Câu hỏi:

14/12/2025 14 Lưu

The crowd outside the theatre was ________ when the star came out to sign autographs.     

A. very delighted          
B. absolutely glad         
C. completely ecstatic                             
D. a bit wonderful

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

C

Một số tính từ (như "delighted", "glad", "wonderful") có thể được bổ nghĩa bằng "very" hoặc "a bit". Nhưng các tính từ mang tính chất tuyệt đối hoặc cường độ mạnh (như "ecstatic") thường được bổ nghĩa bằng "absolutely", "completely", "utterly", v.v.

A. very delighted => Đúng ngữ pháp nhưng "ecstatic" diễn tả mức độ cao hơn.

B. absolutely glad => "glad" không phải là tính từ tuyệt đối.

C. completely ecstatic => "ecstatic" có nghĩa là vô cùng phấn khích, ngây ngất. => Đây là một tính từ mạnh, và "completely" là trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho nó.

 

D. a bit wonderful: "wonderful" là tính từ mạnh, ít khi đi với "a bit".

=> The crowd outside the theatre was completely ecstatic when the star came out to sign autographs.

Dịch: Đám đông bên ngoài nhà hát vô cùng phấn khích khi ngôi sao này bước ra ký tặng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. will phone / will reach                                  
B. will phone / have reached                         
C. am going to phone / have reached                  
D. will phone / will have reached

Lời giải

B

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Cấu trúc: S + will + V (nguyên mẫu) as soon as + S + V (hiện tại).

Ở đây, ta dùng thì hiện tại hoàn thành “have reached” sau “as soon as” để nhấn mạnh hành động đến khách sạn sẽ hoàn thành trước khi gọi điện.

=> Don’t worry about me; I will phone you as soon as I have reached the hotel.

Dịch: Đừng lo cho tôi; tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay khi đến khách sạn.

Câu 2

A. can’t receive            
B. must have received   
C. can’t have received                            
D. should receive

Lời giải

C

A. can’t receive: Không thể nhận (ở hiện tại).

B. must have received: Chắc hẳn đã nhận. (Nếu cô ấy nhận, cô ấy đã liên lạc).

C. can’t have received: Không thể nào đã nhận được.

"Can't have + V3/ed" dùng để diễn tả sự suy luận chắc chắn rằng một điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ. Việc Sue chưa liên lạc gợi ý rằng cô ấy chưa nhận được tin nhắn.

D. should receive: Nên nhận (diễn tả lời khuyên).

=> Sue hasn’t contacted me. She can’t have received my message.

Câu 3

A. can’t see                                                       
B. can’t have seen                                      
C. mustn’t see                                                   
D. mustn’t have seen

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. a cruise                                                         
B. backpacking         
C. ecotourism                                                    
D. a package holiday

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. deep                         
B. deeply                      
C. depth                                
D. deepeningly

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. expand their knowledge         
B. pamper themselves                            
C. get away from it all                                       
D. cross their minds

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. could have been       
B. by                            
C. broadcast                          
D. could not

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP