Câu hỏi:

19/08/2025 42 Lưu

Self-driving cars will need to meet _______ standards before they can travel. (SAFE)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Kiến thức: Từ vựng – Từ loại

Giải thích:

Trước danh từ “standards” (tiêu chuẩn) cần một danh từ để tạo cụm danh từ có nghĩa.

Cụm từ “safety standard”: tiêu chuẩn an toàn

Self-driving cars will need to meet safety standards before they can travel.

(Xe tự lái sẽ phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi có thể di chuyển.)

Đáp án: safety

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. 13th September                 
B. 15th September                 
C. 11th September

Lời giải

Kiến thức: Đọc hiểu

Giải thích:

Lễ hội Trung thu diễn ra vào ngày ___________.

A. Ngày 13 tháng 9

B. Ngày 15 tháng 9

C. Ngày 11 tháng 9

Thông tin: We arrived in Hanoi on 13th September, just 2 days before the Mid-Autumn Festival or Tet Trung Thu.

(Chúng tôi đến Hà Nội vào ngày 13 tháng 9, chỉ 2 ngày trước Tết Trung Thu.)

Chọn B

Câu 2

A. where              
B. which                     
C. when                      
D. what

Lời giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. where: nơi mà                   

B. which: cái nào                   

C. when: khi mà                     

D. what: cái  mà

Shops are necessary places, where people go to buy their necessary things.

(Cửa hàng là nơi cần thiết, nơi mọi người đến để mua những thứ cần thiết của họ.)

Chọn A

Câu 3

A. Car show               
B. Car center              
C. Technology exhibition      
D. Technology center

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. traffic                
B. precaution              
C. narrow                   
D. jetpack

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. mathematics      
B. education               
C. technology             
D. information

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. exhausted              
B. tiring                      
C. time-consuming     
D. congested

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. Will – able to        
B. Will – be able to    
C. Will – be               
D. Will – be able

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP