Câu hỏi:

13/07/2024 344

Find words in the song with opposite meanings to these words (Tìm những từ có nghĩa trái ngược với những từ này trong bài hát)

Find words in the song with opposite meanings to these words (Tìm những (ảnh 1)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. cruel

2. exciting

3. happy

4. rich

5. right

6. young

Hướng dẫn dịch:

1. tốt bụng >< độc ác

2. nhàm chán >< thú vị

3. không vui >< vui vẻ

4. nghèo >< giàu

5. sai >< đúng

6. già >< trẻ

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. went

2. travelled

3. felt

4. were

5. found

6. visited

7. stayed

8. explored

9. saw

10. met

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP