Câu hỏi:

22/06/2025 306 Lưu

Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

PROMOTE MENTAL WELL-BEING AT HOME!

Nurturing Your Mind and Spirit
Taking care of our mental health is just as important as our physical health, which helps us cope with stress, build resilience, and lead fulfilling lives.

Facts and Figures
Nature's Impact: Studies show that spend time outdoors can significantly reduce stress levels. However, (7)_______ people feel they lack access to green spaces.
Screen Time Concerns: Excessive daily (8)_______ time is linked to increased anxiety and depression. (9)_______ spending too much time on the phone screen, why don't we go outside and get some fresh air?

Positive Actions You Can Take
Designate a cozy corner in your home for reading, meditation, or simply unwinding. Make it a da with soft lighting, plants, and comfortable seating.
Start a gratitude journal! (10)_______ three things you're thankful for each day to cultivate a positive mindset.
Make time for meaningful (11)_______ with family and friends. Connect with (12) _______ regularly help strengthens your support network and combats feelings of isolation

However, (7)_______ people feel they lack access to green spaces.

A. many 

B. much
C. few
D. a little

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

DỊCH BÀI:

PROMOTE MENTAL WELL-BEING AT HOME!

 

THÚC ĐẨY SỨC KHỎE TINH THẦN TẠI NHÀ!

Nurturing Your Mind and Spirit

Taking care of our mental health is just as important as our physical health, which helps us cope with stress, build resilience, and lead fulfilling lives.

Nuôi dưỡng tâm hồn và tinh thần

Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất, giúp chúng ta đối mặt với căng thẳng, xây dựng khả năng phục hồi và sống một cuộc sống trọn vẹn.

Facts and Figures

 Nature's Impact: Studies show that spend time outdoors can significantly reduce stress levels. However, many people feel they lack access to green spaces.

Số liệu và thông tin thực tế

 Tác động của thiên nhiên: Các nghiên cứu chỉ ra rằng dành thời gian ngoài trời có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng. Tuy nhiên, nhiều người cảm thấy họ thiếu không gian xanh.

 Screen Time Concerns: Excessive daily screen time is linked to increased anxiety and depression. Instead of spending too much time on the phone screen, why don't we go outside and get some fresh air?

 Lo ngại về thời gian dùng thiết bị: Thời gian sử dụng màn hình quá mức hàng ngày có liên quan đến việc gia tăng lo âu và trầm cảm. Thay vì dành quá nhiều thời gian trên điện thoại, tại sao chúng ta không ra ngoài để tận hưởng không khí trong lành?

Positive Actions You Can Take

·    Designate a cozy corner in your home for reading, meditation, or simply unwinding. Make it a da with soft lighting, plants, and comfortable seating.

Những hành động tích cực bạn có thể thực hiện

·    Tạo một góc nhỏ thoải mái trong nhà để đọc sách, thiền hoặc đơn giản là thư giãn. Biến góc này trở nên ấm cúng với ánh sáng dịu nhẹ, cây xanh và chỗ ngồi thoải mái.

·    Start a gratitude journal! Write down three things you're thankful for each day to cultivate a positive mindset.

·    Bắt đầu một cuốn nhật ký biết ơn! Hãy viết ra ba điều bạn cảm thấy biết ơn mỗi ngày để nuôi dưỡng tư duy tích cực.

·    Make time for meaningful conversations with family and friends. Connect with others regularly help strengthens your support network and combats feelings of isolation

·    Dành thời gian cho những cuộc trò chuyện ý nghĩa với gia đình và bạn bè. Kết nối thường xuyên với những người khác sẽ giúp bạn củng cố mạng lưới hỗ trợ và giảm cảm giác cô lập.

A. many + N số nhiều, đếm được: nhiều
B. much + N không đếm được: nhiều
C. few + N số nhiều, đếm được: rất ít
D. a little + N không đếm được: một chút
Tạm dịch:
Nature's Impact: Studies show that spend time outdoors can significantly reduce stress levels. However, many people feel they lack access to green spaces. (Tác động của thiên nhiên: Các nghiên cứu chỉ ra rằng dành thời gian ngoài trời có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng. Tuy nhiên, nhiều người cảm thấy họ thiếu không gian xanh.)
→ Chọn đáp án A

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Excessive daily (8)_______ time is linked to increased anxiety and depression.

A. tea

B. bed  
C. screen 
D. meal

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. tea (n): trà
B. bead (n): giường
C. screen (n): màn hình → screen time: thời gian dùng các thiết bị điện tử
D. meal (n): bữa ăn
Tạm dịch:
Screen Time Concerns: Excessive daily screen time is linked to increased anxiety and depression. (Lo ngại về thời gian dùng thiết bị: Thời gian sử dụng màn hình quá mức hàng ngày có liên quan đến việc gia tăng lo âu và trầm cảm.)
→ Chọn đáp án C

Câu 3:

(9)_______ spending too much time on the phone screen, why don't we go outside and get some fresh air?

A. Although  

B. Instead of   
C. On account of  
D. Irrespective of

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. Although + clause: Mặc dù
B. Instead of + V-ing: Thay vì
C. On account of + N: Vì
D. Irrespective of + N: Bất kể
Tạm dịch:
Instead of spending too much time on the phone screen, why don't we go outside and get some fresh air? (Thay vì dành quá nhiều thời gian trên điện thoại, tại sao chúng ta không ra ngoài để tận hưởng không khí trong lành?)
→ Chọn đáp án B

Câu 4:

Start a gratitude journal! (10)_______ three things you're thankful for each day to cultivate a positive mindset.

A. Make up

B. Work out    
C. Put up    
D. Write down

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. Make up: Trang điểm, bịa chuyện
B. Work out: Tập thể dục
C. Put (something) up: Dơ lên
D. Write down: Viết xuống
Tạm dịch:
Start a gratitude journal! Write down three things you're thankful for each day to cultivate a positive mindset. (Bắt đầu một cuốn sổ biết ơn! Hãy viết ra ba điều bạn cảm thấy biết ơn mỗi ngày để nuôi dưỡng tư duy tích cực.)
→ Chọn đáp án D

Câu 5:

Make time for meaningful (11)_______ with family and friends.

A. conversations

B. connections 
C. conservations      
D. interactions

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. conversations: các cuộc trò chuyện
B. connections: các mối liên kết, mối quan hệ
C. conservations: các hoạt động bảo tồn
D. interactions: các tương tác
Tạm dịch:
Make time for meaningful conversations with family and friends. (Dành thời gian cho những cuộc trò chuyện ý nghĩa với gia đình và bạn bè.)
→ Chọn đáp án A

Câu 6:

Connect with (12) _______ regularly help strengthens your support network and combats feelings of isolation

A. another  

B. other   
C. others 
D. the others

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A. another + N (số ít, đếm được): một cái/người khác
B. other + N (số nhiều/không đếm được): những cái/người khác
C. others: những cái/ngườikhác
D. the others: những cái/người còn lại
Tạm dịch:
Connect with others regularly help strengthens your support network and combats feelings of isolation (Kết nối thường xuyên với những người khác sẽ giúp bạn củng cố mạng lưới hỗ trợ và giảm cảm giác cô lập.)
→ Chọn đáp án C

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

DỊCH BÀI:

Tom: You look upset, Linda. What's the matter?

Linda: Nothing serious. Just my parents keep complaining about my clothes.

Tom: Why don't they like them?
Linda: They think my trousers are too skinny and my tops are too tight. They don't like my sparkling clothes or high heels. They want me to wear more casual stuff such as jeans and T-shirts.
Tom: Well, it depends on where you're going. If you're going to a party, you could dress up, but I don't think you should wear flashy clothes every day.

 


Tom: Trông cậu có vẻ buồn đấy, Linda. Có chuyện gì vậy?
Linda: Không có gì nghiêm trọng đâu. Chỉ là bố mẹ mình cứ phàn nàn về quần áo của mình.
Tom: Tại sao họ không thích quần áo của cậu?
Linda: Họ nghĩ quần của mình quá bó và áo thì quá chật. Họ không thích quần áo lấp lánh hay giày cao gót của mình. Họ muốn mình mặc những thứ đơn giản hơn như quần jeans và áo phông.
Tom: Ừm, nó còn tùy thuộc vào nơi cậu định đi. Nếu là đi dự tiệc thì có thể ăn mặc cầu kỳ một chút, nhưng mình nghĩ cậu không nên mặc đồ quá nổi bật hàng ngày đâu.

→ Chọn đáp án D

Câu 2

A. silent 

B. silenced 
C. silently     
D. silence

Lời giải

DỊCH BÀI:

FINDING YOUR TRAVEL BUDDY

"Who will I sit beside? Will they be friendly or will they be too silent?" Are these thoughts that run through your mind before a long trip? Now, with the latest feature from this travel app, you can select your perfect travel buddy! The new system, called Travel Mates', allows you to check profiles of fellow travelers when booking your tickets. You can share your interests with others on the same journey and also explore theirs. Want to bond over a shared passion for food or adventure? Pick someone with similar hobbies from their personal profile. Prefer quiet? Opt for someone who loves relaxing in peaceful surroundings.

TÌM KIẾM NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH TRÊN CHUYẾN ĐI

"Tôi sẽ ngồi cạnh ai? Họ có thân thiện không hay sẽ quá im lặng?" Đây có phải là những suy nghĩ xuất hiện trong đầu bạn trước mỗi chuyến đi dài? Giờ đây, với tính năng mới nhất từ ứng dụng du lịch này, bạn có thể tự chọn người bạn đồng hành hoàn hảo! Hệ thống mới, được gọi là Travel Mates, cho phép bạn xem hồ sơ của những hành khách khác khi đặt vé. Bạn có thể chia sẻ sở thích của mình với những người đồng hành trên cùng hành trình và khám phá sở thích của họ. Muốn gắn kết với ai đó có cùng niềm đam mê về ẩm thực hoặc phiêu lưu? Hãy chọn người có sở thích tương đồng từ hồ sơ cá nhân của họ. Thích yên tĩnh? Hãy chọn người yêu thích thư giãn trong không gian thanh bình.

A. silent (adj): im lặng
B. silenced (PII): bị làm cho im lặng
C. silently (adv): 1 cách im lặng
D. silence (n): sự im lặng
Ta cần một tính từ đứng sau ‘too’ để miêu tả sự im lặng, hợp nghĩa chọn A
Tạm dịch:
"Who will I sit beside? Will they be friendly or will they be too silent?" ("Tôi sẽ ngồi cạnh ai? Họ có thân thiện không hay sẽ quá im lặng?")
→ Chọn đáp án A

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. that was created to bridge the gap between humans and machines

B. who aims to redefine human-robot relationships
C. which was designed to enhance social communication
D. that first stepped into the spotlight in the early 2020

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. Pigeon 
B. Parrot
C. Eagle   
D. Honeycreeper

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP