Câu hỏi:
21/07/2022 2,909Câu hỏi trong đề: Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
stable (a): ổn định, bền vững table (n): cái bàn
stabled (quá khứ của stable): giữ cái gì trật tự capable (a): có năng lực, khả năng
Tạm dịch: Anh ấy đang làm việc cho một công ty lớn cho anh một thu nhập ổn định.
Đáp án:A
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
Đã bán 211
Đã bán 244
Đã bán 1k
Đã bán 218
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 3:
Tear gas was released as soon as the thieves touched the safe.
No sooner ..............................................................................................
Câu 4:
Teachers don’t allow students to use mobile phone in class.
Students ...............................................................................................................
Câu 5:
Rewrite these sentences.
The students asked the teacher for his explanation for the problem. (Cleft Sentence)
………………………………………………………………………………………………………….114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading – Global Warming
Từ Vựng - Becoming Independent
Reading – Relationships
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 2 (có đáp án - Đề 1)
Reading – The Generation Gap
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận