Listen. Put a check (V) or a cross (X) (Nghe. Đặt một dấu tích (V) hoặc một dấu chéo (X))
Listen. Put a check (V) or a cross (X) (Nghe. Đặt một dấu tích (V) hoặc một dấu chéo (X))

Quảng cáo
Trả lời:

Nội dung bài nghe:
Thanh: I'm Thanh. I like meat, carrots, and rice. I don't like yogurt or bread.
Na: My name is Na. I like bread, carrots, and rice. I also like yogurt. I don't like meat.
Hướng dẫn dịch:
Thanh: Tớ là Thanh. Tớ thích thịt, cà rốt và cơm. Tớ không thích sữa chua hay bánh mì.
Na: Tên tớ là Na. Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích sữa chua. Tớ không thích thịt.
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
|
1. rice |
2. yogurt |
3. bread |
4. carrots |
5. rice |
6. meat |
Hướng dẫn dịch:
Thanh: Tớ thích thịt, cơm và cà rốt. Tớ không thích sữa chua hay bánh mì.
Na: Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích sữa chua. Tớ không thích thịt.
Lời giải
