Thi Online Bài tập ôn hè Toán lớp 2 Dạng 3: Đọc, viết các số có ba chữ số có đáp án
Bài tập ôn hè Toán lớp 2 Dạng 3: Đọc, viết các số có ba chữ số có đáp án
-
527 lượt thi
-
18 câu hỏi
-
60 phút
Câu 1:
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có
Viết số
Đọc số
Trăm
Chục
Đơn vị
784
4
6
5
Bốn trăm năm mươi tám
509
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
|
|
|
784 |
|
4 |
6 |
5 |
|
|
|
|
|
|
Bốn trăm năm mươi tám |
|
|
|
509 |
|
Xác định số hàng trăm, chục, đơn vị sau đó đọc và viết các số đó theo thứ tự từ trái qua phải. Ta điền như sau:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
7 |
8 |
4 |
784 |
Bảy trăm tám mươi tư |
4 |
6 |
5 |
465 |
Bốn trăm sáu mươi lăm |
4 |
5 |
8 |
458 |
Bốn trăm năm mươi tám |
5 |
0 |
9 |
509 |
Năm trăm linh chín |
Câu 2:
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có
Viết số
Đọc số
Trăm
Chục
Đơn vị
104
Ba trăm hai mươi sáu
435
268
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
|
|
|
104 |
|
|
|
|
|
Ba trăm hai mươi sáu |
|
|
|
435 |
|
|
|
|
268 |
|
Xác định số hàng trăm, chục, đơn vị sau đó đọc và viết các số đó theo thứ tự từ trái qua phải. Ta điền như sau:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
1 |
0 |
4 |
104 |
Một trăm linh bốn |
3 |
2 |
6 |
326 |
Ba trăm hai mươi sáu |
4 |
3 |
5 |
435 |
Bốn trăm ba mươi lăm |
2 |
6 |
8 |
268 |
Hai trăm sáu mươi tám |
Câu 3:
Viết theo mẫu
a) 678 = 600 + 70 + 8
b) 321 = …………………………
Xác định các số trăm, chục, đơn vị và viết theo mẫu:
b) Số 321 gồm 3 trăm 2 chục 1 đơn vị
Nên 321 = 300 + 20 + 1
Các bài thi hot trong chương:
( 1.2 K lượt thi )
( 600 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%