CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. communication

B. time management

C. computer

D. stress management

Lời giải

Đáp án đúng: B

A. communication (n): sự giao tiếp

B. time management (n): quản lý thời gian

C. computer (n): máy tính

D. stress management (n): kiểm soát căng thẳng

time management skills (n): kỹ năng quản lý thời gian, chọn B.

Dịch nghĩa: Để nộp bài tập đúng hạn, sinh viên phải có kỹ năng quản lý thời gian.

Câu 2

A. Yes, you’re such a good friend.

B. Do you think I would?

C. I wouldn’t. Thank you.

D. Yes, I’d love to. Thanks.

Lời giải

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa:

Brian: Thứ Bảy này chúng tôi sẽ đi leo núi. Cậu có muốn tham gia cùng không?

Nathan: ______

A. Có, cậu đúng là một người bạn tốt.

B. Cậu nghĩ mình có muốn không?

C. Mình không muốn. Cảm ơn cậu.

D. Có, mình rất muốn. Cảm ơn cậu.

Mẫu câu đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự: Would you like + to V (nguyên thể)...?

Trả lời: Yes, I’d love to. Thanks. / I’d love to, but ... / I’m afraid I can’t.

Chọn D.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. spent

B. spending

C. having spent

D. to have spent

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. learn budgeting skills

B. sign up for time management class

C. join a cooking class

D. join a society

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP