Câu hỏi:

25/10/2025 253 Lưu

Read the following passage and choose the correct answer to each of the questions.

    It is common in Japan for three generations to live under the same roof. This is becoming less common today, but still exists, certainly in the countryside.

    Husbands in Japan give their salaries to their wives. They are returned a sum of money as pocket money, otherwise how to use the rest is the wife's decision. The finances of a family are the responsibility of the women who handle most of the household expenses. There are exceptions in instances when something of value, like a car, is being bought. This is changing with more women going to work.

    Japanese fathers in contemporary urban households spend so much time at work, and the company demands on them are so great. It means that they often really have very little time or energy to spend with their children. The responsibility for raising children, overseeing the education fall onto the mothers. Mothers play an enormous role in the lives of their children and the bond is very strong. Babysitters are rarely used and mothers often sleep with their babies. A mother will also spend hours with children doing school work. Few Japanese men help with housework. There is more pressure today for this to change.

    Most families in Japan today are nuclear families, such as those in the United States. That is to say that a married couple lives together with their children, perhaps with one grandparent. But for the most part, the Japanese family today looks much like the American family.

What could be the best title of the passage?    

A. Home Life in Japan      
B. Nuclear family in Japan    
C. Three generations to live under the same roof    
D. The American family

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

A

What could be the best title of the passage? (Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)

A. Home Life in Japan: Cuộc sống gia đình ở Nhật Bản

B. Nuclear family in Japan: Gia đình hạt nhân ở Nhật

C. Three generations to live under the same roof: Ba thế hệ sống chung dưới một mái nhà

D. The American family: Gia đình Mỹ

Đoạn văn nói về cuộc sống gia đình nói chung ở Nhật, nên tiêu đề phù hợp nhất là “Home Life in Japan”. Các lựa chọn khác quá hẹp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

In Japan, extended families are still popular _________.    

A. in big cities                                                   
B. everywhere                           
C. in urban areas                                               
D. in the countryside

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

In Japan, extended families are still popular ________.

(Ở Nhật, gia đình nhiều thế hệ vẫn còn phổ biến ở đâu?)

A. in big cities: ở thành phố lớn

B. everywhere: ở khắp nơi

C. in urban areas: ở khu đô thị

D. in the countryside: ở nông thôn

Thông tin: ...but still exists, certainly in the countryside.

Dịch: ...nhưng vẫn còn tồn tại, đặc biệt là ở vùng nông thôn.

Câu 3:

A Japanese woman is responsible for all of these EXCEPT________.

A. raising children
B. making decisions on very valuable things
C. handle household expenses
D. taking care of children's school work

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

A Japanese woman is responsible for all of these EXCEPT ________.

(Phụ nữ Nhật chịu trách nhiệm về tất cả những điều sau, TRỪ ________.)

Chọn B. making decisions on very valuable things: quyết định về những món đồ giá trị

Thông tin: There are exceptions in instances when something of value, like a car, is being bought. (Có những trường hợp ngoại lệ khi mua một thứ gì đó có giá trị, như ô tô.)

Các đáp án khác:

A. raising children: nuôi dạy con cái

Thông tin: The responsibility for raising children, overseeing the education fall onto the mothers. (Trách nhiệm nuôi dạy con cái, giám sát việc học hành đều thuộc về các bà mẹ.)

C. handle household expenses: lo chi tiêu gia đình

Thông tin: The finances of a family are the responsibility of the women who handle most of the household expenses. (Tài chính của gia đình là trách nhiệm của phụ nữ vì họ là người xử lý hầu hết các chi phí trong gia đình.)

D. taking care of children's school work: chăm lo việc học của con

Thông tin: A mother will also spend hours with children doing school work. (Một người mẹ cũng sẽ dành nhiều giờ cùng con làm bài tập ở trường.)

Câu 4:

The word “They” in paragraph 2 refers to _________.    

A. salaries                                                         
B. Husbands in Japan    
C. wives in Japan                                              
D. Women in Japan

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Từ “They” trong đoạn 2 ám chỉ ________.

A. salaries: tiền lương

B. husbands in Japan: những người chồng ở Nhật

C. wives in Japan: những người vợ ở Nhật

D. women in Japan: phụ nữ ở Nhật

Thông tin: Husbands in Japan give their salaries to their wives. They are returned a sum of money as pocket money, otherwise how to use the rest is the wife's decision.

Dịch: Những người chồng ở Nhật đưa tiền lương cho vợ. Tiền lương đó được trả lại một phần nhỏ làm tiền tiêu vặt, còn lại là do người vợ quyết định chi tiêu.

Câu 5:

Nowadays there is a pressure that men should _________.    

A. work harder at work                                     
B. help their wives with housework    
C. leave important decisions to their wives         
D. earn more money

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Nowadays there is a pressure that men should ________.

(Ngày nay có áp lực rằng đàn ông nên ________.)

A. work harder at work: làm việc chăm chỉ hơn

B. help their wives with housework: giúp vợ việc nhà

C. leave important decisions to their wives: để vợ quyết định việc quan trọng

D. earn more money: kiếm nhiều tiền hơn

Thông tin: Few Japanese men help with housework. There is more pressure today for this to change.

Dịch: Rất ít đàn ông Nhật Bản giúp việc nhà. Ngày nay, áp lực phải thay đổi điều này ngày càng lớn.

Dịch bài đọc:

Ở Nhật Bản, việc ba thế hệ sống chung dưới một mái nhà là điều phổ biến. Ngày nay, điều này đang dần ít phổ biến hơn, nhưng vẫn tồn tại, đặc biệt là ở vùng nông thôn.

Ở Nhật Bản, chồng đưa lương cho vợ. Họ được trả lại một khoản tiền tiêu vặt, nếu không, việc sử dụng số tiền còn lại như thế nào là do người vợ quyết định. Tài chính gia đình là trách nhiệm của phụ nữ, những người gánh vác hầu hết các chi phí sinh hoạt. Có những trường hợp ngoại lệ khi mua sắm những thứ có giá trị, chẳng hạn như xe hơi. Điều này đang thay đổi khi ngày càng nhiều phụ nữ đi làm.

Những người cha Nhật Bản trong các gia đình thành thị hiện đại dành rất nhiều thời gian cho công việc, và công ty đòi hỏi họ rất nhiều. Điều này có nghĩa là họ thường có rất ít thời gian hoặc năng lượng để dành cho con cái. Trách nhiệm nuôi dạy con cái, giám sát việc học hành của con cái thuộc về các bà mẹ. Các bà mẹ đóng một vai trò to lớn trong cuộc sống của con cái và mối liên kết này rất bền chặt. Người giữ trẻ hiếm khi được sử dụng và các bà mẹ thường ngủ cùng con. Người mẹ cũng sẽ dành nhiều giờ đồng hồ để làm bài tập về nhà cùng con. Rất ít đàn ông Nhật Bản giúp đỡ việc nhà. Ngày nay, áp lực để thay đổi điều này ngày càng lớn hơn.

Hầu hết các gia đình ở Nhật Bản ngày nay là gia đình hạt nhân, giống như ở Hoa Kỳ. Nghĩa là một cặp vợ chồng sống chung với con cái, có thể là với ông bà. Nhưng nhìn chung, gia đình Nhật Bản ngày nay trông rất giống gia đình Mỹ.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. Playing computer games is a popular free-time activity.    
B. There are different ways to make money from computer games.    
C. Playing computer games is a full-time job.    
D. Playing games brings a lot of benefits.

Lời giải

B

What is the main idea of the passage?

(Ý chính của đoạn văn là gì?)

A. Playing computer games is a popular free-time activity: Chơi trò chơi điện tử là một hoạt động giải trí phổ biến.

B. There are different ways to make money from computer games: Có nhiều cách khác nhau để kiếm tiền từ trò chơi điện tử.

C. Playing computer games is a full-time job: Chơi game là công việc toàn thời gian.

D. Playing games brings a lot of benefits: Chơi game mang lại nhiều lợi ích.

Thông tin: There are also new ways to make a living out of video games, from making their own games, broadcasting live online, to playing professionally...

Dịch: Ngoài ra còn có nhiều cách mới để kiếm sống từ trò chơi điện tử, từ việc tự tạo trò chơi, phát sóng trực tiếp trực tuyến cho đến chơi chuyên nghiệp...

→ Đoạn văn nói về nhiều cách kiếm tiền khác nhau từ game.

Câu 2

A. Twelve endangered animals                              
B. The difficult situation of the African elephants     
C. How you could help save animals     
D. Why animals are killed

Lời giải

C

What is the best title for this passage?

(Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là gì?)

A. Twelve endangered animals: Mười hai loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

B. The difficult situation of the African elephants: Tình trạng khó khăn của voi châu Phi

C. How you could help save animals: Cách bạn có thể giúp cứu động vật

D. Why animals are killed: Tại sao động vật bị giết

Toàn bộ đoạn văn sau đó tập trung vào:

- Lý do cần giúp đỡ (các loài động vật đang gặp nguy hiểm, ví dụ như voi châu Phi).

- Cách thức giúp đỡ (thông qua chương trình “Adopt an animal” - nhận nuôi một con vật).

- Tiền của bạn sẽ được sử dụng như thế nào (bảo vệ môi trường sống, ngăn chặn thợ săn, bảo vệ cây trồng).

→ Mục đích cốt lõi là khuyến khích người đọc tham gia cứu động vật bằng cách ủng hộ tài chính. Chọn C.

Câu 3

A. The pros and cons of shopping online 
B. The importance of shopping as a social experience 
C. How shopping online is saving you money
D. The negative effects of shopping

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. women’s rights                                             
B. better jobs for women                            
C. fair treatment in education                             
D. inequality at school

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. ensuring that                

B. that ensures              
C. ensures that                                   
D. that is ensured

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. to support           
B. to provide 
C. to prevent 
D. to give

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP