Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh 2020
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác (Theo học bạ THPT) |
|||
I. Chương trình đại trà (bằng tiếng Việt) |
||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ** |
7510301D |
A00, A01, D01, D90 |
126 |
54 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302D |
A00, A01, D01, D90 |
98 |
42 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ** |
7510303D |
A00, A01, D01, D90 |
81 |
34 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) ** |
7520212D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí * |
7510201D |
A00, A01, D01, D90 |
84 |
36 |
Công nghệ chế tạo máy * |
7510202D |
A00, A01, D01, D90 |
119 |
51 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử * |
7510203D |
A00, A01, D01, D90 |
98 |
42 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510209D |
A00, A01, D01, D90 |
20 |
0 |
Kỹ thuật công nghiệp * |
7520117D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất ** |
7549002D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô * |
7510205D |
A00, A01, D01, D90 |
140 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt * |
7510206D |
A00, A01, D01, D90 |
70 |
30 |
Năng lượng tái tạo ** |
7510208D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Thiết kế đồ họa |
7210403D |
V01, V02, V07, V08 |
50 |
0 |
Công nghệ thông tin |
7480201D |
A00, A01, D01, D90 |
126 |
54 |
Kỹ thuật dữ liệu |
7480203D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng * |
7510102D |
A00, A01, D01, D90 |
105 |
45 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng * |
7510106D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * |
7580205D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Quản lý xây dựng ** |
7580302D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Kiến trúc |
7580101D |
V03, V04, V05, V06 |
60 |
0 |
Quản lý công nghiệp |
7510601D |
A00, A01, D01, D90 |
84 |
36 |
Kế toán |
7340301D |
A00, A01, D01, D90 |
56 |
24 |
Thương mại điện tử |
7340122D |
A00, A01, D01, D90 |
70 |
30 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605D |
A00, A01, D01, D90 |
70 |
30 |
Kinh doanh Quốc tế |
7340120D |
A00, A01, D01, D90 |
56 |
24 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101D |
A00, A01, D01, D90 |
63 |
27 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401D |
A00, A01, D01, D90 |
63 |
27 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Kỹ thuật nữ công |
7810502D |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
9 |
Thiết kế thời trang |
7210404D |
V01, V02 |
50 |
0 |
Công nghệ dệt may |
7540204D |
A00, A01, D01, D90 |
49 |
21 |
Công nghệ vật liệu dệt may |
7540203D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202D |
A00, A01, D01, D90 |
35 |
15 |
Công nghệ vật liệu |
7510402D |
A00, A01, D01, D90 |
42 |
18 |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231D |
D01, D96 |
14 |
6 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D |
D01, D96 |
84 |
36 |
II. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Việt) |
||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301C |
A00, A01, D01, D90 |
90 |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302C |
A00, A01, D01, D90 |
78 |
52 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303C |
A00, A01, D01, D90 |
54 |
36 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201C |
A00, A01, D01, D90 |
78 |
52 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202C |
A00, A01, D01, D90 |
78 |
52 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203C |
A00, A01, D01, D90 |
108 |
72 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205C |
A00, A01, D01, D90 |
120 |
80 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206C |
A00, A01, D01, D90 |
54 |
36 |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801C |
A00, A01, D01, D90 |
54 |
36 |
Công nghệ thông tin |
7480201C |
A00, A01, D01, D90 |
90 |
60 |
Công nghệ may |
7540204C |
A00, A01, D01, D90 |
48 |
32 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102C |
A00, A01, D01, D90 |
96 |
64 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108C |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Quản lý công nghiệp |
7510601C |
A00, A01, D01, D90 |
72 |
48 |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D90 |
54 |
36 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406C |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101C |
A00, A01, D01, D90 |
54 |
36 |
III. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Anh) |
||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301A |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203A |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205A |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ thông tin |
7480201A |
A00, A01, D01, D90 |
36 |
24 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
Quản lý công nghiệp |
7510601A |
A00, A01, D01, D90 |
18 |
12 |
IV. Chương trình liên kết quốc tế (bằng tiếng Anh) |
||||
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Anh Quốc) |
7520202E |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Quản trị Kinh doanh (Anh Quốc) |
7340101E |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Kế toán và Quản trị Tài chính (Anh Quốc) |
7340303E |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Anh Quốc) |
7520114E |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Du lịch và Khách sạn (Anh Quốc) |
7810102E |
C00, D01, D14, D15 |
50 |
50 |
Logistics và Tài chính Thương mại (Anh Quốc) |
7340202E |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Xây dựng (Hàn Quốc) |
7580201K |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Hàn Quốc) |
7520114K |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Kỹ thuật Cơ khí (Hàn Quốc) |
7520103K |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Hàn Quốc) |
7520202K |
A00, A01, B00, D01 |
50 |
50 |
Công nghệ Thông tin (Hàn Quốc) |
7480201K |
A00 |
50 |
50 |