Câu hỏi:

08/06/2025 764 Lưu

Stay Informed: Understanding Mass Media and Its Influence

     Facts and Figures: Every day, over 3 billion people worldwide consume media content through television, radio, newspapers, or the internet. Studies show that more than 60% of people shape their opinions based on what they see in the news. However, some platforms focus on delivering biased information, while (7) ______ provide more balanced and fact-based reporting. Social media allows both types to spread easily to millions of users daily.

     Positive Action!

      Diversify your sources: Don’t (8) ______ a single news outlet. Follow (9) ______ different platforms so that you get a well-rounded view.

      Question what you read: Be skeptical about sensational headlines. (10) ______ sharing news articles online, take a moment to verify the facts.

      Engage responsibly: Use your voice online to (11) ______ positive discussions and avoid spreading false information.

      Support quality journalism: Pay attention to the (12) ______ of sources you trust and consider supporting independent media.

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. others

B. the other
C. another
D. other

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

A. others: những cái khác/ người khác (dùng như đại từ, không theo sau bởi danh từ)

B. the other: cái còn lại/ người còn lại trong một nhóm có hai thứ hoặc hai người (dùng như đại từ hoặc tính từ)

C. another: một cái khác/ người khác (dùng trước danh từ đếm được số ít)

D. other: những cái khác/ người khác (dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được)

Từ “others” là một đại từ, nghĩa là “những cái khác”, và nó thay thế cho “other platforms”. Vì là đại từ, “others” có thể đứng độc lập mà không cần danh từ theo sau, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Dịch: Tuy nhiên, một số nền tảng tập trung vào việc cung cấp thông tin có định kiến, trong khi những nền tảng khác cung cấp thông tin công bằng và trung thực.

Chọn A. 

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. put off

B. rely on

C. miss out

D. bring in

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. put off (phr. v): trì hoãn

B. rely on (phr. v): dựa vào

C. miss out (phr. v): bỏ lỡ

D. bring in (phr. v): mang lại

Câu này khuyên người đọc không nên chỉ dựa vào một nguồn tin duy nhất. Do đó, “rely on” (dựa vào) là lựa chọn chính xác.

Dịch: Đừng dựa vào một nguồn tin tức duy nhất.

Chọn B

Câu 3:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. a large amount of

B. the number of
C. a great deal of
D. a number of

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. a large amount of: một lượng lớn (dùng với danh từ không đếm được)

B. the number of: số lượng (dùng với danh từ đếm được số nhiều)

C. a great deal of: rất nhiều (dùng với danh từ không đếm được)

D. a number of: một số (dùng với danh từ đếm được số nhiều)

Ta có “platforms” là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy “a number of” là lựa chọn phù hợp.

Dịch: Hãy theo dõi một số nền tảng khác nhau để bạn có được cái nhìn toàn diện.

Chọn D.

Câu 4:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. On account of

B. Instead of

C. Due to

D. In spite of

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. On account of: bởi vì

B. Instead of: thay vì

C. Due to: do

D. In spite of: mặc dù

Câu này khuyên người đọc nên kiểm tra thông tin thay vì chia sẻ. Do đó, “Instead of” (thay vì) là lựa chọn phù hợp. Các đáp án còn lại không phù hợp vì “On account of” và “due to” đều chỉ nguyên nhân, “in spite of” dùng để diễn tả sự tương phản.

Dịch: Thay vì chia sẻ các bài báo trực tuyến, hãy dành một chút thời gian để xác minh sự thật.

Chọn B.

Câu 5:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. promote

B. regulate

C. determine
D. administer

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy

B. regulate /ˈreɡjuleɪt/ (v): điều chỉnh

C. determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v): xác định

D. administer /ədˈmɪnɪstə(r)/ (v): quản lý

Câu này khuyến khích sử dụng mạng xã hội để tạo ra các cuộc thảo luận tích cực. Do đó, “promote” (thúc đẩy) là lựa chọn phù hợp.

Dịch: Sử dụng tiếng nói trực tuyến của bạn để thúc đẩy các cuộc thảo luận tích cực và tránh lan truyền thông tin sai lệch.

Chọn A.

Câu 6:

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

A. character

B. trait

C. condition
D. quality

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. character /ˈkærəktə(r)/ (n): tính cách

B. trait /treɪt/ (n): đặc điểm

C. condition /kənˈdɪʃn/ (n): điều kiện

D. quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng

Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá nguồn tin. Do đó, “Quality” (chất lượng) là lựa chọn phù hợp.

Dịch: Hãy chú ý đến chất lượng của các nguồn bạn tin tưởng và cân nhắc ủng hộ các phương tiện truyền thông độc lập.

Chọn D.

Bài hoàn chỉnh:

Stay Informed: Understanding Mass Media and Its Influence

     Facts and Figures: Every day, over 3 billion people worldwide consume media content through television, radio, newspapers, or the internet. Studies show that more than 60% of people shape their opinions based on what they see in the news. However, some platforms focus on delivering biased information, while others provide more balanced and fact-based reporting. Social media allows both types to spread easily to millions of users daily.

     Positive Action!

·     Diversify your sources: Don’t rely on a single news outlet. Follow a number of different platforms so that you get a well-rounded view.

·     Question what you read: Be skeptical about sensational headlines. Instead of sharing news articles online, take a moment to verify the facts.

·     Engage responsibly: Use your voice online to promote positive discussions and avoid spreading false information.

·     Support quality journalism: Pay attention to the quality of sources you trust and consider supporting independent media.

Dịch bài đọc:

Luôn cập nhật thông tin: Hiểu về truyền thông đại chúng và ảnh hưởng của nó

     Số liệu và sự thật: Mỗi ngày, hơn 3 tỷ người trên toàn thế giới tiếp cận nội dung truyền thông thông qua truyền hình, radio, báo chí hoặc internet. Các nghiên cứu cho thấy hơn 60% người định hình quan điểm của họ dựa trên những gì họ thấy trên tin tức. Tuy nhiên, một số nền tảng tập trung vào việc cung cấp thông tin có định kiến, trong khi những nền tảng khác cung cấp thông tin công bằng và trung thực. Mạng xã hội cho phép cả hai loại thông tin lan truyền dễ dàng đến hàng triệu người dùng hàng ngày.

     Hành động tích cực!

·     Đa dạng hóa nguồn thông tin của bạn: Đừng dựa vào một nguồn tin tức duy nhất. Hãy theo dõi một số nền tảng khác nhau để bạn có được cái nhìn toàn diện.

·     Đặt câu hỏi về những gì bạn đọc: Hãy hoài nghi về những tiêu đề giật gân. Thay vì chia sẻ các bài báo trực tuyến, hãy dành một chút thời gian để xác minh sự thật.

·     Tham gia một cách có trách nhiệm: Sử dụng tiếng nói trực tuyến của bạn để thúc đẩy các cuộc thảo luận tích cực và tránh lan truyền thông tin sai lệch.

·     Ủng hộ báo chí chất lượng: Hãy chú ý đến chất lượng của các nguồn bạn tin tưởng và cân nhắc ủng hộ các phương tiện truyền thông độc lập.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

A. thrilled /θrɪld/ (adj): cảm thấy hồi hộp, thích thú.

B. thrills /θrɪlz/ (n): sự hồi hộp, sự kích thích.

C. thrillingly /ˈθrɪlɪŋli/ (adv): một cách hồi hộp, kích thích.

D. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj): gây hồi hộp, kích thích.

Trong câu này, sau động từ “experience” (trải nghiệm) cần một danh từ hoặc cụm danh từ để làm tân ngữ. “thrilling activities” (các hoạt động gây hồi hộp) là cụm danh từ, phù hợp với ngữ cảnh. Do đó, đáp án đúng là D.

Dịch: Bạn đã sẵn sàng khám phá những cảnh quan ngoạn mục và trải nghiệm những hoạt động gây hồi hộp chưa?

Chọn D.

Câu 2

A. for which the development marked a significant shift in Al technology.

B. is part of the company’s ambitious journey into the realm of artificial intelligence.

C. having been introduced to push the boundaries of language understanding.

D. to be the latest of Google’s AI models that bring significant advancements in user experience.

Lời giải

Câu này hiện đã có chủ ngữ là Gemini, Google’s advanced AI model, đang thiếu một vị ngữ để hoàn thiện câu. Xét các đáp án chỉ có đáp án B “is part of the company’s ambitious journey into the realm of artificial intelligence” (là một phần trong hành trình đầy tham vọng của công ty vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo) là vị ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.

Các câu còn lại không phù hợp làm vị ngữ trong câu do thiếu động từ chính.

Dịch: Gemini, mô hình AI tiên tiến của Google, là một phần trong hành trình đầy tham vọng của công ty trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo…

Chọn B.

Câu 3

A. Behind the attractive destination lies a complicated dynamic affecting the local communities.

B. Beneath the welcoming atmosphere exists a deepening divide between old and new systems.

C. Within the harmonious environment emerges a shifting pattern of community structures.

D. Beyond the picturesque surroundings develops an intricate web of cultural transitions.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. persistence

B. idleness

C. dedication
D. courage

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP