Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

Theo xét KQ thi THPT QG

Theo phương thức khác (Theo học bạ THPT)

I. Chương trình đại trà (bằng tiếng Việt)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử **

7510301D

A00, A01, D01, D90

126

54

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7510302D

A00, A01, D01, D90

98

42

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa **

7510303D

A00, A01, D01, D90

81

34

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108D

A00, A01, D01, D90

42

18

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) **

7520212D

A00, A01, D01, D90

42

18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí *

7510201D

A00, A01, D01, D90

84

36

Công nghệ chế tạo máy *

7510202D

A00, A01, D01, D90

119

51

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử *

7510203D

A00, A01, D01, D90

98

42

Robot và trí tuệ nhân tạo

7510209D

A00, A01, D01, D90

20

0

Kỹ thuật công nghiệp *

7520117D

A00, A01, D01, D90

42

18

Kỹ nghệ gỗ và nội thất **

7549002D

A00, A01, D01, D90

35

15

Công nghệ kỹ thuật ô tô *

7510205D

A00, A01, D01, D90

140

60

Công nghệ kỹ thuật nhiệt *

7510206D

A00, A01, D01, D90

70

30

Năng lượng tái tạo **

7510208D

A00, A01, D01, D90

35

15

Công nghệ kỹ thuật in

7510801D

A00, A01, D01, D90

42

18

Thiết kế đồ họa

7210403D

V01, V02, V07, V08

50

0

Công nghệ thông tin

7480201D

A00, A01, D01, D90

126

54

Kỹ thuật dữ liệu

7480203D

A00, A01, D01, D90

42

18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng *

7510102D

A00, A01, D01, D90

105

45

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng *

7510106D

A00, A01, D01, D90

35

15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông *

7580205D

A00, A01, D01, D90

42

18

Quản lý xây dựng **

7580302D

A00, A01, D01, D90

35

15

Kiến trúc

7580101D

V03, V04, V05, V06

60

0

Quản lý công nghiệp

7510601D

A00, A01, D01, D90

84

36

Kế toán

7340301D

A00, A01, D01, D90

56

24

Thương mại điện tử

7340122D

A00, A01, D01, D90

70

30

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

7510605D

A00, A01, D01, D90

70

30

Kinh doanh Quốc tế

7340120D

A00, A01, D01, D90

56

24

Công nghệ thực phẩm

7540101D

A00, A01, D01, D90

63

27

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401D

A00, A01, D01, D90

63

27

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406D

A00, A01, D01, D90

42

18

Kỹ thuật nữ công

7810502D

A00, A01, D01, D90

21

9

Thiết kế thời trang

7210404D

V01, V02

50

0

Công nghệ dệt may

7540204D

A00, A01, D01, D90

49

21

Công nghệ vật liệu dệt may

7540203D

A00, A01, D01, D90

35

15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

7810202D

A00, A01, D01, D90

35

15

Công nghệ vật liệu

7510402D

A00, A01, D01, D90

42

18

Sư phạm tiếng Anh

7140231D

D01, D96

14

6

Ngôn ngữ Anh

7220201D

D01, D96

84

36

II. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Việt)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301C

A00, A01, D01, D90

90

60

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7510302C

A00, A01, D01, D90

78

52

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303C

A00, A01, D01, D90

54

36

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201C

A00, A01, D01, D90

78

52

Công nghệ chế tạo máy

7510202C

A00, A01, D01, D90

78

52

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203C

A00, A01, D01, D90

108

72

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205C

A00, A01, D01, D90

120

80

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510206C

A00, A01, D01, D90

54

36

Công nghệ kỹ thuật in

7510801C

A00, A01, D01, D90

54

36

Công nghệ thông tin

7480201C

A00, A01, D01, D90

90

60

Công nghệ may

7540204C

A00, A01, D01, D90

48

32

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102C

A00, A01, D01, D90

96

64

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108C

A00, A01, D01, D90

36

24

Quản lý công nghiệp

7510601C

A00, A01, D01, D90

72

48

Kế toán

7340301C

A00, A01, D01, D90

54

36

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406C

A00, A01, D01, D90

36

24

Công nghệ thực phẩm

7540101C

A00, A01, D01, D90

54

36

III. Chương trình chất lượng cao (bằng tiếng Anh)

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301A

A00, A01, D01, D90

36

24

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7510302A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ chế tạo máy

7510202A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203A

A00, A01, D01, D90

36

24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205A

A00, A01, D01, D90

36

24

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ thông tin

7480201A

A00, A01, D01, D90

36

24

Công nghệ thực phẩm

7540101A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ kỹ thuật máy tính

7480108A

A00, A01, D01, D90

18

12

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

7510206A

A00, A01, D01, D90

18

12

Quản lý công nghiệp

7510601A

A00, A01, D01, D90

18

12

IV. Chương trình liên kết quốc tế (bằng tiếng Anh)

Kỹ thuật Điện – Điện tử (Anh Quốc)

7520202E

A00, A01, B00, D01

50

50

Quản trị Kinh doanh (Anh Quốc)

7340101E

A00, A01, B00, D01

50

50

Kế toán và Quản trị Tài chính (Anh Quốc)

7340303E

A00, A01, B00, D01

50

50

Kỹ thuật Cơ Điện tử (Anh Quốc)

7520114E

A00, A01, B00, D01

50

50

Du lịch và Khách sạn (Anh Quốc)

7810102E

C00, D01, D14, D15

50

50

Logistics và Tài chính Thương mại (Anh Quốc)

7340202E

A00, A01, B00, D01

50

50

Xây dựng (Hàn Quốc)

7580201K

A00, A01, B00, D01

50

50

Kỹ thuật Cơ Điện tử (Hàn Quốc)

7520114K

A00, A01, B00, D01

50

50

Kỹ thuật Cơ khí (Hàn Quốc)

7520103K

A00, A01, B00, D01

50

50

Kỹ thuật Điện – Điện tử (Hàn Quốc)

7520202K

A00, A01, B00, D01

50

50

Công nghệ Thông tin (Hàn Quốc)

7480201K

A00

50

50