Câu hỏi:

08/06/2025 52

Read the following passage about the impact of cyberspace communication and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     Teens don’t understand the big fuss. As the first generation to grow up in a digital world, they hardly know a time when computers weren’t around, and they leap at the chance to spend hours online, chatting with friends. So what? But researchers nationwide are increasingly concerned that, as cyberspace replaces the pizza parlor as the local hangout, adolescents are becoming more isolated, less adept at interpersonal relationships, and perhaps numb to the small and large deceptions that are prevalent in the email world. Researchers are questioning how the futures of teenagers are changing when so many of them are spending an hour or two on the Internet each day, replacing face-to-face contact with computer screens.

     Social psychologists, including Robert Kraut, have expressed concern about the “opportunity costs” of so much online time for youths. He found that teens who used computers, even just a few hours a week, showed increased signs of loneliness and social isolation. In his study of 100 families using the Internet, Kraut noted that their computer time replaced hours they would have spent with others. “Chatting online may be better than watching television, but it is worse than hanging out with real friends,” he said.

     Today’s teens, however, don’t see anything strange in the fact that the computer screen occupies a central place in their social lives. “School is stressful and busy. There’s almost no time to hang out”, said Parker Rice, 17. “Talking online is just catch-up time.” Many teens acknowledge there’s an unreal quality to their cyberspace communication, including their odd shorthand terms, such as POS (parent over shoulder) or LOL (laughing out loud). Psychologists see this code as part of the exclusive shared language that teenagers love.

     When it comes to email exchanges, teens also show a remarkable tolerance for each other’s fudges or deceptions. Nor are they surprised when a mere acquaintance shares a personal secret through email. Nobody seems to expect the online world to be the same as the real world.

(Adapted from Strategic Reading 3 by Richards and Eckstut - Didier)

Which of the following is NOT mentioned as being impacted by teens’ going online excessively?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là yếu tố bị ảnh hưởng bởi việc thanh thiếu niên lạm dụng Internet quá mức?

A. Mối quan hệ của họ

B. Sức khỏe của họ

C. Giao tiếp của họ

D. Tương lai của họ

Thông tin:

“… adolescents are becoming more isolated, less adept at interpersonal relationships…” (… thanh thiếu niên đang trở nên cô lập hơn, gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân…) Điều này cho thấy mối quan hệ của họ bị ảnh hưởng. Hơn nữa, việc trở nên cô lập có nghĩa là thanh thiếu niên ít có cơ hội gặp gỡ và tương tác trực tiếp với bạn bè, và như vậy kỹ năng giao tiếp của họ sẽ bị ảnh hưởng → A, C đúng.

“Researchers are questioning how the futures of teenagers are changing…” (Các nhà nghiên cứu đang đặt câu hỏi rằng tương lai của thanh thiếu niên thay đổi như thế nào…) Câu này đề cập đến vấn đề tương lai của thanh thiếu niên → D đúng.

Trong đoạn văn, không có thông tin cụ thể nào đề cập đến ảnh hưởng trực tiếp của việc sử dụng internet quá nhiều đến sức khỏe của giới trẻ → B sai.

Chọn B.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word ‘adept’ in paragraph 1 is closest in meaning to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘adept’ trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _______.

- adept /əˈdept/ (adj): good at doing something that is quite difficult (Oxford): thành thạo, tinh thông

A. swift /swɪft/ (adj): nhanh chóng, mau lẹ

B. affable /ˈæfəbl/ (adj): hòa nhã, dễ gần, dễ nói chuyện

C. adopted /əˈdɒptɪd/ (adj): được nhận nuôi

D. skillful /ˈskɪlfʊl/ (adjective): khéo léo, tài giỏi

Thông tin:

“… adolescents are becoming more isolated, less adept at interpersonal relationships…” (… thanh thiếu niên đang trở nên cô lập hơn, gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân…) Từ “adept” ở đây có nghĩa là thành thạo, giỏi giang.

→ adept = skillful (khéo léo, tài giỏi)

Chọn D.

Câu 3:

The word ‘it’ in paragraph 2 refers to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘it’ trong đoạn 2 ám chỉ _______.

A. có ít bạn hơn

B. thời gian trực tuyến

C. thời gian trò chuyện

D. sự cô lập

Thông tin:

“Chatting online may be better than watching television, but it is worse than hanging out with real friends…” (Trò chuyện qua mạng có thể tốt hơn xem tivi, nhưng không thể bằng việc đi chơi với bạn bè thật ngoài đời…)  

→ Từ “it” đề cập đến “Chatting time” (thời gian trò chuyện).

Chọn C.

Câu 4:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Câu sau đây có nghĩa gần nhất với câu được gạch chân trong đoạn 3?

A. Thanh thiếu niên ngày nay cảm thấy bất thường khi máy tính đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội của họ.

B. Thanh thiếu niên ngày nay tin rằng việc máy tính đóng vai trò chính trong đời sống xã hội của họ là điều bình thường.

C. Thanh thiếu niên ngày nay cảm thấy không thoải mái với mức độ ảnh hưởng của máy tính đến đời sống xã hội của họ.

D. Thanh thiếu niên ngày nay lo lắng rằng máy tính đang chiếm lĩnh đời sống xã hội của họ.

Câu gạch chân:

“Today’s teens, however, don’t see anything strange in the fact that the computer screen occupies a central place in their social lives.” (Tuy nhiên, thanh thiếu niên ngày nay không thấy có gì lạ khi màn hình máy tính chiếm một vị trí quan trọng trong đời sống xã hội của họ.)

A sai vì trái ngược với câu gốc. Câu gốc khẳng định rằng giới trẻ không thấy có gì lạ, trong khi câu này lại nói thanh thiếu niên cảm thấy bất thường.

B đúng vì diễn đạt đúng nội dung câu gạch chân. Có thể thấy một số ý tương đồng như sau:

- “believe it’s normal” ≈ “don’t see anything strange” (tin rằng điều đó là bình thường ≈ không thấy có gì lạ)

- “major part of their social lives” ≈ “occupies a central place” (phần quan trọng trong đời sống xã hội của họ ≈ chiếm một vị trí trung tâm).

C sai vì câu gốc không nói teens cảm thấy “uncomfortable” (không thoải mái). Thực tế, bài cho biết thanh thiếu niên cho rằng đó là điều bình thường.

D sai vì câu gốc chỉ đơn thuần nói về việc thanh thiếu niên coi vai trò của máy tính là bình thường, chứ không hề đề cập đến sự lo lắng hay sợ hãi về việc máy tính “chiếm lấy” cuộc sống của họ.

Chọn B.

Câu 5:

The word ‘unreal’ in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Từ ‘unreal’ trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với _______.

- unreal /ˌʌnˈrɪəl/ (adj): so strange that it is more like a dream than reality (Oxford): không thật, không thực tế.

A. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (adj): chân thực

B. vague /veɪɡ/ (adj): mơ hồ

C. incredible /ɪnˈkredəbl/ (adj): khó tin

D. sensitive /ˈsensətɪv/ (adj): nhạy cảm

Thông tin:

“Many teens acknowledge there’s an unreal quality to their cyberspace communication…” (Nhiều thanh thiếu niên thừa nhận rằng giao tiếp trên mạng của họ có một chút gì đó không giống ngoài đời…). Từ “unreal” có nghĩa là không thực tế, không chân thực.

→ unreal >< genuine (chân thực).

Chọn A.

Câu 6:

According to the passage, which of the following statements is NOT true?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Sự căng thẳng và áp lực trong trường học có thể là một lý do khiến số lượng thanh thiếu niên lên mạng ngày càng tăng.

B. Thanh thiếu niên có xu hướng khoan dung hơn đối với những lời nói dối hoặc sự lừa dối của nhau.

C. Bất kỳ ai cũng tin rằng thế giới trực tuyến nên giống hệt như thế giới thực.

D. Chỉ dành vài giờ mỗi tuần để sử dụng máy tính cũng có thể làm tăng các dấu hiệu cô đơn ở thanh thiếu niên.

Thông tin:

“School is stressful and busy. There’s almost no time to hang out”, said Parker Rice, 17. “Talking online is just catch-up time.” (“Ở trường thì căng thẳng và bận rộn. Hầu như không có thời gian để đi chơi,” Parker Rice, 17 tuổi, nói. “Trò chuyện trực tuyến chỉ là để cập nhật thông tin thôi.”) Như vậy, có thể hiểu áp lực học đường khiến thanh thiếu niên không có thời gian gặp bạn bè, nên họ chuyển sang giao tiếp trực tuyến. Hay nói cách khác đây chính là một trong những lý do dẫn đến sự gia tăng số lượng thanh thiếu niên lên mạng → A đúng.

“When it comes to email exchanges, teens also show a remarkable tolerance for each other’s fudges or deceptions.” (Trong việc trao đổi email, bọn trẻ cũng thể hiện sự khoan dung đáng ngạc nhiên đối với những lời nói dối hoặc sự lừa gạt lẫn nhau.) Như vậy thanh thiếu niên có xu hướng khoan dung đối với những lời nói dối và lừa gạt → B đúng.

“Nobody seems to expect the online world to be the same as the real world.” (Dường như chẳng ai mong đợi thế giới mạng giống như thế giới thực.) Câu này khẳng định “không ai mong đợi” điều này, trong khi đáp án C lại nói rằng “bất kỳ ai cũng tin” điều đó → C sai.

“He found that teens who used computers, even just a few hours a week, showed increased signs of loneliness and social isolation.” (Ông phát hiện ra rằng những thanh thiếu niên mà sử dụng máy tính, dù chỉ vài giờ một tuần, cho thấy những dấu hiệu gia tăng của sự cô đơn và cô lập xã hội.) Câu này trực tiếp khẳng định rằng việc sử dụng máy tính, ngay cả với thời lượng ngắn (vài giờ một tuần), cũng làm gia tăng các dấu hiệu cô đơn ở thanh thiếu niên → D đúng.

Chọn C.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention concerns about isolation and interpersonal relationships?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến mối quan tâm về sự cô lập và các mối quan hệ giữa các cá nhân?

     A. Đoạn 1                     B. Đoạn 2                     C. Đoạn 3                     D. Đoạn 4

Thông tin:

“But researchers nationwide are increasingly concerned that, as cyberspace replaces the pizza parlor as the local hangout, adolescents are becoming more isolated, less adept at interpersonal relationships” (Nhưng các nhà nghiên cứu trên toàn quốc ngày càng lo ngại rằng, khi không gian mạng thay thế quán pizza trở thành nơi tụ tập quen thuộc, thanh thiếu niên đang trở nên cô lập hơn, gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân…) (Đoạn 1). Câu này thể hiện sự lo ngại về việc thanh thiếu niên đang dần trở nên cô lập và gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân. Thông tin này nằm ở đoạn đầu tiên trong bài → A đúng.

B sai vì Đoạn 2 tập trung vào “opportunity costs” (chi phí cơ hội) khi thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian trực tuyến, chứ không nhấn mạnh vào sự cô lập hay mối quan hệ cá nhân.

C sai vì Đoạn 3 không tập trung vào sự cô lập hay các mối quan hệ cá nhân. Thay vào đó, đoạn văn chủ yếu nói về cách thanh thiếu niên nhìn nhận giao tiếp trực tuyến.

D sai vì Đoạn 4 nói về thái độ của thanh thiếu niên đối với tính trung thực trên mạng, không liên quan đến sự cô lập hay mối quan hệ cá nhân.

Chọn A.

Câu 8:

In which paragraph does the writer discuss teens’ perception of their online communication?

Xem lời giải

verified Lời giải của GV VietJack

Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về nhận thức của thanh thiếu niên về giao tiếp trực tuyến?

     A. Đoạn 1                     B. Đoạn 2                     C. Đoạn 3                     D. Đoạn 4

Thông tin:

Có thể thấy trong đoạn 3 của bài, tác giả tập trung vào việc mô tả cách thanh thiếu niên nhìn nhận và đánh giá về giao tiếp trực tuyến. Điều này được thể hiện rõ qua hai trích dẫn sau:

·     “Today’s teens, however, don’t see anything strange in the fact that the computer screen occupies a central place in their social lives.” (Tuy nhiên, thanh thiếu niên ngày nay không thấy có gì lạ khi màn hình máy tính chiếm một vị trí quan trọng trong đời sống xã hội của họ.) Câu này cho thấy cách nhìn nhận của thanh thiếu niên về giao tiếp trực tuyến. Họ không còn coi việc giao tiếp qua màn hình máy tính là điều gì đó xa lạ hoặc bất thường.   

·     “Many teens acknowledge there’s an unreal quality to their cyberspace communication…” (Nhiều thanh thiếu niên thừa nhận rằng giao tiếp trên mạng của họ có một chút gì đó không giống ngoài đời…) Câu này cho thấy thanh thiếu niên nhận thức được rằng giao tiếp trực tuyến có những hạn chế và khác biệt so với giao tiếp trực tiếp.

A sai vì Đoạn 1 nói về mối lo ngại của các nhà nghiên cứu, không phải cách thanh thiếu niên nhìn nhận giao tiếp trực tuyến.

B sai vì Đoạn 2 nói về nghiên cứu của Robert Kraut về ảnh hưởng của việc sử dụng máy tính, không phải nhận thức của thanh thiếu niên về giao tiếp trực tuyến.

D sai vì Đoạn 4 tập trung vào thái độ của thanh thiếu niên đối với những lời nói dối hoặc sự lừa gạt lẫn nhau.

Chọn C.

Dịch bài đọc:

     Thanh thiếu niên không hiểu tại sao làm ầm ĩ lên như vậy. Là thế hệ đầu tiên lớn lên trong thế giới kỹ thuật số, họ hầu như không biết đến thời kỳ không có máy tính, và họ tận dụng mọi cơ hội để dành hàng giờ để lên mạng, trò chuyện với bạn bè. Vậy thì sao chứ? Nhưng các nhà nghiên cứu trên toàn quốc ngày càng lo ngại rằng, khi không gian mạng thay thế quán pizza trở thành nơi tụ tập quen thuộc, thanh thiếu niên đang trở nên cô lập hơn, gặp khó khăn trong các mối quan hệ cá nhân, và có thể trở nên không còn nhạy cảm với những lời nói dối, dù nhỏ hay lớn, tràn lan trong email. Các nhà nghiên cứu đang đặt câu hỏi rằng tương lai của thanh thiếu niên thay đổi như thế nào khi quá nhiều người trong số họ dành một hoặc hai giờ trên Internet mỗi ngày, thay thế giao tiếp trực tiếp bằng màn hình máy tính.

     Các nhà tâm lý học xã hội, bao gồm Robert Kraut, đã bày tỏ lo ngại về “chi phí cơ hội” của việc thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian trực tuyến. Ông phát hiện ra rằng những thanh thiếu niên mà sử dụng máy tính, dù chỉ vài giờ một tuần, cho thấy những dấu hiệu gia tăng của sự cô đơn và cô lập xã hội. Trong nghiên cứu của ông về 100 gia đình sử dụng Internet, Kraut ghi nhận rằng thời gian sử dụng máy tính của họ đã lấy đi những giờ mà họ đáng lẽ ra nên dành cho những người khác. “Trò chuyện qua mạng có thể tốt hơn xem tivi, nhưng không thể bằng việc đi chơi với bạn bè thật ngoài đời,” ông nói.

     Tuy nhiên, thanh thiếu niên ngày nay không thấy có gì lạ khi màn hình máy tính chiếm một vị trí quan trọng trong đời sống xã hội của họ. “Ở trường thì căng thẳng và bận rộn. Hầu như không có thời gian để đi chơi,” Parker Rice, 17 tuổi, nói. “Trò chuyện trực tuyến chỉ là để cập nhật thông tin thôi.” Nhiều thanh thiếu niên thừa nhận rằng giao tiếp trên mạng của họ có một chút gì đó không giống ngoài đời, bao gồm cả những từ viết tắt kỳ lạ, như POS (bố mẹ nhìn sau lưng) hoặc LOL (cười lớn). Các nhà tâm lý học xem những mật mã này là một phần của ngôn ngữ chung độc quyền mà thanh thiếu niên ưa chuộng.

     Trong việc trao đổi email, bọn trẻ cũng thể hiện sự khoan dung đáng ngạc nhiên đối với những lời nói dối hoặc sự lừa gạt lẫn nhau. Họ cũng chẳng ngạc nhiên khi một người quen không thân thiết chia sẻ bí mật cá nhân qua email. Dường như chẳng ai mong đợi thế giới mạng giống như thế giới thực.

Bình luận


Bình luận

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?

Càng chặt phá, chúng ta càng tiếp xúc với động vật hoang dã mang theo những mầm bệnh có thể lây sang con người.

     A. [I]                             B. [II]                            C. [III]                          D. [IV]

Phân tích:

Xét vị trí II:

“[I] SARS, Ebola, and SARS-CoV-2 have caused global panic since 2002, and all three viruses were transmitted to humans from wild animals living in dense tropical forests that we are clearing for crops and housing. [II] Stopping deforestation will not only reduce natural disasters but also help contain the spread of dangerous diseases like Zika, malaria, and cholera, which are linked to rainforests.” (SARS, Ebola và SARS-CoV-2 đã gây ra sự hoảng loạn trên toàn cầu kể từ năm 2002, và cả ba loại virus này đều lây sang con người từ động vật hoang dã sống trong các khu rừng nhiệt đới rậm rạp mà chúng ta đang chặt phá để trồng trọt và xây dựng nhà ở. [II] Việc ngăn chặn nạn phá rừng không chỉ giúp giảm thiểu thiên tai mà còn giúp kiểm soát sự lây lan của các dịch bệnh nguy hiểm như Zika, sốt rét và tả, vốn có liên quan đến rừng mưa nhiệt đới.)

→ Có thể thấy câu mở đầu bài viết đề cập đến việc các loại virus như SARS, Ebola và SARS-CoV-2 lây truyền sang người từ động vật hoang dã sống trong rừng nhiệt đới. Câu này có chức năng giải thích thêm lý do tại sao phá rừng làm lây lan bệnh dịch (vì con người tiếp xúc nhiều hơn với động vật mang mầm bệnh). Do đó, vị trí [II] là phù hợp nhất để đặt câu này, vì nó tiếp nối ý của câu mở đầu.

A sai vì vị trí [I] là phần đặt vấn đề chung cho bài viết, nên không thể thay bằng câu “The more we clear...” vì câu này mang nghĩa giải thích nguyên nhân hơn là giới thiệu chung.

C sai vì vị trí [III] đưa ra số liệu thống kê về mối liên hệ giữa phá rừng và số ca mắc bệnh sốt rét.

D sai vì vị trí [IV] nói về các biện pháp để ngăn chặn phá hủy môi trường.

Chọn B.

Lời giải

A. flourishes /ˈflʌrɪʃɪz/ (present participle): nở rộ, phát triển mạnh mẽ        

B. flourishing /ˈflʌrɪʃɪŋ/ (adj, v): đang nở rộ, đang phát triển           

C. flourish /ˈflʌrɪʃ/ (v, n): nở rộ, phát triển mạnh mẽ

D. flourished /ˈflʌrɪʃt/ (past participle): đã nở rộ, đã phát triển

Câu có chủ ngữ “Local initiatives” (các sáng kiến địa phương) là danh từ số nhiều, do đó động từ cần chia ở dạng số nhiều (flourish). Ngoài ra, câu đang diễn tả một sự thật hiển nhiên, nên dùng thì hiện tại đơn.

Dịch: Các sáng kiến địa phương sẽ phát triển mạnh mẽ khi cư dân cùng nhau đoàn kết theo những cách có ý nghĩa!

Chọn C.

Câu 3

Read the following passage about Westlife’s legacy and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Vietjack official store
Đăng ký gói thi VIP

VIP +1 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 1 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +3 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 3 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +6 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 6 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay

VIP +12 - Luyện thi tất cả các đề có trên Website trong 12 tháng

  • Hơn 100K đề thi thử, đề minh hoạ, chính thức các năm
  • Với 2tr+ câu hỏi theo các mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng
  • Tải xuống đề thi [DOCX] với đầy đủ đáp án
  • Xem bài giảng đính kèm củng cố thêm kiến thức
  • Bao gồm tất cả các bậc từ Tiểu học đến Đại học
  • Chặn hiển thị quảng cáo tăng khả năng tập trung ôn luyện

Mua ngay