Chuyên đề 1 Phonetics (Pronnunciation and stress) có đáp án (Part 2)

25 người thi tuần này 4.6 1.9 K lượt thi 84 câu hỏi 60 phút

🔥 Đề thi HOT:

1230 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)

3.9 K lượt thi 41 câu hỏi
482 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 3)

3.2 K lượt thi 26 câu hỏi
333 người thi tuần này

Chuyên đề 2: Grammar (Verb Forms) có đáp án

7.9 K lượt thi 21 câu hỏi
212 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)

1.2 K lượt thi 34 câu hỏi
192 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 2)

2.9 K lượt thi 34 câu hỏi
188 người thi tuần này

Chuyên đề 6: Writing ( Sentence Building)

2.6 K lượt thi 16 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 2:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 4:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 6:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 10:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 15:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.

Xem đáp án

Câu 18:

Choose the word whose main stress is placed differently from the others.

Xem đáp án

Câu 20:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 21:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 23:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 26:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 27:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 28:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 29:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 31:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 34:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 35:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 36:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 38:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 39:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 40:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Câu 44:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Câu 45:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 46:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 48:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 54:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Câu 57:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 58:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 59:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 64:

Circle the word marked A, B, C or D with a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Câu 65:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 66:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 67:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 68:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 69:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 70:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 71:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 73:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 74:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 75:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 77:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 78:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 79:

Choose the words that have the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 81:

Choose the word that has the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 82:

Choose the word that has the different stress from the others.

Xem đáp án

Câu 84:

Choose the word that has the different stress from the others.

Xem đáp án

4.6

373 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%