Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
1. a century |
2. seconds |
3. a ton |
4. an hour |
5. a millennium |
6. days |
7. a year |
8. a kilometre |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một trăm năm trong một thập kỷ.
2. Có sáu mươi giờ trong một phút.
3. Có một nghìn kilôgam trong một gam.
4. Có sáu mươi phút trong một ngày.
5. Có một nghìn năm trong một thế kỷ.
6. Thường có 365 tuần trong một năm.
7. Có năm mươi hai tuần trong một thiên niên kỷ.
8. Có một nghìn mét trong một cm.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Do the quiz. Then check your answers at the bottom of the page (Làm bài kiểm tra. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn ở cuối trang)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận