Câu hỏi:

27/07/2025 9 Lưu

Từ năm 2018, ông M thành lập Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại và sản xuất G với ngành nghề kinh doanh dầu nhớt, phụ tùng xe gắn máy. Trong thời gian kinh doanh, ông M nhận thấy khách hàng ưu chuộng các phụ tùng xe gắn máy hiệu H và dầu nhớt hiệu K nên nảy sinh ý định làm giả sản phẩm của các thương hiệu này để thu lợi. Ông M chỉ đạo nhân viên thiết kế các mẫu tem mác xác nhận chính hãng và thuê người in nhiều mẫu tem để sử dụng. Sau đó ông cùng vợ đến một số chợ trong khu vực tìm mua các phụ tùng xe gắn máy, dầu nhớt chất lượng kém về đóng gói, dán tem làm giả sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng., bán ra thị trường cho khách hàng với giá thấp hơn hàng chính hãng từ 105 – 15 %.

Câu hỏi: phân tích việc thực hiện quyền, nghĩa vụ kinh doanh của công dân trong trường hợp trên?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn trả lời: Phân tích việc thực hiện quyền và nghĩa vụ kinh doanh của công dân trong trường hợp của ông M

1. Quyền kinh doanh của công dân

Theo Hiến pháp 2013 và Luật Doanh nghiệp 2020, công dân có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm.

· Ông M đã thành lập Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất G vào năm 2018 với ngành nghề kinh doanh dầu nhớt và phụ tùng xe gắn máy.

· Đây là lĩnh vực kinh doanh hợp pháp, thuộc phạm vi quyền tự do kinh doanh theo quy định của pháp luật.

 Quyền kinh doanh của ông M ban đầu là hợp pháp.
 Tuy nhiên, ông M đã vi phạm pháp luật khi thực hiện hành vi sản xuất và buôn bán hàng giả.

2. Nghĩa vụ của công dân và doanh nghiệp trong kinh doanh

Mọi cá nhân, tổ chức kinh doanh không chỉ có quyền mà còn phải tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý theo quy định của pháp luật.

(1) Nghĩa vụ đảm bảo chất lượng sản phẩm và trung thực trong kinh doanh

· Ông M đã thực hiện hành vi làm giả phụ tùng xe gắn máy và dầu nhớt, vi phạm Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa 2007.

· Hành vi thiết kế tem mác giả, đóng gói và bán sản phẩm kém chất lượng đã xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng và gây mất an toàn cho phương tiện giao thông.

 Hành vi vi phạm:

· Lừa dối khách hàng bằng cách bán sản phẩm giả với giá thấp hơn 10 – 15% so với hàng chính hãng.

· Gây nguy hiểm cho người sử dụng do chất lượng sản phẩm không đảm bảo, có thể làm hỏng phương tiện hoặc gây tai nạn giao thông.

 Nghĩa vụ kinh doanh đúng pháp luật:

· Doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng.

· Không được sản xuất, kinh doanh hàng giả hoặc gian lận thương mại.

(2) Nghĩa vụ tuân thủ quy định về sở hữu trí tuệ và chống hàng giả

· Ông M đã làm giả sản phẩm phụ tùng hiệu H và dầu nhớt hiệu K, vi phạm Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022).

· Việc in tem giả và gắn nhãn mác thương hiệu nổi tiếng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu cấu thành hành vi xâm phạm nhãn hiệu.

 Hành vi vi phạm:

· Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, làm giả thương hiệu nổi tiếng.

· Vi phạm pháp luật về cạnh tranh, gây thiệt hại cho doanh nghiệp chính hãng.

 Nghĩa vụ kinh doanh hợp pháp:

· Phải tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, không làm giả thương hiệu của doanh nghiệp khác.

· Chỉ kinh doanh sản phẩm có nguồn gốc hợp pháp, không xâm phạm quyền lợi của doanh nghiệp khác.

(3) Nghĩa vụ đóng thuế và kê khai trung thực

· Ông M nhập hàng kém chất lượng từ chợ, không có hóa đơn chứng từ hợp lệ, có thể trốn thuế và gian lận thương mại, vi phạm Luật Quản lý thuế 2019.

· Nếu không kê khai đầy đủ doanh thu từ hàng giả, ông M có thể bị truy cứu trách nhiệm về hành vi trốn thuế.

 Hành vi vi phạm:

· Không minh bạch nguồn hàng, có thể trốn thuế.

· Không thực hiện nghĩa vụ tài chính với nhà nước khi kinh doanh bất hợp pháp.

 Nghĩa vụ kinh doanh hợp pháp:

· Nộp thuế đầy đủ theo quy định khi kinh doanh hợp pháp.

· Kinh doanh minh bạch, có hóa đơn, chứng từ rõ ràng.

3. Hậu quả pháp lý của hành vi làm giả sản phẩm

 Hành vi của ông M có thể bị xử lý theo các quy định pháp luật sau:

(1) Xử lý hành chính

Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP về xử phạt hành chính trong lĩnh vực thương mại, ông M có thể bị phạt tiền từ 50 – 70 triệu đồng nếu sản xuất và buôn bán hàng giả có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên.

(2) Trách nhiệm hình sự

Nếu đủ điều kiện, ông M có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về Tội sản xuất, buôn bán hàng giả, với khung hình phạt:

· Phạt tiền từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm nếu hàng giả có giá trị từ 30 triệu đồng trở lên.

· Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm nếu gây hậu quả nghiêm trọng hoặc thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên.

4. Kết luận

Ông M đã vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ kinh doanh của công dân và doanh nghiệp:
 Làm giả sản phẩm, vi phạm Luật Chất lượng sản phẩm.
 Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu H và K.
 Gian lận thương mại, có dấu hiệu trốn thuế.
 Lừa dối khách hàng, ảnh hưởng đến an toàn giao thông.

 Hậu quả:
 Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
 Gây thiệt hại cho người tiêu dùng, doanh nghiệp chính hãng và nền kinh tế.
 Mất uy tín kinh doanh, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động.

 Để kinh doanh hợp pháp, công dân và doanh nghiệp cần:
 Tuân thủ quy định về chất lượng sản phẩm, không làm hàng giả.
 Tôn trọng sở hữu trí tuệ, không xâm phạm nhãn hiệu của doanh nghiệp khác.
 Minh bạch tài chính, kê khai và nộp thuế đầy đủ.
 Kinh doanh trung thực, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

 Ông M không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và cộng đồng. Đây là bài học về việc kinh doanh cần tuân thủ pháp luật để phát triển bền vững.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Hướng dẫn trả lời: Phân tích việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của công dân về kinh doanh trong trường hợp của chị H

1. Quyền kinh doanh của công dân: Theo quy định của Hiến pháp 2013 và Luật Doanh nghiệp 2020, công dân có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm. Trường hợp của chị H thể hiện quyền kinh doanh như sau:

- Quyền đăng ký kinh doanh: Chị H đã được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hộ kinh doanh vải tại tỉnh A, điều này phù hợp với quy định pháp luật.

- Quyền mở rộng kinh doanh: Chị H có quyền mở rộng hoạt động kinh doanh nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, bao gồm việc huy động vốn và thuê người lao động.

- Quyền sử dụng lao động: Chị H có quyền thuê anh K làm quản lý, điều hành cửa hàng và trả công theo thỏa thuận phù hợp với quy định của Bộ luật Lao động.

2. Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện kinh doanh

Mặc dù có quyền tự do kinh doanh, nhưng chị H cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý khi mở rộng hoạt động sang tỉnh C. Một số nghĩa vụ quan trọng cần xem xét bao gồm:

(1) Vi phạm quy định về mô hình hộ kinh doanh

- Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, hộ kinh doanh không được phép mở thêm địa điểm kinh doanh ngoài phạm vi cấp huyện nơi đăng ký kinh doanh.

- Chị H đã mở thêm một địa điểm kinh doanh tại tỉnh C nhưng vẫn duy trì mô hình hộ kinh doanh là trái với quy định.

- Cách thực hiện đúng: Nếu muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang tỉnh khác, chị H cần đăng ký thành lập doanh nghiệp (công ty hoặc doanh nghiệp tư nhân) thay vì duy trì mô hình hộ kinh doanh.

(2) Nghĩa vụ đăng ký kinh doanh tại địa điểm mới

- Khi mở rộng hoạt động tại tỉnh C, chị H cần đăng ký kinh doanh mới tại địa phương đó.

- Nếu không đăng ký, hoạt động tại tỉnh C sẽ bị coi là kinh doanh không phép, có thể bị xử phạt hành chính.

(3) Nghĩa vụ kê khai và nộp thuế

- Khi có thêm một địa điểm kinh doanh, chị H phải kê khai thuế đầy đủ với cơ quan thuế của hai địa phương (tỉnh A và tỉnh C).

- Nếu không thực hiện nghĩa vụ thuế, chị H có thể bị truy thu thuế và bị xử phạt theo quy định.

(4) Nghĩa vụ đối với người lao động

- Việc thuê anh K làm quản lý phải tuân thủ Bộ luật Lao động 2019, bao gồm:

+ Ký hợp đồng lao động rõ ràng.

+ Đảm bảo quyền lợi về tiền lương, bảo hiểm xã hội (nếu thuộc diện bắt buộc).

- Nếu không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này, chị H có thể bị xử phạt theo quy định pháp luật về lao động.

3. Hệ quả pháp lý nếu chị H vi phạm nghĩa vụ: Nếu chị H không tuân thủ đúng quy định, có thể gặp các rủi ro pháp lý sau:

- Bị xử phạt hành chính do vi phạm quy định về hộ kinh doanh (mở địa điểm mới ngoài phạm vi cấp huyện mà không đăng ký).

- Bị xử phạt do không kê khai thuế đầy đủ tại tỉnh C.

- Bị truy thu thuế hoặc đình chỉ hoạt động kinh doanh tại địa điểm mới.

- Bị xử lý vi phạm lao động nếu không đảm bảo quyền lợi cho anh K.

4. Cách thực hiện đúng theo quy định của pháp luật

Để mở rộng hoạt động kinh doanh hợp pháp, chị H có thể chọn một trong các phương án sau:

(1) Chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp

- Nếu muốn tiếp tục mở rộng kinh doanh tại tỉnh C, chị H nên thành lập doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH hoặc doanh nghiệp tư nhân).

- Doanh nghiệp có thể mở nhiều chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh mà không bị giới hạn phạm vi địa lý như hộ kinh doanh.

(2) Đăng ký hộ kinh doanh mới tại tỉnh C: Nếu vẫn muốn duy trì mô hình hộ kinh doanh, chị H cần đăng ký một hộ kinh doanh riêng biệt tại tỉnh C thay vì mở rộng từ hộ kinh doanh hiện tại tại tỉnh A.

(3) Tuân thủ nghĩa vụ thuế và lao động

- Kê khai và nộp thuế đầy đủ cho cả hai địa điểm kinh doanh.

- Ký hợp đồng lao động rõ ràng với anh K và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ lao động theo quy định.

5. Kết luận

- Chị H có quyền kinh doanh hợp pháp nhưng việc mở rộng sang tỉnh C khi vẫn giữ mô hình hộ kinh doanh là vi phạm pháp luật.

- Nghĩa vụ quan trọng cần tuân thủ gồm: đăng ký kinh doanh hợp lệ, kê khai thuế, tuân thủ quy định về lao động.

- Hướng đi phù hợp: Chị H có thể chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp hoặc đăng ký hộ kinh doanh mới tại tỉnh C để đảm bảo kinh doanh hợp pháp.

Lời giải

1. Quyền kinh doanh của Công ty bảo hiểm nhân thọ D

Theo Hiến pháp 2013 và Luật Doanh nghiệp 2020, mọi cá nhân, tổ chức, bao gồm cả nhà đầu tư nước ngoài, đều có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm.

- Công ty D là một doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ đến từ nước N, đã được Chính phủ Việt Nam cấp phép hoạt động sau khi đáp ứng đủ yêu cầu pháp lý.

- Công ty đã hoạt động 17 năm tại Việt Nam, phục vụ hơn 4,5 triệu khách hàng với một mạng lưới rộng lớn gồm 2.000 nhân viên, 114.000 tư vấn tài chính, 300 văn phòng và 2.500 điểm giao dịch trên toàn quốc.

- Năm 2016, Công ty D ký hợp đồng Đại lý bảo hiểm độc quyền với Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam, cho phép Bưu điện trở thành đối tác độc quyền phân phối các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ trên toàn quốc.

 Quyền kinh doanh hợp pháp của Công ty D:

· Được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

· Được ký hợp đồng độc quyền với đối tác trong nước, miễn là hợp đồng không vi phạm Luật Cạnh tranh 2018.

· Được cung cấp các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022.

2. Nghĩa vụ kinh doanh của Công ty D

Bên cạnh quyền kinh doanh, Công ty D cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật Việt Nam.

(1) Nghĩa vụ đảm bảo chất lượng dịch vụ và quyền lợi khách hàng

Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, các công ty bảo hiểm nhân thọ phải đảm bảo:

· Tính minh bạch trong hợp đồng bảo hiểm, tránh gây hiểu nhầm cho khách hàng.

· Năng lực tài chính vững mạnh để chi trả quyền lợi bảo hiểm cho người tham gia.

· Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, không áp dụng điều khoản bất lợi hoặc gây khó khăn trong việc chi trả quyền lợi.

Trong năm 2022, Công ty D đã chi trả hơn 3.000 tỷ đồng cho 190.000 trường hợp bảo hiểm, bao gồm tử vong, thương tật, bệnh hiểm nghèo và chăm sóc y tế.

 Thực hiện tốt nghĩa vụ kinh doanh:

· Giữ cam kết bảo hiểm với khách hàng, chi trả đầy đủ quyền lợi theo hợp đồng.

· Góp phần đảm bảo an sinh xã hội, giúp người dân Việt Nam có điều kiện tài chính khi gặp rủi ro.

· Xây dựng lòng tin của khách hàng, tạo sự ổn định và phát triển cho doanh nghiệp.

 (2) Nghĩa vụ cạnh tranh lành mạnh và hợp đồng đại lý độc quyền

· Hợp đồng đại lý độc quyền giữa Công ty D và Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh trên thị trường bảo hiểm nhân thọ.

· Theo Luật Cạnh tranh 2018, các hợp đồng độc quyền chỉ hợp pháp nếu:

Không gây hạn chế cạnh tranh hoặc độc quyền chi phối thị trường.

Không ép buộc các đơn vị khác phải tham gia vào hợp đồng độc quyền.

 Nếu hợp đồng độc quyền này không gây hạn chế cạnh tranh, thì việc hợp tác là hợp pháp.
 Nếu hợp đồng này tạo ra thế độc quyền và cản trở các doanh nghiệp bảo hiểm khác, thì có thể bị xử lý theo Luật Cạnh tranh 2018.

3. Nghĩa vụ nộp thuế của Công ty bảo hiểm nhân thọ D

Là doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, Công ty D có nghĩa vụ nộp thuế đầy đủ theo quy định của Luật Quản lý thuế 2019.

Công ty D phải nộp các loại thuế sau:

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):

· Theo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 (sửa đổi, bổ sung 2020), doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ phải nộp thuế TNDN với thuế suất 20% trên tổng thu nhập chịu thuế.

Thuế giá trị gia tăng (VAT):

· Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (theo Thông tư 219/2013/TT-BTC).

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN):

· Công ty D phải khấu trừ thuế thu nhập cá nhân từ lương của nhân viên và nộp lại cho Nhà nước.

 Công ty D thực hiện đúng nghĩa vụ thuế khi:

· Nộp thuế TNDN đầy đủ theo quy định của pháp luật.

· Kê khai thuế minh bạch với cơ quan thuế Việt Nam.

· Thực hiện nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân cho nhân viên.

4. Kết luận

Công ty bảo hiểm nhân thọ D đã thực hiện quyền kinh doanh hợp pháp:
 Hoạt động hợp pháp tại Việt Nam theo Luật Kinh doanh bảo hiểm.
 Đảm bảo quyền lợi cho hơn 4,5 triệu khách hàng thông qua chi trả bảo hiểm đầy đủ.
 Hợp tác với Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam để mở rộng mạng lưới.

Công ty cũng có nghĩa vụ kinh doanh và nghĩa vụ thuế quan trọng:
 Minh bạch hợp đồng bảo hiểm, đảm bảo quyền lợi khách hàng.
 Cạnh tranh lành mạnh, không tạo thế độc quyền bất hợp pháp.
 Nộp thuế đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam.

 Nếu công ty vi phạm bất kỳ nghĩa vụ nào (ví dụ: chậm chi trả bảo hiểm, trốn thuế hoặc lạm dụng hợp đồng độc quyền), có thể bị xử phạt hoặc bị rút giấy phép kinh doanh.

 Tóm lại, Công ty D là một mô hình doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam đúng pháp luật. Tuy nhiên, cần tiếp tục đảm bảo minh bạch và tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo hiểm, cạnh tranh và thuế để phát triển bền vững.