(Viên chức Mầm non) 200 câu trắc nghiệm Trái nghĩa tiếng Anh có đáp án - Phần 6
4.6 16 lượt thi 6 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 1
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 4
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 7
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 2
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 3
(Viên chức Mầm non) 292 câu trắc nghiệm Luật Viên chức có đáp án - Phần 1
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 5
Đề ôn thi Viên chức Mầm non phần Kiến thức chung (có đáp án) - Đề số 6
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án B
Giải thích: Enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè Opponent: đối thủ
Betrayer: kẻ phản bội Attacker: kẻ tấn công
Câu 2
Lời giải
Đáp án B
Giải thích: depressed (a) trầm cảm >< cheerful >< (a) vui tươi
Câu 3
Lời giải
Đáp án B
Giải thích: Endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối Support: ủng hộ
Approve: phê duyệt, đồng ý Create: tạo ra
Dịch: Melanie nghĩ vấn đề đang được bàn luận không chỉ là về mặt đạo đức, và do đó cô ấy sẽ không bao giờ tán thành việc lá đơn kiến nghị được truyền đi khắp nơi mình sinh sống.
Câu 4
Lời giải
Đáp án C
Giải thích: Unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế
Impossible (adj): không khả thi Unachievable (adj): không thể đạt được Confused (adj): lúng túng, bối rối
Dịch: Sau nhiều tháng làm việc mệt mỏi và chịu đựng những chấn thương đau đớn ở vai và lưng, Susan nhận ra rằng giấc mơ bơi qua kênh đào nước Anh của cô là không thể đạt được.
Câu 5
Lời giải
Đáp án A
Giải thích: Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
Abundant: phong phú Dominant: chi phối
Câu 6
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.