A. Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật Quân sự 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.13 TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 9.25
2 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 25.46 TS nam, miền Nam
3 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 27.71 TS nữ, miền Bắc
4 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự A00; A01 26.52 TS nữ, miền Nam

B. Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật Quân sự 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   20.35 TS Nam miền Bắc mức 20.350 điểm có tổng điểm TK 3 năm lớp 10,11,12 > 25.4
2 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   20.875 TS Nam miền Nam
3 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   22.55 TS Nữ miền Bắc
4 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   24.466 TS Nữ miền Nam

C. Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật Quân sự 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   20.35 TS Nam miền Bắc mức 20.350 điểm có tổng điểm TK 3 năm lớp 10,11,12 > 25.4
2 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   20.875 TS Nam miền Nam
3 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   22.55 TS Nữ miền Bắc
4 7860220 Đào tạo kỹ sư quân sự   24.466 TS Nữ miền Nam