Đề án tuyển sinh trường Học viện Hành chính Quốc gia

Video giới thiệu trường Học viện Hành chính Quốc gia

 

Giới thiệu

Mã tuyển sinh: HCH

Tên tiếng Anh: NATIONAL ACADEMY OF PUBLIC ADMINISTRATION

Năm thành lập: 1959

Cơ quanchủ quản: HV Chính trị Quốc Gia HCM

Địa chỉ: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội

Website: www.napa.vn

Thông tin tuyển sinh

Thông tin tuyển sinh Học Viện Hành Chính và Quản trị công (NAPA) năm 2025

Năm 2025, Học viện Hành chính Quốc gia tuyển sinh 2.870 chỉ tiêu dựa trên 4 phương thức xét tuyển như sau:

Phương thức 1: Xét điểm thi THPT

Phương thức 2: Xét kết quả học tập cấp THPT

Phương thức 3: Xét tuyển kết hợp

  • Kết quả thi đánh giá năng lực
  • Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
  • Giải học sinh giỏi/khoa học kỹ thuật

Phương thức 4: Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024

1. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229040 Văn hóa học C00 26.8 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa D01; D14; D15 24.3 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa C00 26.3 Đào tạo tại Hà Nội
6 7310101-Hà Nội Kinh tế A00; A01; A07; D01 24.6 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310101-Quảng Nam Kinh tế A00; A01; A07; D01 16 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
8 7310201-Hà Nội Chính trị học C14; C20 27.05 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310201-Hà Nội Chính trị học D01 24.05 Đào tạo tại Hà Nội
10 7310201-Hà Nội Chính trị học C00 26.05 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 24.9 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
13 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 27.9 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước A01; D01; D15 24.4 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước C00 26.4 Đào tạo tại Hà Nội
16 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước D01; D15; C00 22 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
17 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước C20 23 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
18 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện C20 26.6 Đào tạo tại Hà Nội
19 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện A01; D01 23.6 Đào tạo tại Hà Nội
20 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện C00 25.6 Đào tạo tại Hà Nội
21 7320303-Hà Nội Lưu trữ học D01 23.25 Đào tạo tại Hà Nội
22 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C00 25.25 Đào tạo tại Hà Nội
23 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C19; C20 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
24 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
25 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
26 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực C20 23.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
27 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực A00; D01; C00 22.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
28 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng C00 27.1 Đào tạo tại Hà Nội
29 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng A01; D01; D14 25.1 Đào tạo tại Hà Nội
30 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng A00; D01; C00 20.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
31 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng C20 21.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
32 7380101-Hà Nội Luật A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
33 7380101-Hà Nội Luật C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
34 7380101-Quảng Nam Luật A00; D01; C00 22.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
35 7380101-Quảng Nam Luật C20 23.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
36 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 23.9 Đào tạo tại Hà Nội
37 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 25.2 Đào tạo tại Hà Nội
38 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.2 Đào tạo tại Hà Nội

2. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 27.75 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học C00 28.75 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 26.75 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa D01; D14; D15 26 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa C00 28 Đào tạo tại Hà Nội
6 7310101-Hà Nội Kinh tế A00; A01; A07; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310101-Quảng Nam Kinh tế A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
8 7310201-Hà Nội Chính trị học C14; C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310201-Hà Nội Chính trị học D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
10 7310201-Hà Nội Chính trị học C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 29.5 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
13 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước A01; D01; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước C00 29 Đào tạo tại Hà Nội
16 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
17 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
18 7320201-Hà Nội Thông tin - thư viện C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
19 7320201-Hà Nội Thông tin - thư viện A01; D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
20 7320201-Hà Nội Thông tin - thư viện C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
21 7320303-Hà Nội Lưu trữ học D01 25 Đào tạo tại Hà Nội
22 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C00 27 Đào tạo tại Hà Nội
23 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C19; C20 28 Đào tạo tại Hà Nội
24 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
25 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
26 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
27 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng A01; D01; D14 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
28 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
29 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
30 7380101-Hà Nội Luật A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
31 7380101-Quảng Nam Luật A00; D01; C00 20 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
32 7380101-Quảng Nam Luật C20 21 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
33 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 27.25 Đào tạo tại Hà Nội
34 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
35 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 29 Đào tạo tại Hà Nội

3. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh   86 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học   86 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa   80 Đào tạo tại Hà Nội
4 7310101-Hà Nội Kinh tế   90 Đào tạo tại Hà Nội
5 7310101-Quảng Nam Kinh tế   80 Phân hiệu tại Quảng Nam
6 7310201-Hà Nội Chính trị học   80 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   82 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước   85 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước   80 Phân hiệu tại Quảng Nam
10 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện   80 Đào tạo tại Hà Nội
11 7320303-Hà Nội Lưu trữ học   80 Đào tạo tại Hà Nội
12 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực   90 Đào tạo tại Hà Nội
13 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực   80 Phân hiệu tại Quảng Nam
14 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng   86 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng   80 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7380101-Hà Nội Luật   90 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380101-Quảng Nam Luật   85 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin   82 Đào tạo tại Hà Nội
19 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   83 Đào tạo tại Hà Nội

4. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh   688 Đào tạo tại Hà Nội
2 7229040 Văn hóa học   688 Đào tạo tại Hà Nội
3 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa   640 Đào tạo tại Hà Nội
4 7310101-Hà Nội Kinh tế   720 Đào tạo tại Hà Nội
5 7310101-Quảng Nam Kinh tế   640 Phân hiệu tại Quảng Nam
6 7310201-Hà Nội Chính trị học   640 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   656 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước   680 Đào tạo tại Hà Nội
9 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước   640 Phân hiệu tại Quảng Nam
10 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện   640 Đào tạo tại Hà Nội
11 7320303-Hà Nội Lưu trữ học   640 Đào tạo tại Hà Nội
12 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực   720 Đào tạo tại Hà Nội
13 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực   640 Phân hiệu tại Quảng Nam
14 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng   688 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng   640 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7380101-Hà Nội Luật   720 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380101-Quảng Nam Luật   680 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin   656 Đào tạo tại Hà Nội
19 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   664 Đào tạo tại Hà Nội

5. Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
2 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
3 7229040 Văn hóa học   5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
4 7229040 Văn hóa học   65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
5 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa   65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
6 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa   5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
7 7310101-Hà Nội Kinh tế   6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
8 7310101-Hà Nội Kinh tế   80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
9 7310101-Quảng Nam Kinh tế   60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
10 7310101-Quảng Nam Kinh tế   5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
11 7310201-Hà Nội Chính trị học   5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
12 7310201-Hà Nội Chính trị học   65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
13 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
14 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
15 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
16 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
17 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước   5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
18 7310205-Quảng Nam Quản lý nhà nước   60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
19 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện   5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
20 7320201-Hà Nội Thông tin – thư viện   65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
21 7320303-Hà Nội Lưu trữ học   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
22 7320303-Hà Nội Lưu trữ học   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
23 7340404 Quản trị nhân lực   60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
24 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực   6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
25 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực   80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
26 7340404-Quảng Nam Quản trị nhân lực   5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
27 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
28 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
29 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng   60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
30 7340406-Quảng Nam Quản trị văn phòng   5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
31 7380101-Hà Nội Luật   80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
32 7380101-Hà Nội Luật   6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
33 7380101-Quảng Nam Luật   65 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
34 7380101-Quảng Nam Luật   5.5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
35 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
36 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
37 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
38 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Học viện Hành chính Quốc gia năm 2023

Trường Học viện Hành chính Quốc gia chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Điểm chuẩn Học viện Hành chính Quốc gia 2023

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023

Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023Ghi chú: Cách tính điểm trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh và chuyên ngành Biên - Phiên dịch: (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có)

Media VietJack 

Media VietJack

Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023

Diem chuan Hoc vien Hanh chinh Quoc gia 2023

Học phí

1. Học phí Học viện Hành chính Quốc gia 2024-2025

Theo Đề án tuyển sinh năm học 2024 - 2025, học phí tại Học viện Hành chính Quốc gia dao động từ 17 - 20 triệu đồng mỗi năm. Mức học phí này được tính theo tín chỉ và có sự phân chia rõ ràng tùy thuộc vào từng nhóm ngành với ba mức khác nhau như sau:

Nhóm ngành

Học phí (đồng/tín chỉ)

Quản lý nhà nước, Quản lý văn hóa, Văn hóa học, Chính trị học, Lưu trữ học, Ngôn ngữ Anh, Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Kinh tế

551.000

Quản trị văn phòng, Luật, Quản trị nhân lực

518.000

Hệ thống thông tin

603.000

2. Nhận xét học phí Hành chính Quốc gia qua từng năm

Trong ba năm trở lại đây, Học viện Hành chính Quốc gia đã có những điều chỉnh nhẹ về học phí do sự thay đổi trong chính sách tài chính giáo dục. Cụ thể trong năm học 2021 - 2022, mức học phí của trường dao động từ 387.000 - 471.000 đồng mỗi tín chỉ tùy theo từng hệ đào tạo.

Sang năm học 2022 - 2023, học phí đã được điều chỉnh tăng lên và nằm trong khoảng 425.000 - 520.000 đồng/tín chỉ. Đến năm học 2023 - 2024, học phí tiếp tục tăng nhẹ và nằm trong khoảng 17 - 20 triệu đồng một năm.

Chương trình đào tạo

1. Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Ghi chú
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 Môn chính tiếng Anh
2 7229040-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học C00; C20; D01; D14; D15  
3 7229040-02-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học C00; C20; D01; D14; D15  
4 7229042-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D14; D15  
5 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D14; D15  
6 7310101-01-Hà Nội Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể A00; A01; A07; C01; D01  
7 7310101-Hà Nội Kinh tế A00; A01; A07; C01; D01  
8 7310201-01-Hà Nội Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học C00; C04; C14; C20; D01  
9 7310201-Hà Nội Chính trị học C00; C04; C14; C20; D01  
10 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00; C14; C19; D01; D14  
11 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước A01; C00; D01; D14; D15  
12 7320201-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện A01; C00; C19; C20; D01  
13 7320201-Hà Nội Thông tin - thư viện A01; C00; C19; C20; D01  
14 7320303-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C00; C03; C19; C20; D01  
15 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C00; C03; C19; C20; D01  
16 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01; D15  
17 7340406-01-Hà Nội Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D14  
18 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D14  
19 7380101-01-Hà Nội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A00; A01; A09; C00; D01  
20 7380101-Hà Nội Luật A00; A01; A09; C00; D01  
21 7480104-01-Hà Nội Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X06; X26  
22 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X06; X26  
23 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D14; D15  

2. Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp Ghi chú
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội
1 7220201-Hà Nội Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15  
2 7229040-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học C00; C20; D01; D14; D15  
3 7229040-02-Hà Nội Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học C00; C20; D01; D14; D15  
4 7229042-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D14; D15  
5 7229042-Hà Nội Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D14; D15  
6 7310101-01-Hà Nội Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể A00; A01; A07; C01; D01  
7 7310101-Hà Nội Kinh tế A00; A01; A07; C01; D01  
8 7310201-01-Hà Nội Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học C00; C04; C14; C20; D01  
9 7310201-Hà Nội Chính trị học C00; C04; C14; C20; D01  
10 7310202-Hà Nội Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00; C14; C19; D01; D14  
11 7310205-Hà Nội Quản lý nhà nước A01; C00; D01; D14; D15  
12 7320201-01-Hà Nội Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện A01; C00; C19; C20; D01  
13 7320201-Hà Nội Thông tin - thư viện A01; C00; C19; C20; D01  
14 7320303-01-Hà Nội Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C00; C03; C19; C20; D01  
15 7320303-Hà Nội Lưu trữ học C00; C03; C19; C20; D01  
16 7340404-Hà Nội Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01; D15  
17 7340406-01-Hà Nội Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D14  
18 7340406-Hà Nội Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D14  
19 7380101-01-Hà Nội Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật A00; A01; A09; C00; D01  
20 7380101-Hà Nội Luật A00; A01; A09; C00; D01  
21 7480104-01-Hà Nội Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X06; X26  
22 7480104-Hà Nội Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X06; X26  
23 7810103-Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D14; D15  

Một số hình ảnh

Fanpage trường

 

Xem vị trí trên bản đồ