Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)
37 người thi tuần này 5.0 14.3 K lượt thi 15 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bộ 14 Đề kiểm tra Học kì 1 Tiếng Anh 11 có đáp án (Mới nhất) - Đề 1
23 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Từ vựng: Sức khỏe và thể chất có đáp án
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
Bộ 25 Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng anh 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 1)
Bộ 30 Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án - Đề số 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. sneaky
B. floppy
C. icing
D. embrace
Lời giải
Đáp án: C
Câu 2
A. loyalty
B. constancy
C. acquaintance
D. confidence
Lời giải
Đáp án: B
Câu 3
A. gossip
B. interest
C. between
D. friendship
Lời giải
Đáp án: A
Câu 4
A. unselfis
B. sympathy
C. quality
D. principle
Lời giải
Đáp án: D
Câu 5
A. mutual
B. advantage
C. possible
D. generous
Lời giải
Đáp án: A
Câu 6
A. acquaint
B. acquainted
C. acquaintance
D. acquaints
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. sympathy
B. sympathize
C. sympathetic
D. sympathetically
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. enthusiastic
B. enthusiast
C. enthusiasm
D. enthusiastically
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. helpful
B. selfish
C. loyal
D. talkative
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. uncertain
B. mutual
C. suspicious
D. changeable
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. to be disturbed
B. disturbed
C. being disturbed
D. to be disturbing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. to take
B. to be taking
C. to be taken
D. taking
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. being appointed
B. to be appointed
C. to appoint
D. appointing
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. to put / to see
B. to put / seen
C. putting / seeing
D. putting / to be seen
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.