảng dạy sáng tạo. Ngoài ra, du học còn giúp nâng cao nhận thức văn hóa và phát triển bản thân khi sinh viên được giao lưu với những người từ các nền tảng khác nhau. Sống ở một đất nước xa lạ cũng giúp sinh viên rèn luyện tính tự lập, khả năng thích nghi và sự kiên cường - những kỹ năng quan trọng trong thị trường lao động toàn cầu ngày nay.
Tuy nhiên, du học không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí học tập và sinh hoạt cao, có thể gây áp lực tài chính cho sinh viên và gia đình. Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ cũng có thể khiến một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới. Nỗi nhớ nhà và cảm giác cô đơn là những vấn đề phổ biến, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của hành trình du học.
Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tìm kiếm các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí. Các trường đại học cũng nên cung cấp những hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ như chương trình cố vấn và dịch vụ tư vấn tâm lý để giúp sinh viên thích nghi. Nếu những trở ngại này được giải quyết hiệu quả, du học sẽ trở thành một trải nghiệm phong phú, không chỉ mang lại thành tựu học tập mà còn giúp phát triển các kỹ năng sống quý giá và hiểu biết văn hóa sâu sắc. Đây thực sự là một hành trình có thể định hình một tương lai tươi sáng hơn.
Nơi nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một trong những địa điểm du học nổi tiếng trong đoạn văn?
A. US
B. Canada
C. Australia
D. UAE
Căn cứ vào thông tin: Universities in countries like the US, UK, Canada, and 5 Australia are seeing rising numbers of international students every year. (Các trường đại học ở những quốc gia như Mỹ, Anh, Canada và Úc đang đón nhận ngày càng nhiều sinh viên quốc tế mỗi năm.)
→ Không đề cập đến UAE
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
Lời giải của GV VietJack
Từ " diverse " trong đoạn 1 trái nghĩa với ______
A. various /'veəriəs/ (adj): đa dạng, nhiều loại khác nhau
B. similar /'sɪmɪlə/ (adj): tương tự, giống nhau
C. different /'dɪfrənt/ (adj): khác biệt
D. divergent /daɪ'vɜ:dӡənt/ (adj): khác biệt, phân kỳ, không đồng nhất
Căn cứ vào thông tin: This trend reflects the growing ambition of students to gain exposure to diverse cultures and advanced education systems. (Xu hướng này phản ánh khát vọng vươn xa của sinh viên trong việc tiếp cận các nền văn hóa đa dạng và hệ thống giáo dục tiên tiến.)
→ diverse >< similar
Do đó, B là đáp án phù hợp.
Câu 3:
Lời giải của GV VietJack
Từ "their" trong đoạn 2 đề cập đến ______
A. students: sinh viên
B. methods: phương pháp
C. experts: chuyên gia
D. fields: lĩnh vực
Căn cứ vào thông tin: Students often have the opportunity to learn from leading experts in their fields and experience innovative teaching methods. (Sinh viên thường được học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của minh và trải nghiệm những phương pháp giảng dạy sáng tạo.)
→ their ~ experts
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 4:
Lời giải của GV VietJack
Từ "invaluable" trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______
A. beneficial /,benɪ'fɪʃl/ (adj): có lọi, hữu ích
B. impractical /ɪm'præktɪkl/ (adj): không thực tế, không khả thi
C. worthless /'wɜ:θləs/ (adj): vô giá trị, không có giá trị
D. dependent /dɪ'pendənt/ (adj): phụ thuộc, lệ thuộc
Căn cứ vào thông tin: If these obstacles are addressed effectively, studying abroad becomes an enriching experience that offers not only academic excellence but also invaluable life skills and cultural insight. (Nếu những trở ngại này được giải quyết hiệu quả, du học sẽ trở thành một trải nghiệm phong phú, không chỉ mang lại thành tựu học tập mà còn giúp phát triển các kỹ năng sống quý giá và hiểu biết văn hóa sâu sắc.)
→ invaluable ~ beneficial
Do đó, A là đáp án phù hợp.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách phù hợp nhất?
Xét câu được gạch chân ở đoạn 4: To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work
opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. (Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tim kiếm
các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí.)
A. Reducing costs while studying abroad requires students to rely on scholarships, part-time work, and financial support from universities: Giảm chi phí khi du học đòi hỏi sinh viên phải dựa vào học bổng, làm việc bán thời gian và sự hỗ trợ tài chính từ các trường đại học.
→ Đáp án A không sát nghĩa với câu gốc.
B. Students can reduce financial burdens by finding scholarships or relying entirely on their families for support while studying abroad: Sinh viên có thể giảm gánh nặng tài chính bằng cách tìm kiếm học bổng hoặc hoàn toàn dựa vào gia đình để hỗ trợ khi du học.
→ Đáp án B không sát nghĩa với câu gốc.
C. Financial difficulties for students studying abroad can be solved by seeking loans instead of looking for scholarships or part time jobs: Khó khăn tài chính của sinh viên du học có thể được giải quyết bằng cách vay vốn thay vì tìm kiếm học bổng hoặc việc làm bán thời gian.
→ Đáp án C không sát nghĩa với câu gốc.
D. Scholarships, financial assistance, or work opportunities are recommended for students to reduce the financial difficulties of studying abroad: Học bổng, hỗ trợ tài chính hoặc cơ hội làm việc là những giải pháp được khuyến nghị để sinh viên giảm bớt khó khăn tài chính khi du học.
→ Đáp án D sát nghĩa với câu gốc vi "are recommended" ~ "can".
Do đó, D là đáp án phù hợp.
Câu 6:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Toàn cầu hóa đã làm giảm xu hướng du học để tìm kiếm triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.
B. Sinh viên ít tương tác với bạn bè quốc tế, chủ yếu do lo ngại về sự khác biệt văn hóa.
C. Sống ở nước ngoài giúp sinh viên trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm hiện nay.
D. Sinh viên du học không lo lắng về gánh nặng tài chính như học phí và chi phí sinh hoạt.
Căn cứ vào thông tin:
- With globalization shaping the modern world, many young people view studying in another country as a stepping stone to better career prospects and personal development. (Trong bối cảnh toàn cầu hóa định hình thế giới hiện đại, nhiều bạn trẻ xem việc học tập tại nước ngoài như một bước đệm quan trọng để mở ra triển vọng nghề nghiệp tốt hơn và phát triển bản thân.)
→ Đáp án A sai
- Additionally, studying abroad fosters cultural awareness and personal growth, as students interact with people from different backgrounds. (Ngoài ra, du học còn giúp nâng cao nhận thức văn hóa và phát triển bản thân khi sinh viên được giao lưu với những người từ các nền tảng khác nhau.)
→ Đáp án B sai
- Living in a foreign country also helps students develop independence, adaptability, and resilience, which are essential skills in today's globalized job market. (Sống ở một đất nước xa lạ cũng giúp sinh viên rèn luyện tính tự lập, khả năng thích nghi và sự kiên cường - những kỹ năng quan trọng trong thị trường lao động toàn cầu ngày nay.)
→ Đáp án C đúng
- One major drawback is the high cost of tuition and living expenses, which can create financial burdens for students and their families. (Một trong những thách thức lớn nhất là chi phí học tập và sinh hoạt cao, có thể gây áp lực tài chính cho sinh viên và gia đinh. Sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ cũng có thể khiến một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hòa nhập với môi trường mới.)
→ Đáp án D sai
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 7:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào tác giả đề cập đến mối quan hệ nhượng bộ?
Mối quan hệ nhượng bộ thường được giới thiệu bảng các từ hoặc cụm từ như although, even though, despite, in spite of, however ...
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Despite its many advantages, studying abroad is not without its challenges. (Mặc dù có nhiều lợi ích, việc du học cũng không tránh khỏi những thách thức.)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Câu 8:
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn văn nào, tác giả đề xuất các phương pháp để vượt qua khó khăn?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: To overcome these challenges, students can seek scholarships, part-time work opportunities, or financial aid to ease the burden of expenses. (Để vượt qua những thử thách này, sinh viên có thể tìm kiếm các suất học bổng, công việc bán thời gian hoặc sự hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng chi phí.)
Do đó, D là đáp án phù hợp.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Many individuals are choosing to leave crowded cities like Hanoi and Ho Chi Minh City in search of quieter, more spacious environments in rural areas.
Câu 4:
Câu 5:
a. Robert: Thanks! I'll check there. I've been looking for it everywhere.
b. Robert: Excuse me, Jessica, have you seen my notebook anywhere?
c. Jessica: Oh, hi Robert! I think I saw it on the table in the break room earlier.
Câu 6:
Trắc nghiệm tổng hợp ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh Chuyên đề IV. Sắp xếp câu thành đoạn văn, bức thư có đáp án
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 6)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 10)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
(2025 mới) Đề ôn thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 3)
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận