Câu hỏi:

15/06/2025 45 Lưu

9 km = ... m

456 dm = ... mm

15 000 cm = ...m

78 km = ... mm

4 m = ...mm

9 876 mm = ... dm

80 dm = ...cm

5 432 m = ... cm

900 mm = ...dm

123 cm = ... mm

2 km = ...cm

87 654 dm = ... m

500 m = ...cm

34 km = ... cm

12 000 m = ...km

21 000 m = ... km

60 cm = ...mm

6 789 m = ... dm

30 dm = ...mm

45 000 mm = ... m

8 000 mm = ...m

1 234 567 cm = ... m

3 km = ...dm

56 km = ... dm

700 cm = ...dm

789 m = ... mm

40 m = ...dm

32 100 cm = ... dm

1 km = ... mm

98 765 m = ... km

250 dm = ... m

654 dm = ... cm

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

9 km = 9 000 m

Giải thích

9 km = 9 × 1 000 = 9 000

456 dm = 45 600 mm

Giải thích

456 dm = 456 × 100 = 45 600 mm

15 000 cm = 150 m

Giải thích

15 000 cm = 15 000 : 100 = 150 m

78 km = 78 000 000 mm

Giải thích

78 km = 78 × 1 000 000 = 78 000 000 mm

4 m = 4 000 mm

Giải thích

4 m = 4 × 1 000 = 4 000 mm

9 876 mm = 98,76 dm

Giải thích

9 876 mm = 9 876 : 100 = 98,76 dm

80 dm = 800 cm

Giải thích

80 dm = 80 × 10 = 800 cm

5 432 m = 543 200 cm

Giải thích

5 432 m = 5 432 × 100 = 543 200 cm

900 mm = 9 dm

Giải thích

900 mm = 900 : 100 = 9 dm

123 cm = 1 230 mm

Giải thích

123 cm = 123 × 10 = 1 230 mm

2 km = 200 000 cm

Giải thích

2 km = 2 × 100 000 = 200 000 cm

87 654 dm = 8 765,4 m

Giải thích

87 654 dm = 87 654 : 10 = 8 765,4 m

500 m = 50 000 cm

Giải thích

500 m = 500 × 100 = 50 000 cm

34 km = 3 400 000 cm

Giải thích

34 km = 34 × 100 000 = 3 400 000 cm

12 000 m = 12 km

Giải thích

12 000 m = 12 000 : 1 000 = 12 km

21 000 m = 21 km

Giải thích

21 000 m = 21 000 : 1 000 = 21 km

60 cm = 600 mm

Giải thích

60 cm = 60 × 10 = 600 mm

6 789 m = 67 890 dm

Giải thích

6 789 m = 6 789 × 10 = 67 890 dm

30 dm = 3 000 mm

Giải thích

30 dm = 30 × 100 = 3 000 mm

45 000 mm = 45 m

Giải thích

45 000 mm = 45 000 : 1 000 = 45 m

8 000 mm = 8 m

Giải thích

8 000 mm = 8 000 : 1 000 = 8 m

1 234 567 cm = 12 345,67 m

Giải thích

1 234 567 cm = 1 234 567 : 100 = 12 345,67 m

3 km = 30 000 dm

Giải thích

3 km = 3 × 10 000 = 30 000 dm

56 km = 560 000 dm

Giải thích

56 km = 56 × 10 000 = 560 000 dm

700 cm = 70 dm

Giải thích

 700 cm = 700 : 10 = 70 dm

789 m = 789 000 mm

Giải thích

789 m = 789 × 1 000 = 789 000 mm

40 m = 400 dm

Giải thích

40 m = 40 × 10 = 400 dm

32 100 cm = 3 210 dm

Giải thích

32 100 cm = 32 100 : 10 = 3 210 dm

1 km = 1 000 000 mm

Giải thích

1 km = 1 × 1 000 000 = 1 000 000 mm

98 765 m = 98,765 km

Giải thích

98 765 m = 98 765 : 1 000 = 98,765 km

250 dm = 25 m

Giải thích

250 dm = 250 : 10 = 25 m

654 dm = 6 540 cm

Giải thích

654 dm = 654 × 10 = 6 540 cm

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

0,73 km = 730 m

Giải thích

0,73 km = 0,73 × 1 000 = 730 m

8,91 m = 891 cm

Giải thích

8,91 m = 8,91 × 100 = 891 cm

12,345 cm = 0,12345 m

Giải thích

12,345 cm = 12,345 : 100 = 0,12345 m

0,0043 km = 430 cm

Giải thích

0,0043 km = 0,0043 × 100 000 = 430 cm

0,009 m = 9 mm

Giải thích

0,009 m = 0,009 × 1 000 = 9 mm

0,36 cm = 3,6 mm

Giải thích

0,36 cm = 0,36 × 10 = 3,6 mm

4,8 dm = 48 cm

Giải thích

4,8 dm = 4,8 × 10 = 48 cm

0,057 km = 57 m

Giải thích

0,057 km = 0,057 × 1 000 = 57 m

67,89 mm = 0,6789 dm

Giải thích

67,89 mm = 67,89 : 100 = 0,6789 dm

12,78 dm = 1,278 m

Giải thích

12,78 dm = 12,78 : 10 = 1,278 m

0,056 km = 5 600 cm

Giải thích

0,056 km = 0,056 × 100 000 = 5 600 cm

0,0021 m = 2,1 mm

Giải thích

0,0021 m = 0,0021 × 1 000 = 2,1 mm

3,141 m = 314,1 cm

Giải thích

3,141 m = 3,141 × 100 = 314,1 cm

34,56 mm = 0,3456 dm

Giải thích

34,56 mm = 34,56 : 100 = 0,3456 dm

7,65 m = 0,00765 km

Giải thích

7,65 m = 7,65 : 1 000 = 0,00765 km

0,98 dm = 98 mm

Giải thích

0,98 dm = 0,98 × 100 = 98 mm

0,82 cm = 8,2 mm

Giải thích

0,82 cm = 0,82 × 10 = 8,2 mm

0,00067 km = 6,7 dm

Giải thích

0,00067 km = 0,00067 × 10 000 = 6,7 dm

2,54 dm = 254 mm

Giải thích

2,54 dm = 2,54 × 100 = 254 mm

5,43 m = 0,00543 km

Giải thích

5,43 m = 5,43 : 1 000 = 0,00543 km

45,67 mm = 0,04567 m

Giải thích

45,67 mm = 45,67 : 1 000 = 0,04567 m

78,9 cm = 7,89 dm

Giải thích

78,9 cm = 78,9 : 10 = 7,89 dm

0,019 km = 190 dm

Giải thích

0,019 km = 0,019 × 10 000 = 190 dm

0,123 km = 123 000 mm

Giải thích

0,123 km = 0,123 × 1 000 000 = 123 000 mm

98,76 cm = 9,876 dm

Giải thích

98,76 cm = 98,76 : 10 = 9,876 dm

0,045 m = 0,45 dm

Giải thích

0,045 m = 0,045 × 100 = 0,45 dm

0,47 m = 4,7 dm

Giải thích

0,47 m = 0,47 × 10 = 4,7 dm

23,45 mm = 0,02345 m

Giải thích

23,45 mm = 23,45 : 1 000 = 0,02345 m

0,0032 km = 3 200 mm

Giải thích

0,0032 km = 0,0032 × 1 000 000 = 3 200 mm

6,78 dm = 678 mm

Giải thích

6,78 dm = 6,78 × 100 = 678 mm

12,3 dm = 1,23 m

Giải thích

12,3 dm = 12,3 : 10 = 1,23 m

0,89 m = 89 cm

Giải thích

0,89 m = 0,89 × 100 = 89 cm

Lời giải

0,12 m 5,6 dm = 6,8 dm

Giải thích

0,12 m 5,6 dm = 0,12 × 10 + 5,6 = 1,2 + 5,6 = 6,8 dm

2,34 km 5,67 m = 2 345,67 m

Giải thích

2,34 km 5,67 m = 2,34 × 1 000 + 5,67

= 2 340 + 5,67 = 2 345,67 m

8,9 dm 0,23 m = 11,2 dm

Giải thích

8,9 dm 0,23 m = 8,9 + 0,23 × 10 = 8,9 + 2,3 = 11,2 dm

0,56 m 7,89 dm = 13,49 dm

Giải thích

0,56 m 7,89 dm = 0,56 × 10 + 7,89

= 5,6 + 7,89 = 13,49 dm

0,56 km 78,9 mm = 560 078,9 mm

Giải thích

0,56 km 78,9 mm = 0,56 × 1 000 000 + 78,9 = 560 000 + 78,9 = 560 078,9 mm

1,23 dm 0,45 cm = 12,75 cm

Giải thích

1,23 dm 0,45 cm = 1,23 × 10 + 0,45

= 12,3 + 0,45 = 12,75 cm

2,34 m 0,67 cm = 2,3467 m

Giải thích

2,34 m 0,67 cm = 2,34 + 0,67 : 100

= 2,34 + 0,0067 = 2,3467 m

0,78 km 9,12 mm = 780 009,12 mm

Giải thích

0,78 km 9,12 mm = 0,78 × 1 000 000 + 9,12 = 780 000 + 9,12 = 780 009,12 mm

6,5 km 0,123 m = 6 500,123 m

Giải thích

6,5 km 0,123 m = 6,5 × 1 000 + 0,123

= 6 500 + 0,123 = 6 500,123 m

3,45 m 0,67 cm = 345,67 cm

Giải thích

3,45 m 0,67 cm = 3,45 × 100 + 0,67

= 345 + 0,67 = 345,67 cm

0,09 m 12,34 mm = 102,34 mm

Giải thích

0,09 m 12,34 mm = 0,09 × 1 000 + 12,34

= 90 + 12,34 = 102,34 mm

0,12 km 3,45 dm = 0,120345 km

Giải thích

0,12 km 3,45 dm = 0,12 + 3,45 : 10 000

= 0,12 + 0,00345 = 0,120345 km

4,56 dm 7,8 mm = 46,38 cm

Giải thích

4,56 dm 7,8 mm = 4,56 × 10 + 7,8 : 10

= 45,6 + 0,78 = 46,38 cm

6,78 dm 0,23 mm = 67,823 cm

Giải thích

6,78 dm 0,23 mm = 6,78 × 10 + 0,23 : 10

= 67,8 + 0,023 = 67,823 cm

0,23 km 56,7 cm = 23 056,7 cm

Giải thích

0,23 km 56,7 cm = 0,23 × 100 000 + 56,7

= 23 000 + 56,7 = 23 056,7 cm

0,89 m 12,34 mm = 0,90234 m

Giải thích

0,89 m 12,34 mm = 0,89 + 12,34 : 1 000

= 0,89 + 0,01234 = 0,90234 m

9,8 m 0,45 dm = 98,45 dm

Giải thích

9,8 m 0,45 dm = 9,8 × 10 + 0,45 = 98 + 0,45 = 98,45 dm

4,56 km 0,78 m = 4,56078 km

Giải thích

4,56 km 0,78 m = 4,56 + 0,78 : 1 000

= 4,56 + 0,00078 = 4,56078 km

3,14 km 0,09 m = 314 009 cm

Giải thích

3,14 km 0,09 m

= 3,14 × 100 000 + 0,09 × 100

= 314 000 + 9 = 314 009 cm

2,34 m 5,67 dm = 29,07 dm

Giải thích

2,34 m 5,67 dm = 2,34 × 10 + 5,67

= 23,4 + 5,67 = 29,07 dm

0,67 m 8,9 mm = 0,6789 m

Giải thích

0,67 m 8,9 mm = 0,67 + 8,9 : 1 000

= 0,67 + 0,0089 = 0,6789 m

0,45 km 12,89 cm = 45 012,89 cm

Giải thích

0,45 km 12,89 cm = 0,45 × 100 000 + 12,89 = 45 000 + 12,89 = 45 012,89 cm

7,2 km 34,5 m = 7 234,5 m

Giải thích

7,2 km 34,5 m = 7,2 × 1 000 + 34,5

= 7 200 + 34,5 = 7 234,5 m

1,23 km 4,56 dm = 1 230,456 m

Giải thích

1,23 km 4,56 dm = 1,23 × 1 000 + 4,56 : 10 = 1 230 + 0,456 = 1 230,456 m

0,45 m 2,3 cm = 47,3 cm

Giải thích

0,45 m 2,3 cm = 0,45 × 100 + 2,3

= 45 + 2,3 = 47,3 cm

0,67 m 8,9 cm = 75,9 cm

Giải thích

0,67 m 8,9 cm = 0,67 × 100 + 8,9

= 67 + 8,9 = 75,9 cm

5,6 km 0,78 m = 5,60078 km

Giải thích

5,6 km 0,78 m = 5,6 + 0,78 : 1 000

= 5,6 + 0,00078 = 5,60078 km

3,45 dm 0,78 mm = 345,78 mm

Giải thích

3,45 dm 0,78 mm = 3,45 × 100 + 0,78

= 345 + 0,78 = 345,78 mm

0,78 m 12,5 mm = 79,25 cm

Giải thích

0,78 m 12,5 mm = 0,78 × 100 + 12,5 : 10

= 78 + 1,25 = 79,25 cm

0,12 km 3,45 m = 123,45 m

Giải thích

 0,12 km 3,45 m = 0,12 × 1 000 + 3,45

= 120 + 3,45 = 123,45 m

4,12 m 0,78 cm = 412,78 cm

Giải thích

4,12 m 0,78 cm = 4,12 × 100 + 0,78

= 412 + 0,78 = 412,78 cm

5,67 m 0,89 dm = 5,759 m

Giải thích

5,67 m 0,89 dm = 5,67 + 0,89 : 10

= 5,67 + 0,089 = 5,759 m