Câu hỏi:
13/07/2024 282Do a survey. Work in a group of four. Check the healthy habits you follow. Then ask your group members about their healthy habits. Discuss the results as a group. Talk about things you can do to stay healthy. (Thực hiện một cuộc khảo sát. Làm việc theo nhóm bốn người. Kiểm tra các thói quen lành mạnh mà bạn tuân theo. Sau đó, hãy hỏi các thành viên trong nhóm của bạn về những thói quen lành mạnh của họ. Thảo luận kết quả trong một nhóm. Nói về những điều bạn có thể làm để giữ sức khỏe.)
Heathy habits |
Me |
2. |
3. |
4. |
1. I eat breakfast everyday |
|
|
|
|
2. I always wash my hands before I eat |
|
|
|
|
3.I get a lot of rest |
|
|
|
|
4. I eat lots of fruits and vegetables |
|
|
|
|
5. I get plenty of exercise |
|
|
|
|
6. I drink lots of water |
|
|
|
|
7. I take a walk everyday |
|
|
|
|
8. I protect my skin with sunscreen |
|
|
|
|
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 70k).
Quảng cáo
Trả lời:
Heathy habits |
Me |
2. Mai Anh |
3.Thuy |
4. Quynh |
1. I eat breakfast everyday |
√ |
√ |
|
√ |
2. I always wash my hands before I eat |
√ |
√ |
√ |
√ |
3.I get a lot of rest |
|
|
|
|
4. I eat lots of fruits and vegetables |
|
√ |
√ |
√ |
5. I get plenty of exercise |
|
|
|
|
6. I drink lots of water |
|
√ |
√ |
√ |
7. I take a walk everyday |
|
|
|
|
8. I protect my skin with sunscreen |
√ |
√ |
|
√ |
Đã bán 342
Đã bán 230
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận