Ngữ âm: /ð/ & /θ/
41 người thi tuần này 4.6 798 lượt thi 10 câu hỏi 30 phút
🔥 Đề thi HOT:
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Reading: Động vật
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Reading: Thể thao
Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Trả lời:
the: /ðə/
there: /ðeə(r)/
think: /θɪŋk/
they: /ðeɪ/
Câu C phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/
Đáp án cần chọn là: C
Lời giải
Trả lời:
earth: /ɜːθ/
feather: /ˈfeðə(r)/
theater: /ˈθɪə.tər/
thanks: /θæŋks/
Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: B
Lời giải
Trả lời:
nothing: /ˈnʌθɪŋ/
gather: /ˈɡæðə(r)/
method: /ˈmeθəd/
death: /deθ/
Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: B
Lời giải
Trả lời:
them : /ðəm/
their: /ðeə(r)/
thin: /θɪn/
though: /ðəʊ/
Câu C phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/
Đáp án cần chọn là: C
Lời giải
Trả lời:
those: /ðəʊz/
there: /ðeə(r)/
thank: /θæŋk/
without: /wɪˈðaʊt/
Câu C phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/
Đáp án cần chọn là: C
Lời giải
Trả lời:
this: /ðɪs/
these: /ðiːz/
them: /ðəm/
earth: /ɜːθ/
Câu D phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/
Đáp án cần chọn là: D
Lời giải
Trả lời:
birthday: /ˈbɜːθdeɪ/
although: /ɔːlˈðəʊ/
another: /əˈnʌðə(r)/
there: /ðeə(r)/
Câu A phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: A
Lời giải
Trả lời:
sixth: /sɪksθ/
another: /əˈnʌðə(r)/
teeth: /tiːθ/
author: /ˈɔːθə(r)/
Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: B
Lời giải
Trả lời:
soothe: /suːð/
south: /saʊθ/
thick: /θɪk/
athlete: /ˈæθliːt/
Câu A phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: A
Lời giải
Trả lời:
healthy: /ˈhelθi/
northern: /ˈnɔːðən/
thirsty: /ˈθɜːsti/
mouth: /maʊθ/
Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/
Đáp án cần chọn là: B
160 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%