Câu hỏi:

25/10/2025 118 Lưu

Choose the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.

a. On the day of the event, hundreds of participants gathered, ready to run.

b. Last month, a team of volunteers came together to organize and manage a marathon.

c. The event aimed to raise awareness and funds for homelessness in the community.

d. An important part of the preparation is creating promotional materials to attract sponsors.

e. After a week of planning, the date for the charity marathon was finally set.

A. d - b - e - c - a          
B. c - a - d - b - e          
C. b - c - d - e - a  
D. d - a - c - b - e

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

C

Trình tự đúng: C. b – c – d – e – a

b. Last month, a team of volunteers came together to organize and manage a marathon.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính

c. The event aimed to raise awareness and funds for homelessness in the community.

→ Giải thích mục đích của sự kiện.

d. An important part of the preparation is creating promotional materials to attract sponsors.

→ Trình bày bước chuẩn bị quan trọng để tổ chức sự kiện.

e. After a week of planning, the date for the charity marathon was finally set.

→ Tiếp nối quá trình chuẩn bị, cho biết kết quả sau khi lên kế hoạch.

a. On the day of the event, hundreds of participants gathered, ready to run.

→ Kết thúc đoạn: Miêu tả ngày diễn ra sự kiện.

Dịch:

Tháng trước, một nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau tổ chức và quản lý một cuộc thi marathon.

Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức và quyên góp tiền giúp người vô gia cư trong cộng đồng.

Một phần quan trọng trong khâu chuẩn bị là tạo các tài liệu quảng bá để thu hút nhà tài trợ.

Sau một tuần lên kế hoạch, ngày tổ chức cuộc thi từ thiện đã được ấn định.

Vào ngày diễn ra sự kiện, hàng trăm người tham gia đã tập trung sẵn sàng để chạy.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

a. Local artists and craftsmen were invited to sell their work at the fair.

b. A local fair was organized to support a homeless shelter.

c. On the day of the event, volunteers then set up booths early for the display of the art works.

d. Advertising for the event began weeks in advance.

e. By the end of the day, the organizers counted the donations. They were very pleased with the results.

f. The fair attracted a large crowd.

A. e - b - a - c - d - f     
B. b - d - a - c - f - e     
C. b - c - f - a - d - e                                  
D. c - f - a - b - e - d

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Trình tự đúng: B. b – d – a – c – f – e

b. A local fair was organized to support a homeless shelter.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện hội chợ và mục đích của nó.

d. Advertising for the event began weeks in advance.

→ Bước chuẩn bị đầu tiên: Quảng cáo cho hội chợ.

a. Local artists and craftsmen were invited to sell their work at the fair.

→ Chuẩn bị kế tiếp: Mời nghệ sĩ và thợ thủ công tham gia.

c. On the day of the event, volunteers then set up booths early for the display of the art works.

→ Diễn biến trong ngày sự kiện.

f. The fair attracted a large crowd.

→ Kết quả trực tiếp: Hội chợ thu hút đông người.

e. By the end of the day, the organizers counted the donations. They were very pleased with the results.

→ Kết luận: Sự kiện thành công, số tiền quyên góp khiến ban tổ chức hài lòng.

Dịch:

Một hội chợ địa phương được tổ chức để hỗ trợ một trung tâm cứu trợ người vô gia cư.

Việc quảng bá cho sự kiện được tiến hành vài tuần trước.

Các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương được mời đến bán sản phẩm của họ tại hội chợ.

Vào ngày sự kiện, các tình nguyện viên dựng gian hàng từ sớm để trưng bày tác phẩm.

Hội chợ đã thu hút một lượng lớn người tham dự.

Cuối ngày, ban tổ chức đếm tiền quyên góp và rất hài lòng với kết quả.

Câu 3:

a. After three weeks, they felt proud of their efforts and the resulting improvement in their grades.

b. To achieve this, they studied very hard for several hours each day to understand complex subjects.

c. A lot of determined students wanted to break the school’s academic record.

d. Their hard work paid off when they achieved their goal.

e. Finally, they celebrated their achievement by organizing a small party with their friends and teachers.

A. d - b - a - c - e           
B. c - b - a - d - e           
C. b - a - c - e - d  
D. b - a - c - d - e

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

B

Trình tự đúng: B. c – b – a – d – e

c. A lot of determined students wanted to break the school’s academic record.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu nhóm học sinh và mục tiêu của họ.

b. To achieve this, they studied very hard for several hours each day to understand complex subjects.

→ Nêu cách họ thực hiện mục tiêu.

a. After three weeks, they felt proud of their efforts and the resulting improvement in their grades.

→ Kết quả bước đầu: Họ tự hào về nỗ lực và điểm số tăng lên.

d. Their hard work paid off when they achieved their goal.

→ Thành công cuối cùng: Họ đạt được mục tiêu.

e. Finally, they celebrated their achievement by organizing a small party with their friends and teachers.

→ Kết đoạn: Họ ăn mừng chiến thắng.

Dịch:

Nhiều học sinh quyết tâm muốn phá kỷ lục học tập của trường.

Để đạt được điều đó, họ học chăm chỉ nhiều giờ mỗi ngày để hiểu các môn khó.

Sau ba tuần, họ tự hào vì nỗ lực của mình và kết quả là điểm số được cải thiện.

Sự chăm chỉ của họ được đền đáp khi họ đạt được mục tiêu.

Cuối cùng, họ tổ chức một bữa tiệc nhỏ với bạn bè và thầy cô để ăn mừng.

Câu 4:

a. As a result, school spirit soared as students felt more connected to their school community.

b. There are many activities in the school’s plan such as playing football, basketball and swimming.

c. Last month, our school just introduced a plan for new extracurricular activities.

d. These activities provided students with opportunities to improve their physical health.

e. Students can also build lasting friendships and networks.

f. That plan has added new energy to our school. Let me tell you about it!

A. e - b - a - c - d - f     
B. c - e - f - d - a - b     
C. f - a - c - b - d - e                                  
D. c - f - b - d - e - a

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Trình tự đúng: D. c – f – b – d – e – a

c. Last month, our school just introduced a plan for new extracurricular activities.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính - kế hoạch hoạt động ngoại khóa mới.

f. That plan has added new energy to our school. Let me tell you about it!

→ Chuyển tiếp: Nhấn mạnh ảnh hưởng tích cực của kế hoạch và mời kể chi tiết.

b. There are many activities in the school’s plan such as playing football, basketball and swimming.

→ Nêu cụ thể nội dung kế hoạch.

d. These activities provided students with opportunities to improve their physical health.

→ Nêu lợi ích đầu tiên: cải thiện sức khỏe.

e. Students can also build lasting friendships and networks.

→ Nêu lợi ích thứ hai: phát triển mối quan hệ.

a. As a result, school spirit soared as students felt more connected to their school community.

→ Kết luận: Hoạt động này tăng tinh thần đoàn kết và sự gắn bó với trường.

Dịch:

Tháng trước, trường chúng tôi vừa giới thiệu một kế hoạch cho các hoạt động ngoại khóa mới.

Kế hoạch đó đã mang lại năng lượng mới cho trường. Hãy để tôi kể cho bạn nghe!

Trong kế hoạch có nhiều hoạt động như đá bóng, bóng rổ và bơi lội.

Những hoạt động này giúp học sinh cải thiện sức khỏe thể chất.

Học sinh cũng có thể xây dựng tình bạn bền chặt và mở rộng mối quan hệ.

Kết quả là tinh thần học đường tăng cao khi học sinh cảm thấy gắn bó hơn với trường.

Câu 5:

Dear Jenny,

a. We vacuum the floors and tidy up everything.  

b. Does your family do chores on the weekend too?

c. I usually handle the living room because my mom says I'm the one who makes the mess there.

d. That's unfair because my sister spends as much time in the living room as I do, and she's even messier than me.

e. On the weekend, my family and I have to clean every room in the house, both upstairs and downstairs.  

Write back soon.

Tom

A. a - e - b - c - b           
B. a - b - e - d - c           
C. e - a - c - d - b  
D. e - c - a - d - b 

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

C

Trình tự đúng: C. e – a – c – d – b

e. On the weekend, my family and I have to clean every room in the house, both upstairs and downstairs.

→ Câu mở đầu: Nêu hoạt động chính vào cuối tuần.

a. We vacuum the floors and tidy up everything.

→ Mô tả chi tiết công việc dọn dẹp.

c. I usually handle the living room because my mom says I'm the one who makes the mess there.

→ Nói về phần việc cá nhân.

d. That's unfair because my sister spends as much time in the living room as I do, and she's even messier than me.

→ Bộc lộ cảm xúc, cho rằng không công bằng.

b. Does your family do chores on the weekend too?

→ Kết thư: Đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện.

Dịch:

Cuối tuần, gia đình tôi phải dọn dẹp mọi phòng trong nhà, cả trên lầu và dưới nhà.

Chúng tôi hút bụi và sắp xếp lại mọi thứ.

Tôi thường phụ trách phòng khách vì mẹ nói tôi là người làm bừa ở đó.

Thật không công bằng vì chị tôi cũng ở phòng khách nhiều như tôi, thậm chí còn bừa hơn.

Gia đình bạn có làm việc nhà vào cuối tuần không?

Câu 6:

a. She was interested in flying as a girl, but it wasn't until 1929 that she got her pilot's license.

b. In 1930, her father and a friend bought her a plane, and that same year, she became the first woman to fly solo from England to Australia.

c. The journey took 19 days, and she was extremely proud of her achievement.

d. Amy Johnson was born in 1903 in the United Kingdom.  

e. Despite this, she could not find work as a pilot simply because she was a woman.

A. d - a - c - b - e          
B. d - a - c - e - b           
C. d - e - a - c - b  
D. d - a - e - b - c 

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Trình tự đúng: D. d – a – e – b – c

d. Amy Johnson was born in 1903 in the United Kingdom.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu nhân vật và năm sinh.

a. She was interested in flying as a girl, but it wasn’t until 1929 that she got her pilot’s license.

→ Nêu sở thích và mốc quan trọng đầu tiên trong sự nghiệp.

e. Despite this, she could not find work as a pilot simply because she was a woman.

→ Chuyển ý: Nêu khó khăn mà bà gặp phải.

b. In 1930, her father and a friend bought her a plane, and that same year, she became the first woman to fly solo from England to Australia.

→ Thành tích nổi bật: chuyến bay đơn độc đầu tiên từ Anh đến Úc.

c. The journey took 19 days, and she was extremely proud of her achievement.

→ Kết luận: Miêu tả cảm xúc tự hào và kết quả của hành trình.

Dịch:

Amy Johnson sinh năm 1903 tại Vương quốc Anh.

Khi còn nhỏ, bà đã thích bay, nhưng mãi đến năm 1929 bà mới nhận được bằng phi công.

Mặc dù vậy, bà không thể tìm được việc làm chỉ vì là phụ nữ.

Năm 1930, cha và một người bạn mua cho bà một chiếc máy bay, và trong cùng năm đó, bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay một mình từ Anh đến Úc.

Chuyến bay kéo dài 19 ngày và bà vô cùng tự hào về thành tích của mình.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

How long did it take you to complete the journey?

Câu gốc: How much time did you need to complete the journey? (Bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành chuyến đi?)

Cấu trúc: It takes + somebody + time + to do something.

→ Viết lại: How long did it take you to complete the journey?

Dịch: Bạn đã mất bao lâu để hoàn thành chuyến đi?

Lời giải

B

Trình tự đúng: B. b – d – a – c – f – e

b. A local fair was organized to support a homeless shelter.

→ Câu mở đầu: Giới thiệu sự kiện hội chợ và mục đích của nó.

d. Advertising for the event began weeks in advance.

→ Bước chuẩn bị đầu tiên: Quảng cáo cho hội chợ.

a. Local artists and craftsmen were invited to sell their work at the fair.

→ Chuẩn bị kế tiếp: Mời nghệ sĩ và thợ thủ công tham gia.

c. On the day of the event, volunteers then set up booths early for the display of the art works.

→ Diễn biến trong ngày sự kiện.

f. The fair attracted a large crowd.

→ Kết quả trực tiếp: Hội chợ thu hút đông người.

e. By the end of the day, the organizers counted the donations. They were very pleased with the results.

→ Kết luận: Sự kiện thành công, số tiền quyên góp khiến ban tổ chức hài lòng.

Dịch:

Một hội chợ địa phương được tổ chức để hỗ trợ một trung tâm cứu trợ người vô gia cư.

Việc quảng bá cho sự kiện được tiến hành vài tuần trước.

Các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương được mời đến bán sản phẩm của họ tại hội chợ.

Vào ngày sự kiện, các tình nguyện viên dựng gian hàng từ sớm để trưng bày tác phẩm.

Hội chợ đã thu hút một lượng lớn người tham dự.

Cuối ngày, ban tổ chức đếm tiền quyên góp và rất hài lòng với kết quả.