Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

 a

a. 3: three

b. 6: six

Nội dung nghe: Woman: How old are you?

Boy: I’m three!

Dịch: Người phụ nữ: Con bao nhiêu tuổi?

Cậu bé: Con ba tuổi!

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

Task 4. Listen and circle.

Task 4. Listen and circle. (ảnh 1)

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

b

a. big: to

b. little: nhỏ

Nội dung nghe: Girl: It’s a little cookie.

Dịch: Cô gái: Đó là một chiếc bánh quy nhỏ.

Câu 3:

Task 4. Listen and circle.

Task 4. Listen and circle. (ảnh 1)

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

b

a. mom: mẹ

b. grandma: bà

Nội dung nghe: Boy: Is this your grandma?

Girl: Yes, it is.

Dịch: Cậu bé: Đây có phải là bà của cậu không?

Cô bé: Ừ, đúng vậy.

Câu 4:

Task 4. Listen and circle.

Task 4. Listen and circle. (ảnh 1)

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

a

a. hungry: đói

b. cold: lạnh

Nội dung nghe: Woman: She’s hungry.

Dịch: Người phụ nữ: Cô ấy đói.

Câu 5:

Task 4. Listen and circle.

Task 4. Listen and circle. (ảnh 1)

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

b

a. five plus three equals eight: 5 + 3 = 8

b. six plus two equals eight: 6 + 2 = 8

Nội dung nghe: Man: Six plus two equals eight.

Dịch: Người đàn ông: Sáu cộng hai bằng tám.

Câu 6:

Task 4. Listen and circle.

Task 4. Listen and circle. (ảnh 1)

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

a

a. The girl share the sandwich: Cô bé chia sẻ chiếc bánh sandwich:

b. The girl doesn’t share the sandwich: Cô bé không chia sẻ chiếc bánh sandwich

Nội dung nghe: Girl: Here, share my sandwich.

Boy: Thank you.

Girl: You’re welcome.

Dịch: Cô bé: Đây, chia bánh sandwich của tớ nhé.

Cậu bé: Tớ cảm ơn.

Cô bé: Không có gì.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

n

Nội dung nghe: nose, nose

Ta có: nose: mũi

Câu 2

Task 2. Listen and circle.

Task 2. Listen and circle. (ảnh 1)

Task 2. Listen and circle. (ảnh 2)

Lời giải

B

A. orange: quả cam

B. river: dòng sông

Nội dung nghe: river

Câu 3

Task 3. Listen and wrire the correct letters.

Task 3. Listen and wrire the correct letters. Look at the _t_urtle.  It has a (1) ____owel. (ảnh 1)

Look at the _t_urtle.

It has a (1) ____owel.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP