Câu hỏi:
13/07/2024 4783. common/ feature/ university/ attend/ lectures/ involve/ take/ notes/ while/ lecturer/ speak/ large/ group/ students.
→ ________________________________________________________
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: A common feature of any university is attending lectures, which involves taking notes while a lecturer is speaking to a large group of students.
Dịch nghĩa: Một đặc điểm chung của bất kỳ trường đại học nào là sinh viên phải đến lớp nghe giảng, trong đó sinh viên cần ghi chép lại trong khi nghe một giảng viên thuyết trình cho một nhóm đông sinh viên.Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: B. professions
Giải thích:
A. qualifications (n.): văn bằng B. professions (n.): nghề nghiệp
C. certificates (n.): chứng chỉ D. campuses (n.): khu trường sở
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Some students enter other professions such as arts administration. (Một số sinh viên vào học các ngành nghề khác như quản trị nghệ thuật.)
Lời giải
Đáp án: B. for
Giải thích: Ta có động từ phía trước chia ở thời hiện tại hoàn thành tiếp diễn “have been talking” kết hợp với cụm từ chỉ thời gian phía sau “a good half hour” nên ta dùng giới từ “for”.
Dịch nghĩa: We have been talking for a good half hour. (Chúng tôi đã nói chuyện trong nửa giờ.)Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận