I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
A. moderate
B. limited
C. narrow
D. large
Câu hỏi trong đề: 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản !!
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án D
modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. withdraw some money from
B. put some money into
C. give some money out
D. leave some money aside
Lời giải
Đáp án A
pay some money into: gửi tiền vào tài khoản >< withdraw some money from: rút tiền từ tài khoản
Câu 2
A. locate
B. displace
C. establish
D. put up
Lời giải
Đáp án B
post: đăng tải >< displace: xóa, loại bỏ khỏi vị trí
Câu 3
A. disease
B. ceremony
C. malaria
D. friendliness
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. in favour of
B. refuse
C. agree
D. endanger
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. leisurely
B. slowly
C. weakly
D. shortly
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. loneliness
B. anniversary
C. celebrity
D. divorce
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.