Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
12470 lượt thi 40 câu hỏi 40 phút
24956 lượt thi
Thi ngay
5483 lượt thi
16890 lượt thi
10111 lượt thi
9495 lượt thi
6128 lượt thi
3363 lượt thi
2761 lượt thi
2480 lượt thi
Câu 1:
A. Dysmenorrhoea
B. Heavy periods
C. Prolonged periods
Câu 2:
A. to keep dust out of the lung
B. to tickle the nose and cause sneezes
C. to fight disease
Câu 3:
A. Rectum
B. Stomach
C. Pancreas
Câu 4:
A. urgency
B. hesitancy
C. dysuria
Câu 5:
A. duodenum
B. jejunum
C. colon
Câu 6:
A. Kidney
B. Liver
C. Brain
Câu 7:
A. Pharynx
C. Gall bladder
Câu 8:
A. haemoglobin
B. platelet
C. erythrocyte
Câu 9:
A. Tiredness
B. Blindness
C. Shortness of breath
Câu 10:
A. Penetrating
B. Incised
C. Laceration
Câu 11:
A. bladder
B. kidney
C. Urethra
Câu 12:
A. Estrogen
B. Testosterone
C. Calcitonin
Câu 13:
………..increases metabolism in body cell:
A. Parathyroid
B. Triiodothyronin
C. Thyroid
Câu 14:
A. color
B. oxygen
C. vitamin
Câu 15:
A. Adrenal
B. Sebaceous
C. Pituitary
Câu 16:
A. Papillae
B. Villi -L C
C. Rugae
Câu 17:
A. revealed
B. rubbed
C. increased
Câu 18:
A. The pill/ copper coil
B. Copper coil/ diaphragm
C. Condom / copper coil
Câu 19:
A. Mouth, eosophagus, stomach, small intestine, large intestine and rectum
B. Mouth, eosophagus, stomach, large intestine, small intestine and rectum
C. Mouth, stomach, eosophagus, small intestine, large intestine and rectum
Câu 20:
A. antianginal
B. antipyretic
C. anipruritic
Câu 21:
A. ureter
C. bladder
Câu 22:
A. pericarditis
B. coronary artery disease
C. endocarditis
Câu 23:
A. parenteral
B. sublingual
C. topical
Câu 24:
A. menorrhagia
B. passage of clots
C. climacteric
Câu 25:
A. hilus
B. hilum
C. glomerulus
Câu 26:
A. Aorta
B. Venule
C. Inferior vena cava
Câu 27:
A. absorb water
B. break down starch
C. produce bile
Câu 28:
B. esophagus
C. pancreas
Câu 29:
A. synthesis
B. inflammation
C. replacement
Câu 30:
A. premature beats
B. heart failure
C. palpitations
Câu 31:
A. endocrine glands
B. salivary glands
C. sweat glands
Câu 32:
A. Anticonvulsant
B. Antihypertensive
C. Progcstin
Câu 33:
A. varicose veins
B. petechiae
C. emboli
Câu 34:
A. thrombosis
B. myalgia
C. epilepsy
Câu 35:
A. stomach
B. Pharynx
C. large intestine
Câu 36:
A. Bowel movement
B. Tenderness
C. Rebound tenderness
Câu 37:
A. Physical change
B. Chewing
C. Digestion
Câu 38:
A. orthopnoea
B. crackles
C. wheezes
Câu 39:
A. Insulin
C. Cortisol
Câu 40:
A. the volume of the cells
B. the erythrocyte sedimention rate (ES R)
C. the amount of haemoglobin
1 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com