Câu hỏi:

14/12/2025 18 Lưu

Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.

When she gets angry, my sister scowls at me. It really is a scary face!    

A. folds                        
B. pouts                        
C. grins                                
D. yawns

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

C

Dịch: Khi tức giận, chị tôi trừng mắt cau có với tôi. Đúng là khuôn mặt đáng sợ!

scowls: cau mày

A. folds: gấp (giấy, vải...)

B. pouts: bĩu môi → cũng là biểu hiện khó chịu

C. grins: cười toe toét, tươi cười

D. yawns: ngáp

=> scowls >< grins

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

I asked my dad for some money, but he just shook his head from side to side and said, ‘no chance’.    

A. nodded                     
B. bowed                      
C. scratched                          
D. pointed

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

A

Dịch: Tôi đã xin bố tôi ít tiền, nhưng ông chỉ lắc đầu (từ chối) và nói, 'không đời nào'.

shook: lắc

A. nodded: gật đầu (đồng ý)

B. bowed: cúi đầu (thường là chào)

C. scratched: gãi

D. pointed: chỉ tay

=> shook >< nodded

Câu 3:

Sally’s really nice, but very gullible. She believes anything you tell her.   

A. untrustworthy           
B. bossy                        
C. selfless                              
D. shrewd

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

D

Dịch: Sally thực sự tốt bụng, nhưng rất cả tin (dễ bị lừa). Cô ấy tin bất cứ điều gì bạn nói với cô ấy.

gullible: cả tin

A. untrustworthy: không đáng tin

B. bossy: hống hách

C. selfless: vị tha

D. shrewd: khôn ngoan, sắc sảo, tỉnh táo

=> gullible >< shrewd

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. will phone / will reach                                  
B. will phone / have reached                         
C. am going to phone / have reached                  
D. will phone / will have reached

Lời giải

B

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

Cấu trúc: S + will + V (nguyên mẫu) as soon as + S + V (hiện tại).

Ở đây, ta dùng thì hiện tại hoàn thành “have reached” sau “as soon as” để nhấn mạnh hành động đến khách sạn sẽ hoàn thành trước khi gọi điện.

=> Don’t worry about me; I will phone you as soon as I have reached the hotel.

Dịch: Đừng lo cho tôi; tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay khi đến khách sạn.

Câu 2

A. can’t receive            
B. must have received   
C. can’t have received                            
D. should receive

Lời giải

C

A. can’t receive: Không thể nhận (ở hiện tại).

B. must have received: Chắc hẳn đã nhận. (Nếu cô ấy nhận, cô ấy đã liên lạc).

C. can’t have received: Không thể nào đã nhận được.

"Can't have + V3/ed" dùng để diễn tả sự suy luận chắc chắn rằng một điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ. Việc Sue chưa liên lạc gợi ý rằng cô ấy chưa nhận được tin nhắn.

D. should receive: Nên nhận (diễn tả lời khuyên).

=> Sue hasn’t contacted me. She can’t have received my message.

Câu 3

A. can’t see                                                       
B. can’t have seen                                      
C. mustn’t see                                                   
D. mustn’t have seen

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. a cruise                                                         
B. backpacking         
C. ecotourism                                                    
D. a package holiday

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

A. deep                         
B. deeply                      
C. depth                                
D. deepeningly

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. must be                    
B. can be                      
C. should have been                                 
D. must have been

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. expand their knowledge         
B. pamper themselves                            
C. get away from it all                                       
D. cross their minds

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP