Listen to the conversation again and write True or False. Correct the false sentences. (Nghe lại đoạn hội thoại và viết Đúng hoặc Sai. Sửa các câu sai.)
1. The wedding was last Saturday.
2. There were a hundred people at the wedding.
3. Megan sat next to Dan at dinner.
4. The wedding was in a room in a big hotel.
5. Megan gave Lily and Dan some money as a wedding present.
Listen to the conversation again and write True or False. Correct the false sentences. (Nghe lại đoạn hội thoại và viết Đúng hoặc Sai. Sửa các câu sai.)
1. The wedding was last Saturday.
2. There were a hundred people at the wedding.
3. Megan sat next to Dan at dinner.
4. The wedding was in a room in a big hotel.
5. Megan gave Lily and Dan some money as a wedding present.
Quảng cáo
Trả lời:

1. True
2. False – There were a hundred and fifty people at the wedding.
3. False – Megan sat next to Dan’s brother at dinner.
4. False – The wedding was in the garden of a big hotel.
5. False – Megan’s parents gave Lily and Dan some money as a wedding present.
Hướng dẫn dịch:
1. Đám cưới vào hôm thứ bảy tuần trước. – Đúng
2. Có một trăm người trong đám cưới. – Sai – Có 150 người dự đám cưới.
3. Megan ngồi cạnh Dan trong bữa tối.- Sai – Megan ngồi cạnh anh trai của Dan trong bữa tối.
4. Đám cưới diễn ra trong một căn phòng trong một khách sạn lớn. – Sai – Đám cưới diễn ra trong khu vườn của một khách sạn lớn.
5. Megan đã cho Lily và Dan một số tiền làm quà cưới. – Sai – Bố mẹ Megan đã cho Lily và Dan một số tiền làm quà cưới.
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
1. Why didn’t you go to
2. Did you have a good time
3. Were there many people
4. What was the food like
5. What did you give them for a present
Hướng dẫn dịch:
Pete: Xin chào, Sam. Tại sao bạn không đến bữa tiệc của Jack?
Sam: Tôi không thể đến, đó là đám cưới của anh trai tôi
Pete: Ồ, tôi quên mất điều đó. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?
Sam: Vâng. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời!
Pete: Có nhiều người không?
Sam: Vâng, có khoảng 100 người. Tôi đã gặp chị gái của Jack, Ruby. Con nhỏ đó ngầu đấy.
Pete: Tôi không biết cô ấy. Thức ăn như thế nào?
Sam: Thực sự tốt. Có rất nhiều loại thức ăn khác nhau.
Pete: Bạn đã tặng quà gì cho họ?
Sam: Bố mẹ tôi đã cho họ một chiếc máy pha cà phê. Họ thực sự thích nó!
Lời giải
1. Liam – D |
2. Emma – B |
3. Harry – C |
4. Ruby – A |
Nội dung bài nghe:
1. Liam: His mom made the wedding cake. It was amazing.
2. Emma: They got lots of presents. They were on the table, and I wanted to open them.
3. Harry: The wedding party was in the garden of a big hotel.
4. Ruby: There were fireworks and great music at the party.
Hướng dẫn dịch:
1. Liam: Mẹ anh ấy đã làm bánh cưới. Nó thật là tuyệt.
2. Emma: Họ có rất nhiều quà. Chúng ở trên bàn, và tôi muốn mở chúng ra.
3. Harry: Tiệc cưới diễn ra trong khu vườn của một khách sạn lớn.
4. Ruby: Có pháo hoa và âm nhạc tuyệt vời trong bữa tiệc.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.