Câu hỏi:

19/08/2025 68 Lưu

9 km = ... m

456 dm = ... mm

15 000 cm = ...m

78 km = ... mm

4 m = ...mm

9 876 mm = ... dm

80 dm = ...cm

5 432 m = ... cm

900 mm = ...dm

123 cm = ... mm

2 km = ...cm

87 654 dm = ... m

500 m = ...cm

34 km = ... cm

12 000 m = ...km

21 000 m = ... km

60 cm = ...mm

6 789 m = ... dm

30 dm = ...mm

45 000 mm = ... m

8 000 mm = ...m

1 234 567 cm = ... m

3 km = ...dm

56 km = ... dm

700 cm = ...dm

789 m = ... mm

40 m = ...dm

32 100 cm = ... dm

1 km = ... mm

98 765 m = ... km

250 dm = ... m

654 dm = ... cm

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

9 km = 9 000 m

Giải thích

9 km = 9 × 1 000 = 9 000

456 dm = 45 600 mm

Giải thích

456 dm = 456 × 100 = 45 600 mm

15 000 cm = 150 m

Giải thích

15 000 cm = 15 000 : 100 = 150 m

78 km = 78 000 000 mm

Giải thích

78 km = 78 × 1 000 000 = 78 000 000 mm

4 m = 4 000 mm

Giải thích

4 m = 4 × 1 000 = 4 000 mm

9 876 mm = 98,76 dm

Giải thích

9 876 mm = 9 876 : 100 = 98,76 dm

80 dm = 800 cm

Giải thích

80 dm = 80 × 10 = 800 cm

5 432 m = 543 200 cm

Giải thích

5 432 m = 5 432 × 100 = 543 200 cm

900 mm = 9 dm

Giải thích

900 mm = 900 : 100 = 9 dm

123 cm = 1 230 mm

Giải thích

123 cm = 123 × 10 = 1 230 mm

2 km = 200 000 cm

Giải thích

2 km = 2 × 100 000 = 200 000 cm

87 654 dm = 8 765,4 m

Giải thích

87 654 dm = 87 654 : 10 = 8 765,4 m

500 m = 50 000 cm

Giải thích

500 m = 500 × 100 = 50 000 cm

34 km = 3 400 000 cm

Giải thích

34 km = 34 × 100 000 = 3 400 000 cm

12 000 m = 12 km

Giải thích

12 000 m = 12 000 : 1 000 = 12 km

21 000 m = 21 km

Giải thích

21 000 m = 21 000 : 1 000 = 21 km

60 cm = 600 mm

Giải thích

60 cm = 60 × 10 = 600 mm

6 789 m = 67 890 dm

Giải thích

6 789 m = 6 789 × 10 = 67 890 dm

30 dm = 3 000 mm

Giải thích

30 dm = 30 × 100 = 3 000 mm

45 000 mm = 45 m

Giải thích

45 000 mm = 45 000 : 1 000 = 45 m

8 000 mm = 8 m

Giải thích

8 000 mm = 8 000 : 1 000 = 8 m

1 234 567 cm = 12 345,67 m

Giải thích

1 234 567 cm = 1 234 567 : 100 = 12 345,67 m

3 km = 30 000 dm

Giải thích

3 km = 3 × 10 000 = 30 000 dm

56 km = 560 000 dm

Giải thích

56 km = 56 × 10 000 = 560 000 dm

700 cm = 70 dm

Giải thích

 700 cm = 700 : 10 = 70 dm

789 m = 789 000 mm

Giải thích

789 m = 789 × 1 000 = 789 000 mm

40 m = 400 dm

Giải thích

40 m = 40 × 10 = 400 dm

32 100 cm = 3 210 dm

Giải thích

32 100 cm = 32 100 : 10 = 3 210 dm

1 km = 1 000 000 mm

Giải thích

1 km = 1 × 1 000 000 = 1 000 000 mm

98 765 m = 98,765 km

Giải thích

98 765 m = 98 765 : 1 000 = 98,765 km

250 dm = 25 m

Giải thích

250 dm = 250 : 10 = 25 m

654 dm = 6 540 cm

Giải thích

654 dm = 654 × 10 = 6 540 cm

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

0,73 km = 730 m

Giải thích

0,73 km = 0,73 × 1 000 = 730 m

8,91 m = 891 cm

Giải thích

8,91 m = 8,91 × 100 = 891 cm

12,345 cm = 0,12345 m

Giải thích

12,345 cm = 12,345 : 100 = 0,12345 m

0,0043 km = 430 cm

Giải thích

0,0043 km = 0,0043 × 100 000 = 430 cm

0,009 m = 9 mm

Giải thích

0,009 m = 0,009 × 1 000 = 9 mm

0,36 cm = 3,6 mm

Giải thích

0,36 cm = 0,36 × 10 = 3,6 mm

4,8 dm = 48 cm

Giải thích

4,8 dm = 4,8 × 10 = 48 cm

0,057 km = 57 m

Giải thích

0,057 km = 0,057 × 1 000 = 57 m

67,89 mm = 0,6789 dm

Giải thích

67,89 mm = 67,89 : 100 = 0,6789 dm

12,78 dm = 1,278 m

Giải thích

12,78 dm = 12,78 : 10 = 1,278 m

0,056 km = 5 600 cm

Giải thích

0,056 km = 0,056 × 100 000 = 5 600 cm

0,0021 m = 2,1 mm

Giải thích

0,0021 m = 0,0021 × 1 000 = 2,1 mm

3,141 m = 314,1 cm

Giải thích

3,141 m = 3,141 × 100 = 314,1 cm

34,56 mm = 0,3456 dm

Giải thích

34,56 mm = 34,56 : 100 = 0,3456 dm

7,65 m = 0,00765 km

Giải thích

7,65 m = 7,65 : 1 000 = 0,00765 km

0,98 dm = 98 mm

Giải thích

0,98 dm = 0,98 × 100 = 98 mm

0,82 cm = 8,2 mm

Giải thích

0,82 cm = 0,82 × 10 = 8,2 mm

0,00067 km = 6,7 dm

Giải thích

0,00067 km = 0,00067 × 10 000 = 6,7 dm

2,54 dm = 254 mm

Giải thích

2,54 dm = 2,54 × 100 = 254 mm

5,43 m = 0,00543 km

Giải thích

5,43 m = 5,43 : 1 000 = 0,00543 km

45,67 mm = 0,04567 m

Giải thích

45,67 mm = 45,67 : 1 000 = 0,04567 m

78,9 cm = 7,89 dm

Giải thích

78,9 cm = 78,9 : 10 = 7,89 dm

0,019 km = 190 dm

Giải thích

0,019 km = 0,019 × 10 000 = 190 dm

0,123 km = 123 000 mm

Giải thích

0,123 km = 0,123 × 1 000 000 = 123 000 mm

98,76 cm = 9,876 dm

Giải thích

98,76 cm = 98,76 : 10 = 9,876 dm

0,045 m = 0,45 dm

Giải thích

0,045 m = 0,045 × 100 = 0,45 dm

0,47 m = 4,7 dm

Giải thích

0,47 m = 0,47 × 10 = 4,7 dm

23,45 mm = 0,02345 m

Giải thích

23,45 mm = 23,45 : 1 000 = 0,02345 m

0,0032 km = 3 200 mm

Giải thích

0,0032 km = 0,0032 × 1 000 000 = 3 200 mm

6,78 dm = 678 mm

Giải thích

6,78 dm = 6,78 × 100 = 678 mm

12,3 dm = 1,23 m

Giải thích

12,3 dm = 12,3 : 10 = 1,23 m

0,89 m = 89 cm

Giải thích

0,89 m = 0,89 × 100 = 89 cm

Lời giải

3 m 45 cm = 3,45 m

Giải thích

3 m 45 cm = 3 + 45 : 100 = 3 + 0,45 = 3,45 m

456 km 789 m = 456,789 km

Giải thích

456 km 789 m = 456 + 789 : 1 000

= 456 + 0,789 = 456,789 km

7 km 250 m = 7,25 km

Giải thích

7 km 250 m = 7 + 250 : 1 000 = 7 + 0,25 = 7,25 km

12 m 345 mm = 1 234,5 cm

Giải thích

12 m 345 mm = 12 × 100 + 345 : 10

= 1 200 + 34,5 = 1 234,5 cm

12 dm 78 mm = 127,8 cm

Giải thích

12 dm 78 mm = 12 × 10 + 78 : 10

= 120 + 7,8 = 127,8 cm

78 dm 9 cm = 7 890 mm

Giải thích

78 dm 9 cm = 78 × 100 + 9 × 10

= 7 800 + 90 = 7 890 mm

5 km 890 m = 5 890 m

Giải thích

5 km 890 m = 5 × 1 000 + 890 = 5 000 + 890

= 5 890 m

5 678 km 23 dm = 5 678 002,3 m

Giải thích

5 678 km 23 dm = 5 678 × 1 000 + 23 : 10

= 5 678 000 + 2,3 = 5 678 002,3 m

8 m 920 mm = 8,92 m

Giải thích

8 m 920 mm = 8 + 920 : 1 000 = 8 + 0,92

= 8,92 m

901 m 56 dm = 90 660 cm

Giải thích

901 m 56 dm = 901 × 100 + 56 × 10

= 90 100 + 560 = 90 660 cm

2 km 34 m = 2 034 m

Giải thích

2 km 34 m = 2 × 1 000 + 34 = 2 000 + 34

= 2 034 m

34 km 567 cm = 34,00567 km

Giải thích

34 km 567 cm = 34 + 567 : 100 000

= 34 + 0,00567 = 34,00567 km

15 m 67 cm = 1 567 cm

Giải thích

15 m 67 cm = 15 × 100 + 67 = 1 500 + 67

= 1 567 cm

56 dm 7 km = 7 005,6 m

Giải thích

56 dm 7 km = 56 : 10 + 7 × 1 000

= 5,6 + 7 000 = 7 005,6 m

4 dm 56 mm = 45,6 cm

Giải thích

4 dm 56 mm = 4 × 10 + 56 : 10 = 40 + 5,6 = 45,6 cm

67 m 8 dm = 678 dm

Giải thích

67 m 8 dm = 67 × 10 + 8 = 670 + 8 = 678 dm

9 km 123 m = 9,123 km

Giải thích

9 km 123 m = 9 + 123 : 1 000 = 9 + 0,123

= 9,123 km

789 m 12 mm = 789 012 mm

Giải thích

789 m 12 mm = 789 × 1 000 + 12

= 789 000 + 12 = 78 912 mm

6 m 780 mm = 6 780 mm

Giải thích

6 m 780 mm = 6 × 1 000 + 780

= 6 000 + 780 = 6 780 mm

1 111 m 678 cm = 1 117,78 m

Giải thích

1 111 m 678 cm = 1 111 + 678 : 100

= 1 111 + 6,78 = 1 117,78 m

1 km 450 m = 145 000 cm

Giải thích

1 km 450 m = 1 × 100 000 + 450 × 100

= 100 000 + 45 000 = 145 000 cm

4 567 km 89 mm = 4 567 000 089 mm

Giải thích

4 567 km 89 mm = 4 567 × 1 000 000 + 89 = 4 567 000 000 + 89 = 4 567 000 089 mm

10 dm 34 mm = 1,034 m

Giải thích

10 dm 34 mm = 10 : 10 + 34 : 1 000

= 1 + 0,034 = 1,034 m

345 km 67 cm = 34 500 067 cm

Giải thích

345 km 67 cm = 345 × 100 000 + 67

= 34 500 000 + 67 = 34 500 067 cm

3 m 12 cm = 31,2 dm

Giải thích

3 m 12 cm = 3 × 10 + 12 : 10 = 30 + 1,2

= 31,2 dm

98 cm 6 m = 69,8 dm

Giải thích

98 cm 6 m = 98 : 10 + 6 × 10

= 9,8 + 60 = 69,8 dm

7 km 8 m = 7 008 m

Giải thích

7 km 8 m = 7 × 1 000 + 8 = 7 000 + 8

= 7 008 m

89 m 234 dm = 112,4 m

Giải thích

89 m 234 dm = 89 + 234 : 10 = 89 + 23,4

= 112,4 m

2 dm 89 mm = 28,9 cm

Giải thích

2 dm 89 mm = 2 × 10 + 89 : 10 = 20 + 8,9

= 28,9 cm

678 km 9 dm = 67 800,9 m

Giải thích

678 km 9 dm = 678 × 1 000 + 9 : 10

= 678 000 + 0,9 = 678 000,9 m

5 m 234 mm = 0,005234 km

Giải thích

5 m 234 mm = 5 : 1 000 + 234 : 1 000 000

= 0,005 + 0,000234 = 0,005234 km

123 m 45 mm = 12 304,5 cm

Giải thích

123 m 45 mm = 123 × 100 + 45 : 10

= 12 300 + 4,5 = 12 304,5 cm