Khoahoc.VietJack.com cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2023, cập nhật ngay khi trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh thông báo điểm chuẩn.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
12 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh |
13 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt |
14 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà |
15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà |
16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh |
17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt |
18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
20 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà |
21 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh |
22 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
23 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà |
24 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
25 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
26 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
27 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà |
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt |
30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật |
32 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh |
33 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt |
34 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
35 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh |
36 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt |
37 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà |
38 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh |
39 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt |
40 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà |
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà |
42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
43 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh |
44 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
45 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà |
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt |
48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật |
50 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh |
51 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà |
53 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
54 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
56 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt |
57 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà |
62 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt |
63 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
64 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà |
65 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà |
70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
71 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà |
72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà |
73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà |
74 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà |
75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà |
76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà |
77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 22 | ||
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
20 | 75101020 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
24 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 21 | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
44 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
45 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
46 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
47 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 22 | ||
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 19 | ||
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 18 | ||
62 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
63 | 7520212D | kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |
I. Hệ đào tạo đại trà
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Sư phạm tiếng Anh |
23,04 |
25,5 |
27,25 |
26,08 |
Thiết kế đồ họa |
21 |
23,75 |
V01: 24,25 V02: 24,75 V07: 24,25 V08: 24,75 |
24,50 |
Thiết kế thời trang |
18,44 |
22 |
V01: 21,25 V02: 21,75 V07: 21,25 V09: 21,25 |
21,60 |
Ngôn ngữ Anh |
22,3 |
24 |
26,25 |
22,75 |
Kinh doanh quốc tế |
21,6 |
25 |
A00: 25,25 A01: 25,75 D01: 25,75 D90: 25,75 |
25,25 |
Thương mại điện tử |
22,4 |
25,4 |
A00: 26 A01, D01, D90: 26,5 |
26,0 |
Kế toán |
21,1 |
24,25 |
A00: 24,75 A01, D01, D90: 25,25 |
25,0 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22,9 |
25,75 |
A00: 26,5 A01, D01. D90: 27 |
25,75 |
Công nghệ thông tin |
23.9 |
26,5 |
A00: 26,75 A01, D01, D90: 27,25 |
26,75 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
22,8 |
25,4 |
A00: 26 A01, D01, D90: 26,5 |
23,25 |
Kỹ thuật dữ liệu |
22,2 |
24,75 |
A00: 26,25 A01, D01, D90: 26,75 |
26,10 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
21,3 |
23,75 |
A00: 24,5 A01, D01, D90: 25 |
24,50 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
19,2 |
22,75 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
18,10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
22,9 |
25,25 |
A00: 26 A01, D01, D90: 26,5 |
26,15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23,1 |
26 |
A00: 26,25 A01, D01, D90: 26,75 |
23,75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
23,7 |
26,5 |
A00: 26,75 A01, D01, D90: 27,25 |
25,35 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
21,5 |
24,25 |
A00: 25,15 A01, D01, D90: 25,65 |
18,70 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
21,7 |
24,8 |
A00: 25,5 A01, D01, D90: 26 |
23,75 |
Năng lượng tái tạo |
21 |
23,5 |
A00: 24,75 A01, D01, D90: 25,25 |
21,0 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
25,2 |
27 |
||
Công nghệ chế tạo máy |
21,9 |
25 |
A00: 25,75 A01, D01, D90: 26,25 |
23,0 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
22,4 |
25,5 |
A00, B00: 26 D07, D90: 26,5 |
23,10 |
Công nghệ vật liệu |
18,55 |
21,5 |
A00: 23,75 A01, D07, D90: 24,25 |
17,0 |
Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoá |
23,5 |
26 |
A00: 26,5 A01, D01, D90: 27 |
25,70 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
19 |
21,5 |
A00, B00: 23,25 D07, D90: 24 |
17,0 |
Quản lý Công nghiệp |
22,2 |
25,3 |
A00: 25,75 A01, D01, D90: 26,25 |
23,75 |
Kỹ thuật Công nghiệp |
19,8 |
23,5 |
A00: 24,75 A01, D01, D90: 25,25 |
17,0 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
23,3 |
26,3 |
A00: 26,25 A01, D01, D90: 26,75 |
24,50 |
Công nghệ kỹ thuật in |
20,3 |
23,5 |
A00: 24,25 A01, D01, D90: 24,75 |
17,10 |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) |
20,75 |
24 |
A00: 25 A01, D01, D90: 25,5 |
20,0 |
Công nghệ Thực phẩm |
22,2 |
25,25 |
A00, B00: 26 D07, D90: 26,5 |
20,10 |
Công nghệ vật liệu dệt may |
18 |
- |
||
Công nghệ may |
21,1 |
24 |
A00: 24,5 A01, D01, D90: 25 |
23,25 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
18,5 |
22 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
17,0 |
Kiến trúc |
20,33 |
22,25 |
V03, V04: 22,5 V05, V06: 23 |
22,0 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18,4 |
22 |
A00: 23,5 A01, D01, D90: 24 |
17,0 |
Quản lý xây dựng |
20,3 |
23,5 |
A00: 24 A01, D01, D90: 24,5 |
21,0 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21,4 |
24,25 |
A00: 24,25 A01, D01, D90: 24,75 |
20,75 |
Kỹ thuật nữ công |
18 |
- |
||
Hệ thống nhúng và IoT |
- |
25 |
A00: 26 A01, D01, D90: 26,5 |
24,75 |
Kiến trúc nội thất |
- |
21,25 |
V03, V04: 22,5 V05, V06: 23 |
21,50 |
Công nghệ thông tin (Hệ nhân tài) |
A00: 28,25 A01, D01, D90: 28,75 |
|||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Hệ nhân tài) |
A00: 28,25 A01, D01, D90: 28,75 |
|||
Công nghệ kỹ thuậy ô tô (Hệ nhân tài) |
A00: 28,25 A01, D01, D90: 28,75 |
|||
Robot và trí tuệ nhân tạo (Hệ nhân tài) |
A00: 26,5 A01, D01, D90: 27 |
26,0 |
||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Hệ nhân tài) |
A00: 28,25 A01, D01, D90: 28,75 |
|||
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Hệ nhân tài) |
A00: 28,25 A01, D01, D90: 28,75 |
|||
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00: 19 A01, D01, D90: 19,5 |
17,70 |
||
An toàn thông tin |
26,0 |
II. Hệ đào tạo chất lượng cao
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Kế toán (Tiếng Việt) |
19 |
21,5 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
23,75 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Việt) |
21,2 |
23,75 |
A00: 25,5 A01, D01, D90: 26 |
24,75 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) |
20,35 |
22,5 |
A00: 25 A01, D01, D90: 25,5 |
25,25 |
Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) |
21,8 |
24,75 |
A00: 25,75 A01, D01, D90: 26,25 |
26,35 |
Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) |
22,3 |
25,25 |
A00: 26,25 A01, D01, D90: 26,75 |
26,60 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) |
17,8 |
20 |
A00: 19,5 A01, D01, D90: 20 |
19,75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) |
18,6 |
21 |
A00: 20,5 A01, D01, D90: 21 |
20,0 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) |
20,5 |
21,25 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
22,0 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Việt) |
21,4 |
23,75 |
A00: 24,5 A01, D01, D90: 25 |
22,50 |
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) |
20,7 |
23,25 |
A00: 24 A01, D01, D90: 24,5 |
19,05 |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
21 |
A00: 23,25 A01, D01, D90: 23,75 |
19,05 |
|
Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) |
19,5 |
21 |
A00: 23 A01, D01, D90: 23,5 |
21,30 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) |
21 |
22 |
A00: 24,25 A01, D01, D90: 24,75 |
22,10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) |
21,7 |
24,25 |
A00: 24,85 A01, D01, D90: 25,35 |
22,75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) |
22,7 |
25,25 |
A00: 26 A01, D01, D90: 26,5 |
24,25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) |
21,8 |
24,25 |
A00: 25,25 A01, D01, D90: 25,75 |
23,25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Việt) |
19,7 |
22 |
A00: 23,25 A01, D01, D90: 23,75 |
17,0 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) |
18,05 |
20 |
A00: 20,25 A01, D01, D90: 20,75 |
17,0 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (Tiếng Anh) |
19,3 |
21 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
21,65 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (Tiếng Việt) |
21 |
23,5 |
A00: 24,25 A01, D01, D90: 24,75 |
23,0 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Việt) |
19,5 |
22 |
A00: 23,75 A01, D01, D90: 24,25 |
22,50 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) |
21 |
A00: 21,75 A01, D01, D90: 22,25 |
20,75 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) |
18,4 |
20 |
A00: 23 A01, D01, D90: 23,5 |
22,25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tiếng Việt) |
22,2 |
25 |
A00: 25,5 A01, D01, D90: 26 |
25,0 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Tiếng Anh) |
21,5 |
23 |
A00: 25 A01, D01, D90: 25.5 |
24,80 |
Quản lý Công nghiệp (Tiếng Việt) |
20,2 |
23,5 |
A00: 24,5 A01, D01, D90: 24,75 |
21,75 |
Quản lý Công nghiệp (Tiếng Anh) |
18,5 |
21,25 |
A00: 24 A01, D01, D90: 24,5 |
19,25 |
Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
18,2 |
20 |
A00: 20,25 A01, D01, D90: 20,75 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) |
17 |
19,5 |
A00, B00: 19,75 D07, D90: 20,25 |
17,0 |
Công nghệ Thực phẩm (Tiếng Anh) |
18,45 |
21 |
A00, B00: 23 D07, D90: 23,5 |
17,0 |
Công nghệ Thực phẩm (Tiếng Việt) |
20 |
23,25 |
A00, B00: 24,5 D07, D90: 25 |
17,0 |
Công nghệ may (Tiếng Việt) |
18,2 |
21 |
A00: 19,25 A01, D01, D90: 19,75 |
17,25 |
Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) |
- |
22 |
V01: 21,25 V02: 21,75 V07: 21,25 V09: 21,25 |
21,06 |
Thương mại điện tử (Tiếng Việt) |
A00: 25,5 A01, D01, D90: 26 |
25,15 |
||
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) |
A00, B00: 25 D07, D90: 25,5 |
20,25 |
||
Kỹ thuật in (Tiếng Việt) |
17,0 |
III. Hệ liên kết quốc tế
Tên ngành |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) |
16 |
16 |
Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) |
16 |
16 |
Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) |
16 |
16 |
Quản trị Marketing (Northampton - Anh) |
16 |
16 |
Tài chính - Ngân hàng (Sunderland - Anh) |
16 |
16 |
Logistics và tài chính thương mại (Northampton - Anh) |
16 |
16 |
Kế toán quốc tế (Northampton - Anh) |
16 |
16 |
Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) |
16 |
16 |
Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) |
16 |
16 |
Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) |
16 |
|
Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) |
16 |
16 |
Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) |
16 |
16 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) |
16 |
16 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) |
16 |
16 |
Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) |
16 |
16 |
Kỹ thuật điện - điện tử (Kettering - Mỹ) |
16 |
16 |
Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) |
16 |
16 |
Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) |
16 |
16 |
Xây dựng (Tongmyong - Hàn Quốc) |
16 |
|
Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) |
16 |
16 |
Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) |
16 |
|
Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) |
16 |
Học phí Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh 3 năm gần nhất chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM 2021
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM 2020
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất