Câu hỏi:

06/05/2025 172 Lưu

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

a. Jim: Hmm... We should make people ride bicycles.

b. Peter: Good idea! And we shouldn’t let them drive cars.

c. Peter: Hi, Jim. How can we reduce air pollution in our city?

(Adapted from i-Learn Smart World 12)

A. a-b-c
B. c-a-b 
C. c-b-a  
D. b-c-a

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức sắp xếp câu thành đoạn hội thoại

Thứ tự sắp xếp đúng:

c. Peter: Hi, Jim. How can we reduce air pollution in our city?

a. Jim: Hmm... We should make people ride bicycles.

b. Peter: Good idea! And we shouldn’t let them drive cars.

Dịch:

c. Peter: Chào Jim. Chúng ta có thể làm giảm ô nhiễm không khí ở thành phố này bằng cách nào?

a. Jim: Hừm... Chúng ta nên khuyến khích mọi người đi xe đạp.

b. Peter: Ý hay đấy! Và chúng ta không nên để họ lái ô tô.

Chọn B.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Kiến thức về điền câu phù hợp vào đoạn

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?

Công nghệ là chủ đề nóng trong giáo dục hiện nay.

    A. [I]                       B. [II]                      C. [III]                    D. [IV]

* Xét vị trí [I]: [I] Some people strongly support integrating technology in classrooms, while others highlight the potential negative effects on students. ([I] Một số người ủng hộ mạnh mẽ việc tích hợp công nghệ trong lớp học, trong khi số khác lại nhấn mạnh những tác động tiêu cực tiềm ẩn đối với học sinh.)

→ Câu cần điền mang ý nghĩa tổng quát, giới thiệu rằng công nghệ hiện đang là một chủ đề nóng trong giáo dục, phù hợp để mở đầu đoạn văn trước khi trình bày quan điểm trái chiều về công nghệ trong lớp học (tại sao công nghệ lại là chủ đề nóng).

Chọn A.

Câu 2

A. frustrated

B. frustrating   
C. frustration  
D. frustrate

Lời giải

Kiến thức về từ loại

A. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj): cảm thấy bực bội, khó chịu

B. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ (adj): có tính chất gây bực bội, khó chịu

C. frustration /frʌˈstreɪʃn/ (n): sự bực bội, khó chịu

D. frustrate /frʌˈstreɪt/ (v): gây bực bội, khó chịu

- Cấu trúc: be frustrated by something – bị làm cho bực bội bởi điều gì đó

Dịch: Bạn có cảm thấy bực bội vì có quá nhiều lựa chọn cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình không?

Chọn A.

Câu 3

A. Water bottles     
B. Cutlery   
C. Food containers 
D. Plastic bags

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. which is a unique and essential aspect of Vietnamese culture
B. whose aspect of Vietnamese culture is unique and essential
C. is a unique and essential aspect of Vietnamese culture
D. being a unique and essential aspect of Vietnamese culture

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP