STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 27.2 Đại trà
2 7140246D Sư phạm Công nghệ A00; A01; D01; D90 19.7  
3 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V02; V07; V08 24.3 Hệ Đại trà
4 7210404D Thiết kế thời trang V01; V02; V07; V09 23.1 Hệ Đại trà
5 7220201D Ngôn ngữ Anh D01; D96 25.03 Đại trà
6 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
7 7340122C Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.75 CLC Tiếng Việt
8 7340122D Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
9 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D90 24 CLC Tiếng Việt
10 7340301D Kế toán A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
11 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 22.75 Đại trà
12 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 24.98 CLC tiếng Anh
13 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 25.18 CLC Tiếng Việt
14 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26.15 Đại trà
15 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 25.8 Đại trà
16 7480201A Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 25.98 CLC tiếng Anh
17 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 25.86 CLC Tiếng Việt
18 7480201D Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 26.64 Đại trà
19 7480202D An toàn thông tin A00; A01; D01; D90 26.9 Đại trà
20 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A01; D01; D90 26.81 Đại trà
21 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20 CLC tiếng Anh
22 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
23 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.65 Đại trà
24 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 21 Đại trà
25 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.2 CLC tiếng Anh
26 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.4 CLC Tiếng Việt
27 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 25.1 Đại trà
28 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 23.2 CLC tiếng Anh
29 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22.85 CLC Tiếng Việt
30 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
31 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 21.7 CLC Việt - Nhật
32 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.69 CLC tiếng Anh
33 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.15 CLC Tiếng Việt
34 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.9 Đại trà
35 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 24.38 CLC tiếng Anh
36 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 24.25 CLC Tiếng Việt
37 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 26.65 Đại trà
38 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.75 CLC tiếng Anh
39 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 20.7 CLC Tiếng Việt
40 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.33 Đại trà
41 7510208D Năng lượng tái tạo A00; A01; D01; D90 22.4 Đại trà
42 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
43 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 23.5 CLC tiếng Anh
44 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 23.4 CLC Tiếng Việt
45 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 25.38 Đại trà
46 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
47 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23.2 CLC Tiếng Việt
48 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
49 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 22.3 CLC Việt - Nhật
50 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 25.15 CLC tiếng Anh
51 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 24.6 CLC Tiếng Việt
52 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 26.3 Đại trà
53 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 24 CLC Tiếng Việt
54 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 25.8 Đại trà
55 7510402D Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; D90 20 Đại trà
56 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 20.1 CLC Tiếng Việt
57 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 20.1 Đại trà
58 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 22.3 CLC tiếng Anh
59 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 23 CLC Tiếng Việt
60 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.7 Đại trà
61 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 25.75 Đại trà
62 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 19 CLC Tiếng Việt
63 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 20.5 Đại trà
64 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D90 22.3 Đại trà
65 7520212D Kỹ thuật y sinh A00; A01; D01; D90 23.5 Đại trà
66 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 21.1 CLC tiếng Anh
67 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 22.94 CLC Tiếng Việt
68 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 24.3 Đại trà
69 7540209C Công nghệ may A00; A01; D01; D90 19.2 Đại trà
70 7540209D Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21 CLC Tiếng Việt
71 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00; A01; D01; D90 19 Đại trà
72 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23.33 Đại trà
73 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04; V05; V06 24.2 Đại trà
74 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 20.55 Đại trà
75 7580302D Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D90 22.6 Đại trà
76 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D07 23.35 Đại trà
77 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 19.85 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh A00; A01; D01; D90 29 Đại trà
2 7140246D Sư phạm Công nghệ A00; A01; D01; D90 20.25  
3 7220201D Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
4 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
5 7340122C Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 27.75 CLC Tiếng Việt
6 7340122D Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
7 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D90 24.5 CLC Tiếng Việt
8 7340301D Kế toán A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
9 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 27 Đại trà
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26 CLC tiếng Anh
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 CLC Tiếng Việt
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
13 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
14 7480201A Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28 CLC tiếng Anh
15 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 29 CLC Tiếng Việt
16 7480201D Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28.75 Đại trà
17 7480202D An toàn thông tin A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
18 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
20 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.25 CLC Tiếng Việt
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 24.25 Đại trà
22 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 22 Đại trà
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
24 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26.25 Đại trà
26 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22.75 CLC Tiếng Việt
28 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 23 Đại trà
29 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22 CLC Việt - Nhật
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24 CLC tiếng Anh
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.75 CLC Tiếng Việt
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
33 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 26.25 CLC tiếng Anh
34 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 CLC Tiếng Việt
35 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
36 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
37 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23 CLC Tiếng Việt
38 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.25 Đại trà
39 7510208D Năng lượng tái tạo A00; A01; D01; D90 22.75 Đại trà
40 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
41 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 22.5 CLC tiếng Anh
42 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
43 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
44 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21 CLC tiếng Anh
45 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
46 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23.75 Đại trà
47 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Việt - Nhật
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27 CLC tiếng Anh
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 28 CLC Tiếng Việt
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27.75 Đại trà
51 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 26.5 CLC Tiếng Việt
52 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 27 Đại trà
53 7510402D Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; D90 20 Đại trà
54 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 CLC Tiếng Việt
55 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 Đại trà
56 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
57 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 24 CLC Tiếng Việt
58 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
59 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
60 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Tiếng Việt
61 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 Đại trà
62 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.5 Đại trà
63 7520212D Kỹ thuật y sinh A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
64 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 22.25 CLC tiếng Anh
65 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 23 CLC Tiếng Việt
66 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 25 Đại trà
67 7540209C Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21 Đại trà
68 7540209D Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
69 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
70 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 22.5 Đại trà
71 7580302D Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D90 23.5 Đại trà
72 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D07 24.25 Đại trà
73 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
74 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
75 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04; V05; V06 21 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
76 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V02; V07; V08 25 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
77 7210404D Thiết kế thời trang V01; V02; V07; V09 21.5 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)   24  
2 7140246D Sư phạm Công nghệ   20  
3 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà)   21  
4 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà)   21.75  
5 7340122C Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt)   23.75  
6 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà)   21.5  
7 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt)   20.75  
8 7340301D Kế toán (Đại trà)   20  
9 7380101D Luật (Đại trà)   20  
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh)   23.25  
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt)   22.5  
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)   22  
13 7480118D Hệ thống nhúng và loT (Đại trà)   22  
14 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh)   23.5  
15 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)   23.25  
16 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà)   23.25  
17 7480202D An toàn thông tin (Đại trà)   22  
18 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)   22  
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh)   18  
20 75101020 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt)   20.25  
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà)   19.25  
22 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)   18  
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh)   22  
24 75102010 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt)   21.25  
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)   20.25  
26 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh)   19.5  
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt)   18.5  
28 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà)   18.5  
29 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật)   18  
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh)   22.75  
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt)   22  
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)   22  
33 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh)   21.75  
34 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt)   21  
35 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)   21  
36 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh)   20  
37 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt)   19  
38 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)   18.5  
39 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà)   18.75  
40 7510209D Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà)   24.25  
41 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh)   22  
42 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt)   21.25  
43 7510301D Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà)   20.5  
44 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh)   18.75  
45 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt)   21.25  
46 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà)   19.75  
47 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật)   19  
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh)   22.75  
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt)   22.25  
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà)   22  
51 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt)   21.75  
52 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà)   22  
53 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà)   19.25  
54 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt)   19  
55 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)   19  
56 7510601A Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh)   21.75  
57 7510601C Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt)   18  
58 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà)   20  
59 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)   23.25  
60 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt)   20  
61 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)   18  
62 7520117D kỹ thuật công nghiệp (Đại trà)   18  
63 7520212D kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà)   21.25  
64 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh)   20  
65 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt)   21  
66 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà)   20.5  
67 7540209C Công nghệ may (CLC tiêng Việt)   19  
68 7540209D Công nghệ may (Đại trà)   18  
69 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà)   19  
70 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà)   19.5  
71 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà)   19  
72 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)   18.5  
73 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà)   18  
74 7580101D Kiến trúc (Đại trà)   22  
75 7580103D Kiến trúc nội thất (Đại trà)   20  
76 7210403D Thiết kế đồ họa (Đại trà)   22  
77 7210404D Thiết kế thời trang (Đại trà)   19
4. Điểm chuẩn chính thức Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2019-2022

I. Hệ đào tạo đại trà

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Sư phạm tiếng Anh

23,04

25,5

27,25

26,08

Thiết kế đồ họa

21

23,75

V01: 24,25

V02: 24,75

V07: 24,25

V08: 24,75

24,50

Thiết kế thời trang

18,44

22

V01: 21,25

V02: 21,75

V07: 21,25

V09: 21,25

21,60

Ngôn ngữ Anh

22,3

24

26,25

22,75

Kinh doanh quốc tế

21,6

25

A00: 25,25

A01: 25,75

D01: 25,75

D90: 25,75

25,25

Thương mại điện tử

22,4

25,4

A00: 26

A01, D01, D90: 26,5

26,0

Kế toán

21,1

24,25

A00: 24,75

A01, D01, D90: 25,25

25,0

Công nghệ kỹ thuật máy tính

22,9

25,75

A00: 26,5

A01, D01. D90: 27

25,75

Công nghệ thông tin

23.9

26,5

A00: 26,75

A01, D01, D90: 27,25

26,75

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

22,8

25,4

A00: 26

A01, D01, D90: 26,5

23,25

Kỹ thuật dữ liệu

22,2

24,75

A00: 26,25

A01, D01, D90: 26,75

26,10

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

21,3

23,75

A00: 24,5

A01, D01, D90: 25

24,50

Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng

19,2

22,75

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

18,10

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

22,9

25,25

A00: 26

A01, D01, D90: 26,5

26,15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

23,1

26

A00: 26,25

A01, D01, D90: 26,75

23,75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

23,7

26,5

A00: 26,75

A01, D01, D90: 27,25

25,35

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

21,5

24,25

A00: 25,15

A01, D01, D90: 25,65

18,70

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

21,7

24,8

A00: 25,5

A01, D01, D90: 26

23,75

Năng lượng tái tạo

21

23,5

A00: 24,75

A01, D01, D90: 25,25

21,0

Robot và trí tuệ nhân tạo

25,2

27

   

Công nghệ chế tạo máy

21,9

25

A00: 25,75

A01, D01, D90: 26,25

23,0

Công nghệ kỹ thuật hóa học

22,4

25,5

A00, B00: 26

D07, D90: 26,5

23,10

Công nghệ vật liệu

18,55

21,5

A00: 23,75

A01, D07, D90: 24,25

17,0

Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoá

23,5

26

A00: 26,5

A01, D01, D90: 27

25,70

Công nghệ kỹ thuật môi trường

19

21,5

A00, B00: 23,25

D07, D90: 24

17,0

Quản lý Công nghiệp

22,2

25,3

A00: 25,75

A01, D01, D90: 26,25

23,75

Kỹ thuật Công nghiệp

19,8

23,5

A00: 24,75

A01, D01, D90: 25,25

17,0

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

23,3

26,3

A00: 26,25

A01, D01, D90: 26,75

24,50

Công nghệ kỹ thuật in

20,3

23,5

A00: 24,25

A01, D01, D90: 24,75

17,10

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

20,75

24

A00: 25

A01, D01, D90: 25,5

20,0

Công nghệ Thực phẩm

22,2

25,25

A00, B00: 26

D07, D90: 26,5

20,10

Công nghệ vật liệu dệt may

18

-

   

Công nghệ may

21,1

24

A00: 24,5

A01, D01, D90: 25

23,25

Kỹ nghệ gỗ và nội thất

18,5

22

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

17,0

Kiến trúc

20,33

22,25

 

V03, V04: 22,5

V05, V06: 23

22,0

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18,4

22

A00: 23,5

A01, D01, D90: 24

17,0

Quản lý xây dựng

20,3

23,5

A00: 24

A01, D01, D90: 24,5

21,0

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

21,4

24,25

A00: 24,25

A01, D01, D90: 24,75

20,75

Kỹ thuật nữ công

18

-

   

Hệ thống nhúng và IoT

-

25

A00: 26

A01, D01, D90: 26,5

24,75

Kiến trúc nội thất

-

21,25

V03, V04: 22,5

V05, V06: 23

21,50

Công nghệ thông tin (Hệ nhân tài)

   

A00: 28,25

A01, D01, D90: 28,75

 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Hệ nhân tài)

   

A00: 28,25

A01, D01, D90: 28,75

 

Công nghệ kỹ thuậy ô tô (Hệ nhân tài)

   

A00: 28,25

A01, D01, D90: 28,75

 

Robot và trí tuệ nhân tạo (Hệ nhân tài)

   

A00: 26,5

A01, D01, D90: 27

26,0

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Hệ nhân tài)

   

A00: 28,25

A01, D01, D90: 28,75

 

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Hệ nhân tài)

   

A00: 28,25

A01, D01, D90: 28,75

 

Quản lý và vận hành hạ tầng

   

A00: 19

A01, D01, D90: 19,5

17,70

An toàn thông tin

     

26,0

II. Hệ đào tạo chất lượng cao

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Kế toán (Tiếng Việt)

19

21,5

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

23,75

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt)

21,2

23,75

A00: 25,5

A01, D01, D90: 26

24,75

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh)

20,35

22,5

A00: 25

A01, D01, D90: 25,5

25,25

Công nghệ thông tin (Tiếng Anh)

21,8

24,75

A00: 25,75

A01, D01, D90: 26,25

26,35

Công nghệ thông tin (Tiếng Việt)

22,3

25,25

A00:  26,25

A01, D01, D90: 26,75

26,60

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh)

17,8

20

A00: 19,5

A01, D01, D90: 20

19,75

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt)

18,6

21

A00: 20,5

A01, D01, D90: 21

20,0

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh)

20,5

21,25

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

22,0

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt)

21,4

23,75

A00: 24,5

A01, D01, D90: 25

22,50

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)

20,7

23,25

A00: 24

A01, D01, D90: 24,5

19,05

Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)

 

21

A00: 23,25

A01, D01, D90: 23,75

19,05

Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)

19,5

21

A00: 23

A01, D01, D90: 23,5

21,30

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)

21

22

A00: 24,25

A01, D01, D90: 24,75

22,10

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)

21,7

24,25

A00: 24,85

A01, D01, D90: 25,35

22,75

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt)

22,7

25,25

A00: 26

A01, D01, D90: 26,5

24,25

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh)

21,8

24,25

A00: 25,25

A01, D01, D90: 25,75

23,25

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt)

19,7

22

A00: 23,25

A01, D01, D90: 23,75

17,0

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh)

18,05

20

A00: 20,25

A01, D01, D90: 20,75

17,0

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (Tiếng Anh)

19,3

21

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

21,65

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (Tiếng Việt)

21

23,5

A00: 24,25

A01, D01, D90: 24,75

23,0

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt)

19,5

22

A00: 23,75

A01, D01, D90: 24,25

22,50

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật)

 

21

A00: 21,75

A01, D01, D90: 22,25

20,75

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh)

18,4

20

A00: 23

A01, D01, D90: 23,5

22,25

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tiếng Việt)

22,2

25

A00: 25,5

A01, D01, D90: 26

25,0

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tiếng Anh)

21,5

23

A00: 25

A01, D01, D90: 25.5

24,80

Quản lý Công nghiệp (Tiếng Việt)

20,2

23,5

A00: 24,5

A01, D01, D90: 24,75

21,75

Quản lý Công nghiệp (Tiếng Anh)

18,5

21,25

A00: 24

A01, D01, D90: 24,5

19,25

Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt)

18,2

20

A00: 20,25

A01, D01, D90: 20,75

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt)

17

19,5

A00, B00: 19,75

D07, D90: 20,25

17,0

Công nghệ Thực phẩm (Tiếng Anh)

18,45

21

A00, B00: 23

D07, D90: 23,5

17,0

Công nghệ Thực phẩm (Tiếng Việt)

20

23,25

A00, B00: 24,5

D07, D90: 25

17,0

Công nghệ may (Tiếng Việt)

18,2

21

A00: 19,25

A01, D01, D90: 19,75

17,25

Thiết kế thời trang (Tiếng Việt)

-

22

V01: 21,25

V02: 21,75

V07: 21,25

V09: 21,25

21,06

Thương mại điện tử (Tiếng Việt)

   

A00: 25,5

A01, D01, D90: 26

25,15

Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt)

   

 

A00, B00: 25

D07, D90: 25,5

20,25

Kỹ thuật in (Tiếng Việt)

     

17,0

III. Hệ liên kết quốc tế

Tên ngành

Năm 2020

Năm 2021

Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ)

16

16

Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh)

16

16

Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh)

16

16

Quản trị Marketing (Northampton - Anh)

16

16

Tài chính - Ngân hàng (Sunderland - Anh)

16

16

Logistics và tài chính thương mại (Northampton - Anh)

16

16

Kế toán quốc tế (Northampton - Anh)

16

16

Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh)

16

16

Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ)

16

16

Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc)

16

 

Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ)

16

16

Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc)

16

16

Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh)

16

16

Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)

16

16

Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ)

16

16

Kỹ thuật điện - điện tử (Kettering - Mỹ)

16

16

Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh)

16

16

Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)

16

16

Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc)

16

 

Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh)

16

16

Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc)

 

16

Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc)

 

16