Câu hỏi:

11/07/2024 1,699

Order the words (Sắp xếp các từ)

Order the words (Sắp xếp các từ) (ảnh 1)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. That is your book.

2. How old are you?

3. That is my kite.

4. What's your name?

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là cuốn sách của bạn.

2. Bạn bao nhiêu tuổi?

3. Đó là con diều của tôi.

4. Tên của bạn là gì?

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án:

1. their, her, her, his, his

2. our, its

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là lớp học của họ. Quả bóng của cô ấy đang ở trên đầu. Cuốn sách của anh ấy ở trong cặp của anh ấy.

2. Còn bạn thì sao?

Nhìn vào lớp học của chúng tớ này. Bảng của nó ở trên tường.

Lời giải

Đáp án:

- toys: train, ball, teddy bear

- school things: pen, eraser, book, bag

- family members: uncle, mom, brother, cousin

Hướng dẫn dịch:

- đồ chơi: tàu hỏa, bóng, gấu bông

- đồ dùng học tập: bút, tẩy, sách, cặp

- các thành viên trong gia đình: chú, mẹ, anh, chị, em họ

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP