Thi Online Từ vựng: Công nghệ
Từ vựng: Công nghệ
-
523 lượt thi
-
14 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Choose the best answer
You use it to clean your teeth.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.
A. kettle (n) ấm nước
B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng
C. washing machine (n) máy giặt
Chọn B
Câu 2:
You use it to cook food.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. radio (n) đài
C. cooker (n) nồi cơm
Chọn C
Câu 3:
You watch different programmes on it.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.
A. fridge (n) tủ lạnh
B. TV
C. oven (n) bếp lò
Chọn B
Câu 4:
You use it to talk to your friends.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. smart phone (n) điện thoại thông minh
C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
D. charger (n) sạc
Chọn B
Câu 5:
Trả lời:
A. watch (v) xem
B. share (v) chia sẻ
C. check (v) kiểm tra
=>I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…
Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…
Chọn B
Các bài thi hot trong chương:
( 454 lượt thi )
( 396 lượt thi )
( 383 lượt thi )
( 337 lượt thi )
( 190 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%