Thi Online Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: There is/ There are
-
681 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Put the correct answer into the box.
(There isn’t/There aren’t)…any pets in our school.
Trả lời:
Pets (những con thú cưng) là danh từ đếm được số nhiều =>đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t any pets in our school.
Tạm dịch: Không có con thú cưng nào ở trường của chúng tôi cả
Câu 2:
(There isn’t/There aren’t)…tables for all the guests.
Trả lời:
Tables: (những cái bàn) là danh từ đếm được số nhiều =>đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t tables for all the guests.
Tạm dịch: Không có bàn cho tất cả những vị khách
Câu 3:
(There isn’t/There aren’t)…any cookies left.
Trả lời:
Cookies (những cái bánh quy) là danh từ đếm được số nhiều =>đi cùng với There aren’t
Đáp án: There aren’t any cookies left.
Tạm dịch: Chẳng còn cái bánh quy nào cả
Câu 4:
(There isn’t/There aren’t)…furniture in this room.
Trả lời:
Furniture (đồ nội thất) là danh từ không đếm được =>đi cùng với There isn’t
Đáp án: There isn’t furniture in this room.
Tạm dịch: Chẳng có nội thất gì trong căn phòng này.
Câu 5:
(There isn’t/There aren’t)…a place for us to stay.
Trả lời:
A place (một nơi chốn) là danh từ đếm được số ít =>đi cùng với There isn’t
Đáp án: There isn’t a place for us to stay.
Tạm dịch: Chẳng có nơi nào cho chúng tôi ở
Các bài thi hot trong chương:
( 733 lượt thi )
( 711 lượt thi )
( 580 lượt thi )
( 532 lượt thi )
( 527 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%