Câu hỏi:

25/10/2025 122 Lưu

Rewrite the following sentences with the given beginnings in such a way that the meanings stay unchanged.

How much time did you need to complete the journey?

→ How long did it _____________________________________________________

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

How long did it take you to complete the journey?

Câu gốc: How much time did you need to complete the journey? (Bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành chuyến đi?)

Cấu trúc: It takes + somebody + time + to do something.

→ Viết lại: How long did it take you to complete the journey?

Dịch: Bạn đã mất bao lâu để hoàn thành chuyến đi?

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The charity wants to help with remote schools' facilities.

→ The aim ___________________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

The aim of the charity is to help with remote schools' facilities.

Câu gốc: The charity wants to help with remote schools' facilities. (Tổ chức từ thiện muốn giúp đỡ các cơ sở vật chất của các trường học vùng sâu.)

Cấu trúc: The aim of + sth + is to + V-inf (Mục đích của... là...).

→ Viết lại: The aim of the charity is to help with remote schools' facilities.

Dịch: Mục đích của tổ chức từ thiện này là hỗ trợ cơ sở vật chất cho các trường học vùng sâu vùng xa.

Câu 3:

Nga started learning English five years ago.

→ Nga has ___________________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Nga has learned/ been learning English for five years.

Câu gốc: Nga started learning English five years ago. (Nga bắt đầu học tiếng Anh cách đây năm năm.)

Đây là chuyển đổi từ thì Quá khứ đơn (hành động bắt đầu trong quá khứ) sang thì Hiện tại hoàn thành (hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại) hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Nhấn mạnh sự liên tục của hành động).

Công thức chuyển đổi:

S + started + V-ing + (time) ago → S + has/have + V3/ed + for (time). hoặc S + has/have + been V-ing + for (time).

five years ago → for five years

→ Viết lại: Nga has learned/ been learning English for five years.

Dịch: Nga đã học tiếng Anh được năm năm.

Câu 4:

Who will look after your son when you're away?

→ Who will take ______________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Who will take care of your son when you're away?

Câu gốc: Who will look after your son when you're away? (Ai sẽ chăm sóc con trai của bạn khi bạn đi vắng?)

Ta có: look after = take care of (chăm sóc).

→ Viết lại: Who will take care of your son when you're away?

Câu 5:

I haven't been to an Indian restaurant for ages.

→ It’s been ages _______________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

It’s been ages since I last went to an Indian restaurant.

Câu gốc: I haven't been to an Indian restaurant for ages. (Tôi đã không đến nhà hàng Ấn Độ rất lâu rồi.)

Ta có: S + haven't/hasn't + V3/ed + for + khoảng thời gian

= It’s been + khoảng thời gian + since + S + last + V (Quá khứ đơn)

→ Viết lại: It’s been ages since I last went to an Indian restaurant.

Dịch: Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối cùng tôi đi nhà hàng Ấn Độ.

Câu 6:

Chloe's full of determination to win the contest.

→ Chloe is very ________________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Chloe is very determined to win the contest.

Câu gốc: Chloe's full of determination to win the contest. (Chloe tràn đầy quyết tâm để giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Chuyển đổi từ cụm danh từ (full of determination - tràn đầy sự quyết tâm) sang tính từ (determined - quyết tâm).

→ be full of determination = be very determined

→ Viết lại: Chloe is very determined to win the contest.

Câu 7:

I’m looking forward to joining the campaign for gender equality.

I hope _____________________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

I hope to join the campaign for gender equality.

Câu gốc: I’m looking forward to joining the campaign for gender equality. (Tôi rất mong được tham gia chiến dịch bình đẳng giới.)

Ta có: I'm looking forward to V-ing (Tôi mong chờ/mong muốn) = I hope to V (Tôi hy vọng sẽ).

→ Viết lại: I hope to join the campaign for gender equality.

Câu 8:

The picnic was canceled due to the bad weather.

→ Because the _________________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Because the weather was bad, the picnic was canceled.

Câu gốc: The picnic was canceled due to the bad weather. (Chuyến dã ngoại bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)

Chuyển đổi từ cụm trạng ngữ chỉ nguyên nhân (due to + N) sang mệnh đề chỉ nguyên nhân (Because + S + V).

→ due to the bad weather = Because the weather was bad.

→ Viết lại: Because the weather was bad, the picnic was canceled.

Câu 9:

The blue shirt is cheaper than the white one. (MORE)

→ The white shirt is _____________________________________________________

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

The white shirt is more expensive than the blue one.

Câu gốc: The blue shirt is cheaper than the white one. (Áo sơ mi màu xanh rẻ hơn áo sơ mi màu trắng.)

Sử dụng từ MORE để diễn đạt nghĩa ngược lại (so sánh hơn).

Nếu áo xanh rẻ hơn áo trắng, thì áo trắng đắt hơn áo xanh.

cheaper than (rẻ hơn) → more expensive than (đắt hơn).

→ Viết lại: The white shirt is more expensive than the blue one.

Dịch: Chiếc áo sơ mi trắng đắt hơn chiếc áo sơ mi xanh.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

C

Trình tự đúng: C. b – c – d – e – a

b. Last month, a team of volunteers came together to organize and manage a marathon.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính

c. The event aimed to raise awareness and funds for homelessness in the community.

→ Giải thích mục đích của sự kiện.

d. An important part of the preparation is creating promotional materials to attract sponsors.

→ Trình bày bước chuẩn bị quan trọng để tổ chức sự kiện.

e. After a week of planning, the date for the charity marathon was finally set.

→ Tiếp nối quá trình chuẩn bị, cho biết kết quả sau khi lên kế hoạch.

a. On the day of the event, hundreds of participants gathered, ready to run.

→ Kết thúc đoạn: Miêu tả ngày diễn ra sự kiện.

Dịch:

Tháng trước, một nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau tổ chức và quản lý một cuộc thi marathon.

Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức và quyên góp tiền giúp người vô gia cư trong cộng đồng.

Một phần quan trọng trong khâu chuẩn bị là tạo các tài liệu quảng bá để thu hút nhà tài trợ.

Sau một tuần lên kế hoạch, ngày tổ chức cuộc thi từ thiện đã được ấn định.

Vào ngày diễn ra sự kiện, hàng trăm người tham gia đã tập trung sẵn sàng để chạy.

Lời giải

B

Trình tự đúng: B. b – d – a – c – f – e

b. A local fair was organized to support a homeless shelter.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện hội chợ và mục đích của nó.

d. Advertising for the event began weeks in advance.

→ Bước chuẩn bị đầu tiên: Quảng cáo cho hội chợ.

a. Local artists and craftsmen were invited to sell their work at the fair.

→ Chuẩn bị kế tiếp: Mời nghệ sĩ và thợ thủ công tham gia.

c. On the day of the event, volunteers then set up booths early for the display of the art works.

→ Diễn biến trong ngày sự kiện.

f. The fair attracted a large crowd.

→ Kết quả trực tiếp: Hội chợ thu hút đông người.

e. By the end of the day, the organizers counted the donations. They were very pleased with the results.

→ Kết luận: Sự kiện thành công, số tiền quyên góp khiến ban tổ chức hài lòng.

Dịch:

Một hội chợ địa phương được tổ chức để hỗ trợ một trung tâm cứu trợ người vô gia cư.

Việc quảng bá cho sự kiện được tiến hành vài tuần trước.

Các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương được mời đến bán sản phẩm của họ tại hội chợ.

Vào ngày sự kiện, các tình nguyện viên dựng gian hàng từ sớm để trưng bày tác phẩm.

Hội chợ đã thu hút một lượng lớn người tham dự.

Cuối ngày, ban tổ chức đếm tiền quyên góp và rất hài lòng với kết quả.