Câu hỏi trong đề: Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 8 Vocabulary and Listening có đáp án !!
Bắt đầu thiQuảng cáo
Trả lời:
Hướng dẫn dịch:
4. Máy bay của chúng tôi đã dừng ở nhà ga số IV, sân bay Changi.
Hot: Đề thi cuối kì 2 Toán, Văn, Anh.... file word có đáp án chi tiết lớp 1-12 form 2025 (chỉ từ 100k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen again and fill in each blank with NO MORE THAN THREE WORDS. (Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với KHÔNG HƠN BA TỪ.)
1. Nam really wants to see the … Lomonosov when he reaches Moscow.
Câu 2:
Fill in each blank with ONE word. (Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ)
1. BL7050 has just arrived. The plane is still on the r… Keep your seatbelts fastened.
Câu 3:
Complete the words. Then match clues a-f with words 1-6 (Hoàn thành các từ. Sau đó, nối các manh mối a-f với các từ 1-6)
Câu 4:
2. The d… says our flight takes off at 12:30. We have one hour left.
Câu 5:
Listen to Nam and Việt talking. Write true or false. (Nghe Nam và Việt nói chuyện. Viết đúng hoặc sai.)
1. Nam wants to see the Red Square.
2. It is snowy in Moscow in January.
3. Nam and Việt remember Gate 20.
4. Nam and Việt were the last people to get on the plane to Moscow.
5. The two flights to Moscow leave at the same time.
6. Việt knows which airline they are flying with.
7. Nam and Việt get on their plane at Gate 11.
8. Nam and Việt depart at 9 o'clock.
Câu 6:
5. We must take this s… and move to terminal 2. The subway is there.
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Reading - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận