Câu hỏi:

28/05/2022 1,489

Speaking. Work in pairs. Look around the classroom. What things are made of the materials in exercise 2? Think about furniture, the building, clothes and possessions. (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn xung quanh lớp học. Những đồ vật nào được làm bằng chất liệu trong bài tập 2? Hãy nghĩ về đồ đạc, tòa nhà, quần áo và tài sản)

 

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Gợi ý:

- The windows are made of aluminium and glass.  

- This book is made of paper.  

- This box is made of cardboard.  

- This wall is made of concrete.  

- These desks and chairs are made of wood and iron.  

Hướng dẫn dịch:

- Những cái cửa sổ được làm bằng nhôm và kính.

- Quyển sách này được làm bằng giấy.

- Cái hộp này được làm từ bìa các tông.

- Bức tường này làm bằng bê tông.

- Những bộ bàn ghế này làm bằng gỗ và sắt.

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

Describing technology (miêu tả công nghệ)

Shape (hình dáng)

straight (thẳng)

rectangular (chữ nhật)

square (vuông)

circular (tròn)

curved (cong)

spherical (hình cầu)

triangular (tam giác)

 

Power (năng lượng)

- It's mains powered / battery powered / solar powered. (Nó được cấp nguồn điện lưới / chạy bằng pin / chạy bằng năng lượng mặt trời)

- It's cordless / rechargeable. (Không dây / có thể sạc lại)

 

Construction (cấu trúc)

It's made mostly of glass / steel, etc. ((Nó được làm chủ yếu bằng thủy tinh / thép, v.v)

It's got wheels / a long handle / a triangular base / a square lid, etc. (Nó có bánh xe / tay cầm dài / đế hình tam giác / nắp vuông, v.v)

 

Use (công dụng)

You use it to ... (Bạn dùng nó để)

It allows you to … (Nó cho phép bạn)

It prevents you from (+-ing) … (Nó ngăn bạn khỏi)

Lời giải

Gợi ý:

- This is made of glass. It’s got a round or square base. You drink water in it. (It’s a glass)

- It’s got a handle. It's made of steel and plastic. You use it to cut things. (It’s a pair of scissors.)

- This is rectangle. It’s battery powered and rechargeable. It’s made of aluminum, plastic or other metals. It’s mostly fit an adult’s hand size. It allows you to go online and search information on the internet. (It’s a smart phone)

 

Hướng dẫn dịch:

- Cái này làm bằng thủy tinh. Nó có đề tròn hoặc vuông. Bạn uống nước trong đó. (Đó là một cái ly)

- Nó có tay cầm. Nó được làm bằng thép và nhựa. Bạn sử dụng nó để cắt mọi thứ. (Đó là một cái kéo.)

- Thứ này có hình chữ nhật. Nó chạy bằng pin và có thể sạc lại được. Nó được làm bằng nhôm, nhựa hoặc kim loại khác. Nó gần như vừa với kích thước bàn tay của một người lớn. Nó cho phép bạn lên mạng và tìm kiếm thông tin trên internet. (Đó là một chiếc điện thoại thông minh)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP