Câu hỏi:
28/05/2022 1,144Speaking. Work in pairs. Look around the classroom. What things are made of the materials in exercise 2? Think about furniture, the building, clothes and possessions. (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn xung quanh lớp học. Những đồ vật nào được làm bằng chất liệu trong bài tập 2? Hãy nghĩ về đồ đạc, tòa nhà, quần áo và tài sản)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Gợi ý:
- The windows are made of aluminium and glass.
- This book is made of paper.
- This box is made of cardboard.
- This wall is made of concrete.
- These desks and chairs are made of wood and iron.
Hướng dẫn dịch:
- Những cái cửa sổ được làm bằng nhôm và kính.
- Quyển sách này được làm bằng giấy.
- Cái hộp này được làm từ bìa các tông.
- Bức tường này làm bằng bê tông.
- Những bộ bàn ghế này làm bằng gỗ và sắt.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Vocabulary. Look at the language for describing technology. Complete the phrases with the words below. (Từ vựng. Nhìn vào ngôn ngữ để mô tả công nghệ. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới)
Câu 2:
Speaking. Work in pairs. Think of a gadget and describe it to your partner. Include phrases from exercise 5. Can your partner guess what you are describing? (Nói. Làm việc theo cặp. Nghĩ về một tiện ích và mô tả nó cho bạn của bạn. Bao gồm các cụm từ từ bài tập 5. Bạn của bạn có thể đoán những gì bạn đang mô tả không?)
Câu 3:
Speaking. Work in pairs. Look at the photos of gadgets (A-C). Do you think they are good or bad ideas? Which is your favourite and why? (Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh của các tiện ích (A-C). Bạn nghĩ chúng là những ý tưởng tốt hay tệ? Thứ yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
Câu 4:
Vocabulary. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)
Materials (chất liệu)
aluminum (nhôm) |
cardboard (các tông) |
ceramic (gốm) |
concrete (bê tông) |
copper (đồng) |
glass (thuỷ tinh) |
gold (vàng) |
iron (sắt) |
leather (da) |
nylon (ni lông) |
paper (giấy) |
plastic (nhựa) |
rubber (cao su) |
steel (thép) |
stone (đá) |
wood (gỗ) |
Câu 5:
Listen to the dialogues. Which phrases from exercise 5 do the people use? (Lắng nghe đoạn hội thoại. Mọi người sử dụng những cụm từ nào từ bài tập 5?)
Câu 6:
Do the quiz in pairs. Then check your answers with your teacher. (Làm câu đố theo cặp. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn với giáo viên)
về câu hỏi!