Câu hỏi:
19/06/2025 98Read the following passage about health and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. Hiking, cycling, and team sports are just a few examples of outdoor activities that can enhance well-being.
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. The fresh air and natural surroundings can make exercising feel less like a chore and more like an enjoyable experience. Furthermore, studies have shown that spending time in nature can reduce stress levels and promote a sense of tranquility.
In addition to physical benefits, outdoor activities foster social connections. Participating in team sports or group hikes allows individuals to meet new people and strengthen existing relationships. The shared experience of overcoming challenges together can build camaraderie and enhance teamwork skills.
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. This raises the question of equity in accessing outdoor resources.
Despite these challenges, the advantages of engaging in outdoor activities far outweigh the drawbacks. Those who participate regularly often report feeling happier and more fulfilled. The sense of achievement that comes from completing a challenging hike or mastering a new cycling route can significantly boost self-esteem.
In conclusion, outdoor activities play a crucial role in promoting both physical health and social well-being. By stepping outside and embracing nature, individuals can improve their quality of life. As we continue to navigate the complexities of modern living, it is vital to prioritize these enriching experiences.
The word ‘these’ in paragraph 1 refers to ______.
Quảng cáo
Trả lời:
Từ ‘these’ trong đoạn 1 đề cập đến ______.
A. Lợi ích về sức khỏe thể chất và tinh thần.
B. Các môn thể thao đồng đội.
C. Guồng quay cuộc sống hàng ngày.
D. Các hoạt động ngoài trời.
Thông tin:
“Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits.” (Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp chúng ta thoát khỏi guồng quay hằng ngày mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
→ Từ ‘these’ nhắc tới ‘outdoor activities’ ở câu trước đó.
Chọn D.
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
The word ‘encourage’ in paragraph 2 could best be replaced by ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘encourage’ trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): to make something more likely to happen or develop (Oxford): khuyến khích, thúc đẩy.
A. discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ (v): ngăn cản.
B. ignore /ɪɡˈnɔː(r)/ (v): phớt lờ.
C. limit /ˈlɪmɪt/ (v): hạn chế.
D. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy.
Thông tin: First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. (Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời giúp tăng cường thể lực.)
→ encourage (khuyến khích, thúc đẩy) = promote (thúc đẩy)
Chọn D.
Câu 3:
Which of the following is NOT mentioned as a benefit outdoor activity?
Lời giải của GV VietJack
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lợi ích của hoạt động ngoài trời?
A. Cải thiện thể lực. B. Tăng cường kết nối xã hội.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ. D. Giảm mức độ căng thẳng.
Thông tin:
“First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness.” (Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời giúp tăng cường thể lực.) → A đúng.
“In addition to physical benefits, outdoor activities foster social connections.” (Ngoài những lợi ích về thể chất, các hoạt động ngoài trời còn thúc đẩy các mối quan hệ xã hội.) → B đúng.
“Furthermore, studies have shown that spending time in nature can reduce stress levels and promote a sense of tranquility.” (Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc dành thời gian với thiên nhiên có thể giảm mức độ căng thẳng và thúc đẩy cảm giác bình yên.)
→ D đúng.
Không có thông tin nào trong đoạn văn đề cập đến việc tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ → C sai.
Chọn C.
Câu 4:
The word ‘accessible’ in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ______.
Lời giải của GV VietJack
Từ ‘accessible’ trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với ______.
- accessible /əkˈsesəbl/ (adj): that can be reached, entered, used, seen, etc (Oxford): có thể tiếp cận, có thể sử dụng.
A. reachable /ˈriːtʃəbl/ (adj): có thể tiếp cận
B. available /əˈveɪləbl/ (adj): có sẵn
C. unavailable /ˌʌnəˈveɪləbl/ (adj): không có sẵn, không thể tiếp cận
D. approachable /əˈprəʊtʃəbl/ (adj): có thể tiếp cận
Thông tin:
“However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone.” (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được.)
→ accessible (có thể tiếp cận) >< unavailable (không thể tiếp cận)
Chọn C.
Câu 5:
Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 5?
Lời giải của GV VietJack
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 5?
A. Việc chinh phục một chuyến đi bộ đường dài hoặc tuyến đường đạp xe đầy thử thách có thể làm giảm đáng kể lòng tự trọng.
B. Hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài khó khăn hoặc học một tuyến đường đạp xe mới có thể nâng cao sự tự tin của một người.
C. Cảm giác thành tựu từ một chuyến đi bộ đường dài khó khăn hoặc thử thách đạp xe có thể làm giảm giá trị bản thân.
D. Làm chủ một tuyến đường đạp xe mới và hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài không quan trọng đối với lòng tự trọng.
Câu gạch chân:
“The sense of achievement that comes from completing a challenging hike or mastering a new cycling route can significantly boost self-esteem.” (Cảm giác thành tựu đạt được khi hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách hay chinh phục một tuyến đường đạp xe mới có thể thúc đẩy lòng tự tôn.)
Completing a difficult hike or learning a new cycling route can enhance one’s confidence.
Đáp án B diễn đạt lại chính xác ý của câu gốc, sử dụng các từ/ cụm từ đồng nghĩa như sau:
- Completing a difficult hike ≈ completing a challenging hike
- learning a new cycling route ≈ mastering a new cycling route
- enhance one’s confidence ≈ boost self-esteem
Chọn B.
Câu 6:
According to the passage, which of the following statements is TRUE?
Lời giải của GV VietJack
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Tham gia các hoạt động ngoài trời có thể dẫn đến cải thiện sức khỏe tinh thần.
B. Các hoạt động ngoài trời chỉ có lợi cho thể lực.
C. Tất cả các cá nhân đều có quyền tiếp cận bình đẳng với các hoạt động ngoài trời.
D. Dành thời gian trong nhà có lợi hơn các hoạt động ngoài trời.
Thông tin:
“Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits.” (Những hoạt động này không chỉ giúp chúng ta thoát khỏi guồng quay hằng ngày mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.) Như vậy, tham gia các hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần → A đúng, B sai.
“However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone.” (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được.) Như vậy, không phải tất cả mọi người đều có quyền tiếp cận bình đẳng với các hoạt động ngoài trời → C sai.
Đoạn văn không đề cập đến việc ở trong nhà có lợi hơn hoạt động ngoài trời → D sai.
Chọn A.
Câu 7:
In which paragraph does the writer mention the benefits of outdoor activity for physical health?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào người viết đề cập đến lợi ích của hoạt động ngoài trời đối với sức khỏe thể chất?
A. Đoạn 4 B. Đoạn 1 C. Đoạn 3 D. Đoạn 2
Thông tin ở đoạn 2:
“First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health.” (Tham gia thường xuyên vào các hoạt động như đi bộ đường dài hay đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng hợp lý và cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Chọn D.
Câu 8:
In which paragraph does the writer mention a drawback when people participate in outdoor activity?
Lời giải của GV VietJack
Trong đoạn nào người viết đề cập đến nhược điểm khi mọi người tham gia hoạt động ngoài trời?
A. Đoạn 3 B. Đoạn 1 C. Đoạn 4 D. Đoạn 2
Thông tin ở đoạn 4:
“However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone.” (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được.)
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp chúng ta thoát khỏi guồng quay hằng ngày mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Đi bộ đường dài, đạp xe và các môn thể thao đồng đội chỉ là một vài ví dụ về các hoạt động ngoài trời có thể nâng cao sức khỏe.
Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời giúp tăng cường thể lực. Tham gia thường xuyên vào các hoạt động như đi bộ đường dài hay đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng hợp lý và cải thiện sức khỏe tim mạch. Không khí trong lành và môi trường tự nhiên có thể làm cho việc tập thể dục không còn là một công việc nhàm chán mà trở thành một trải nghiệm thú vị. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc dành thời gian với thiên nhiên có thể giảm mức độ căng thẳng và thúc đẩy cảm giác bình yên.
Ngoài những lợi ích về thể chất, các hoạt động ngoài trời còn thúc đẩy các mối quan hệ xã hội. Tham gia các môn thể thao đồng đội hoặc đi bộ nhóm giúp mọi người gặp gỡ những người mới và củng cố các mối quan hệ hiện có. Trải nghiệm chung khi cùng nhau vượt qua thử thách có thể giúp xây dựng tình bạn và nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.
Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được. Ví dụ, những người sống ở khu vực đô thị có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các không gian xanh hoặc những con đường an toàn để đạp xe. Điều này đặt ra câu hỏi về sự công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên ngoài trời.
Mặc dù có những thách thức này, nhưng những lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoài trời vẫn vượt xa những bất lợi. Những người tham gia thường xuyên thường cảm thấy hạnh phúc và thỏa mãn hơn. Cảm giác thành tựu đạt được khi hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách hay chinh phục một tuyến đường đạp xe mới có thể thúc đẩy lòng tự tôn.
Tóm lại, các hoạt động ngoài trời đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Bằng cách bước ra ngoài và hòa mình vào thiên nhiên, mọi người có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của mình. Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những phức tạp của cuộc sống hiện đại, việc ưu tiên những trải nghiệm bổ ích này là vô cùng quan trọng.
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Từ ‘They’ trong đoạn 1 đề cập đến ______.
A. Giáo viên B. Học sinh có thành tích học tập thấp
C. Học sinh có thành tích học tập cao D. Những trẻ gặp khó khăn trong học tập
Thông tin: Successful students often do the followings while studying… They also relate important points to one another. (Những học sinh thành công thường thực hiện những điều sau đây trong quá trình học tập… Họ cũng liên hệ các điểm quan trọng với nhau.)
→ Từ ‘They’ đề cập đến ‘Successful students’ ở câu mở đầu.
Chọn C.
Lời giải
A. turn off (phr. v): tắt (thiết bị, đèn, v.v.), ngừng hoạt động.
B. make out (phr. v): hiểu, nắm được; nhìn ra, phân biệt được.
C. come around (phr. v): ghé thăm; tỉnh lại; thay đổi ý kiến.
D. bring about (phr. v): gây ra, mang lại, dẫn đến.
- Dựa vào ngữ cảnh, chọn ‘bring about’ là phù hợp.
Dịch: Mỗi năm, Giờ Trái đất khuyến khích mọi người trên toàn thế giới tắt đèn trong một giờ, giúp mang lại sự thay đổi tích cực cho môi trường.
Chọn D.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 1)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 2)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 8)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 11)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 22)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 13)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh có đáp án năm 2025 (Đề 3)
Đề minh họa tốt nghiệp THPT Tiếng Anh có đáp án (Đề số 4)