Câu hỏi:
16/05/2022 4,068Join the following sentences. Use “who, that, which” or “whose”. Add commas where necessary. (Nối các câu sau. Sử dụng “who, that, which” hoặc “whose”. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop.
2. Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine.
3. Lan has read the book which / that I lent her.
4. The boy who has designed this invention is only 10 years old.
5. That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use.
Hướng dẫn dịch:
A. Câu ban đầu
1. Anh trai tôi dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay. Anh ấy giỏi máy tính.
2. Peter là một người bạn của tôi. Em gái anh ấy đang tham gia một khóa học toán trực tuyến.
3. Lan đã đọc cuốn sách. Tôi cho cô ấy mượn cuốn sách.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
B. Câu mới
1. Anh trai tôi, người giỏi máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.
2. Peter, có em gái đang tham gia một khóa học toán trực tuyến, là một người bạn của tôi.
3. Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó, có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Read and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them (Đọc và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng)
Câu 2:
Match the words and phrases with their meanings (Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng)
Câu 3:
Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in bold in the sentences (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến các từ được nhấn mạnh in đậm trong câu)
Câu 4:
Complete the sentences with the words and phrases in 1 (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bài 1)
Câu 5:
Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
về câu hỏi!