Quảng cáo
Trả lời:

B
A. orange: quả cam
B. river: dòng sông
Nội dung nghe: river
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:

B
A. kangaroo: con chuột túi
B. rainbow: cầu vồng
Nội dung nghe: rainbow
Câu 3:
Task 2. Listen and circle.
A
B

A
A. quiet: trật tự, im lặng
B. octopus: con bạch tuộc
Nội dung nghe: quiet
Câu 4:
Task 2. Listen and circle.
A
B

B
A. mouth: cái miệng
B. queen: nữ hoàng
Nội dung nghe: queen
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
a
a. 3: three
b. 6: six
Nội dung nghe: Woman: How old are you?
Boy: I’m three!
Dịch: Người phụ nữ: Con bao nhiêu tuổi?
Cậu bé: Con ba tuổi!
Lời giải
n
Nội dung nghe: nose, nose
Ta có: nose: mũi
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.