Câu hỏi:

27/05/2022 232

Find words in the song with opposite meanings to these words (Tìm những từ có nghĩa trái ngược với những từ này trong bài hát)

Find words in the song with opposite meanings to these words (Tìm những (ảnh 1)

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. cruel

2. exciting

3. happy

4. rich

5. right

6. young

Hướng dẫn dịch:

1. tốt bụng >< độc ác

2. nhàm chán >< thú vị

3. không vui >< vui vẻ

4. nghèo >< giàu

5. sai >< đúng

6. già >< trẻ

Quảng cáo

book vietjack

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Complete the song with the words in the box. Then listen again and check (Hoàn thành bài hát với các từ trong hộp. Sau đó nghe lại và kiểm tra)

Complete the song with the words in the box. Then listen again and check (ảnh 1)

Xem đáp án » 27/05/2022 257

Câu 2:

Complete the sentences with words from the song (Hoàn thành các câu với các từ trong bài hát)

Complete the sentences with words from the song (Hoàn thành các câu với  (ảnh 1)

Xem đáp án » 27/05/2022 197

Câu 3:

Look at the picture and listen to the song. Which verse A, B, or C does the picture match? (Nhìn vào bức tranh và nghe bài hát. Câu A, B, C phù hợp với hình ảnh nào?)

Look at the picture and listen to the song. Which verse A, B, or C does the (ảnh 1)

Xem đáp án » 27/05/2022 184

Câu 4:

USE IT!

Work in pairs. Ask and answer the questions (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi)

1. What amazing places did you visit when you were younger?

2. What exciting things did you do or see last summer?

3. What was the best day of your life? Why?

Xem đáp án » 27/05/2022 181

Bình luận


Bình luận