Mã trường: DCH
Bài viết cập nhật Thông tin tuyển sinh trường Trường Sĩ quan Đặc công năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ các thông tin về mã trường, điểm chuẩn các năm gần nhất, các ngành học, tổ hợp xét tuyển, học phí, … nhằm mục đích giúp học sinh, phụ huynh có đầy đủ thông tin tuyển sinh về trường Đại học, Cao đẳng mình đang quan tâm.
Thông tin tuyển sinh trường Sĩ quan Đặc công
Video giới thiệu trường Sĩ quan Đặc công
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Sĩ quan Đặc công
- Tên tiếng Anh: Officer of the Vietnamese Special Forces (OVSF)
- Mã trường: DCH
- Loại trường: Quân sự
- Hệ đào tạo: Đại học
- Địa chỉ: Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
- SĐT: 0243.3840.625
- Email: tuyensinh.sqdc@gmai.com
- Website: http://tsqdc.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/TruongSiQuanDacCong
Thông tin tuyển sinh
Trường Sĩ quan Đặc công tuyển 58 chỉ tiêu năm 2024 ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công. Trong đó tuyển 35 thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc.
Trường Sĩ quan Đặc công tuyển 58 chỉ tiêu năm 2024, cụ thể:
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
DCH |
|
|
58 |
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
7860207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
35 |
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
23 |
Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Sĩ quan Đặc công từ năm 2019 – 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Chỉ huy tham mưu Đặc công |
||||
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
19,90 |
24,15 |
- Xét theo KQ thi THPT: 23,90 |
- Xét theo KQ thi THPT: 24,00 |
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
19,60 |
23,60 |
- Xét theo KQ thi THPT: 24,30 |
- Xét theo KQ thi THPT: 20,15 |
Học phí
Chương trình đào tạo
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
Mã trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
- Địa chỉ: Xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội. - Điện thoại: 069506155. |
DCH |
|
|
59 |
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
7860207 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
38 |
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
21 |