Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
1. ears (đôi tai)
2. share (chia sẻ)
3. near (gần)
4. hear (nghe)
5. scared (sợ)
6. square (hình vuông)
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
|
1. are |
2. ear |
3. ear |
4. are |

